đáng Yêu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗaːŋ˧˥ iəw˧˧ | ɗa̰ːŋ˩˧ iəw˧˥ | ɗaːŋ˧˥ iəw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːŋ˩˩ iəw˧˥ | ɗa̰ːŋ˩˧ iəw˧˥˧ | ||
Tính từ
đáng yêu
- Dễ gây thiện cảm hoặc tình cảm yêu mến tích cực.
Đồng nghĩa
- dễ thương
- dễ mến
Dịch
- Tiếng Anh: cute; lovely
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đáng Yêu Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
ĐÁNG YÊU - Translation In English
-
ĐÁNG YÊU In English Translation - Tr-ex
-
Glosbe - đáng Yêu In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Người Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì ? Đáng Yêu Tiếng Nhật Là Gì
-
đáng Yêu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đáng Yêu" - Là Gì?
-
Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ : Adorable | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đáng Yêu' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì - VNG Group
-
Đáng Yêu Tiếng Anh Là Gì
-
đáng Yêu Quá Tiếng Anh La Gi - Leo-đè
-
Tiếng Anh Cho Người đang Yêu - Vietnamnet