好可爱 (Hǎo kě ài): Dễ thương quá! 好漂亮 (Hǎo piàoliang): Xinh đẹp quá. 帅哥 (Shuàigē): Đẹp trai. 好看 (Hǎokàn): Dễ nhìn.
Xem chi tiết »
Giải thích ý nghĩa đáng yêu Tiếng Trung (có phát âm) là: 爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的 ...
Xem chi tiết »
5 May 2022 · 可愛極了! khửa ai chí lợ Đáng yêu chết đi được 14. 太神奇了! thai sấn chí lơ Kỳ diệu quá, thần kỳ quá 15. 隨時吩咐! suấy sứ phân phu Cứ ...
Xem chi tiết »
19 Nov 2014 · 好可爱: Dễ thương quá! /Hǎo kě ài/. 真乖呀: Thật là ngoan quá đi! /Zhēn guāi ya/. Website: https://tiengtrungcamxu.com
Xem chi tiết »
萌萌哒! /méng méng dá/ Đáng yêu quá! 不感冒 /bù gǎnmào/ Không quan tâm; 不作不死 /bù zuō bú sǐ/ Không làm thì không ... Những từ lóng tiếng trung... · Nguồn gốc và ý nghĩa của một...
Xem chi tiết »
Tôi luôn rất khâm phục thành tích bạn đạt được. 4. 这只小猫真可爱。Zhè zhǐ xiǎo māo zhēn kě'ài. Con mèo nhỏ này thật dễ thương.
Xem chi tiết »
18 Apr 2022 · Nghĩa Tiếng Trung: 爱人儿 《 逗人爱 。 》 đôi mắt to, lộng lẫy của đứa bé này, thật là đáng yêu ! 这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿 ...
Xem chi tiết »
29 Jul 2021 · Cách khen ngợi ngoại hình bằng tiếng Trung ; 帅, (shuài), đẹp trai ; 酷, (kù), ngầu ; 可爱, (kě'ài), đáng yêu ; 优雅, (yōuyǎ), tao nhã ; 有型, (yǒu ...
Xem chi tiết »
Rating 5.0 (13) 31 Jul 2022 · 漂亮 / 好看, Piàoliang / hǎokàn, Đẹp gái ; 痴情, Chīqíng, Say mê ; 帅 / 好看, Shuài / hǎokàn, Đẹp trai ; 关怀, Guānhuái, Quan tâm ; 忠诚, Zhōngchéng ...
Xem chi tiết »
Rating 4.9 (15) 23 Apr 2022 · Trong tiếng Trung thường có câu 我爱你 / wǒ ài nǐ / để bày tỏ tình yêu của mình cho đối phương mang nghĩa là “tôi yêu bạn”, chữ yêu được đặt ở ...
Xem chi tiết »
好可爱 (Hǎo kě ài): Dễ thương quá! 好漂亮 (Hǎo piàoliang): Xinh đẹp quá. 帅哥 (Shuàigē): Đẹp trai. 好看 (Hǎokàn): Dễ nhìn. 美丽 (Měilì): Xinh ...
Xem chi tiết »
9, 我很高兴。 wǒ hěn gāo xìng, Em rất vui ; 10, 你很可爱。 nǐ hěn kě ài, Em rất đáng yêu ; 11, 你很漂亮。
Xem chi tiết »
17 Aug 2021 · Câu tỏ tình tế nhị, dễ thương ; 我 超 级 爱 你! Wǒ chāojí ài nǐ! Anh thực sự rất yêu em! ; 我爱上你了! Wǒ ài shàng nǐle! Anh đã yêu em mất rồi!
Xem chi tiết »
5 days ago · Tóm tắt: dễ thương Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa dễ thương Tiếng Trung (có phát âm) là: 爱人儿 《逗人爱。》可爱 《令人喜爱。》有趣 《( ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đáng Yêu Quá Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đáng yêu quá tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu