đáng Yêu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- đáng yêu
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đáng yêu tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đáng yêu trong tiếng Trung và cách phát âm đáng yêu tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đáng yêu tiếng Trung nghĩa là gì.
đáng yêu (phát âm có thể chưa chuẩn)
爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to (phát âm có thể chưa chuẩn) 爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đáng yêu hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ẵm tiếng Trung là gì?
- đơn âm tiếng Trung là gì?
- vũ trường tiếng Trung là gì?
- trạm kiểm nghiệm tiếng Trung là gì?
- Lu i di an tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đáng yêu trong tiếng Trung
爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。
Đây là cách dùng đáng yêu tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đáng yêu tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 爱人儿 《逗人爱。》đôi mắt to, long lanh của đứa bé này, thật là đáng yêu!这孩子的一双又大又水灵的眼睛, 多爱人儿啊! 可爱 《令人喜爱。》đứa trẻ hoạt bát đáng yêu. 孩子活泼。有趣 《(有趣儿)能引起人的奇心或喜爱。》đứa bé này hoạt bát đáng yêu. 这孩子活泼有趣。Từ điển Việt Trung
- đường trượt tiếng Trung là gì?
- bị giết tiếng Trung là gì?
- đáng mừng tiếng Trung là gì?
- cải hoán tiếng Trung là gì?
- giận thầm tiếng Trung là gì?
- chơi bời tiếng Trung là gì?
- xà booc tích tiếng Trung là gì?
- học chính tiếng Trung là gì?
- dấu ấn tiếng Trung là gì?
- khăn tiếng Trung là gì?
- ấn tượng tiếng Trung là gì?
- cười nham hiểm tiếng Trung là gì?
- tiết kiệm chi tiêu tiếng Trung là gì?
- con tiếng Trung là gì?
- chính tông tiếng Trung là gì?
- dũng mãnh như thần tiếng Trung là gì?
- võ dũng tiếng Trung là gì?
- nấu bếp tiếng Trung là gì?
- bì sì tiếng Trung là gì?
- đầu bếp tiếng Trung là gì?
- chủy thủ tiếng Trung là gì?
- có chồng tiếng Trung là gì?
- dung tục tiếng Trung là gì?
- nguyên lý sơ đẳng tiếng Trung là gì?
- thiếu thốn tiếng Trung là gì?
- đường hầm tiếng Trung là gì?
- cách mạng xã hội tiếng Trung là gì?
- đi bước nữa tiếng Trung là gì?
- đăng cao tiếng Trung là gì?
- bếp công cộng tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đáng Yêu Quá Tiếng Trung
-
Cách Khen Xinh Trong Tiếng Trung
-
Các Câu Khẩu Ngữ Thường Dùng Trong Tiếng Trung
-
Bài 8 - Anh đẹp Trai Ghê! [Cách Khen Ngợi Trong Tiếng Trung]
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng
-
Học Tiếng Trung Quốc - Những Câu Khen Ngợi Trong ... - Facebook
-
đáng Yêu Tiếng Trung Là Gì? - Blog Cuocthidanca
-
Các Cách Khen Ngợi Tiếng Trung Dễ Thương
-
Tiếng Trung Chủ đề Tình Yêu | Những Câu Nói Thả Thính Ngọt Ngào
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Xinh Tiếng Trung Là Gì - Cùng Hỏi Đáp
-
Câu Tỏ Tình Bằng Tiếng Trung Quốc Hay Nhất! Năm 2022
-
Bật Mí 30 Câu Tỏ Tình Tiếng Trung Lãng Mạn Và Ngọt Ngào
-
Top 20 Dễ Thương Tiếng Trung Là Gì Mới Nhất 2022 - Máy Ép Cám Nổi