ĐÁNH BÓNG LẠI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐÁNH BÓNG LẠI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Động từđánh bóng lạirefinishedhoàn thiệnsơn sửa chữasửa chữare-polishingđánh bóng lại
Ví dụ về việc sử dụng Đánh bóng lại trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
đánhđộng từhitbeatđánhdanh từfightbrushslotbóngdanh từballshadowfootballshadebóngtính từglossylạitrạng từagainbacklạiđộng từremainstaylạidanh từreturn đánh bóng kim loạiđánh bóng móng tayTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đánh bóng lại English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đánh Bóng Là Gì Trong Tiếng Anh
-
ĐÁNH BÓNG - Translation In English
-
đánh Bóng In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ đánh Bóng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Bóng" - Là Gì?
-
Tra Từ đánh Bóng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
ĐÁNH BÓNG BỀ MẶT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"đánh Bóng Bề Mặt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Bóng Chày" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"máy đánh Bóng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Burnish Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cây đánh Bóng Chày Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Máy Xoa Nền Tiếng Anh Là Gì?
-
Từ Vựng Về Hành động Trong Các Môn Thể Thao - E