Từ điển Tiếng Việt "đánh Bóng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đánh bóng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đánh bóng

- đg. 1 Tạo nên các hình nổi trên mặt phẳng khi vẽ, bằng cách dùng các độ đậm nhạt khác nhau. Đánh bóng một khối cầu. Đánh bóng bằng bút chì. 2 Làm cho bóng bằng cách chà xát trên bề mặt. Đánh bóng bàn ghế. Đánh bóng đồ đồng. Đánh bóng kim loại.

1. Gia công làm bề mặt vật liệu bóng như gương. ĐB kim loại thường được thực hiện bằng máy đánh bóng hoặc bằng tay, nhờ đĩa phớt hay nỉ, đai truyền có chất lỏng bão hoà bột mịn (bột đánh bóng), ngoài ra còn sử dụng phương pháp ĐB điện phân. ĐB gỗ bằng giấy nháp (thô, mịn, khô, ướt) và quét keo trong suốt (dầu sơn bóng, vecni dầu hoặc vecni nitro). ĐB đá ốp lát (sau khi mài) bằng đĩa phớt ướt với bột mịn (như thiếc oxit, vv.). ĐB da, thực hiện trên máy ĐB bằng cách là nhẵn và dùng con lăn ĐB mặt phải của da.

2. Trong mĩ thuật, ĐB còn có nghĩa diễn tả đậm nhạt trên hình vẽ, đúng theo sáng tối trên vật mẫu, để tả khối, chiều dày và không gian.

nđg. 1. Làm cho láng, cho bóng. Đánh bóng đôi giày. 2. Tô cho có chỗ đậm nhạt để bức vẽ được nổi. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đánh bóng

đánh bóng
  • verb
    • to polish ; to shade (a drawing)
abrade
abrase
brighten
buffing
Giải thích VN: Việc làm bóng, làm nhẵn, hay loại bỏ các lớp bám trên một bề mặt, thường được tiến hành bằng động cơ xoay có gắn vải mềm thấm nước hoặc một chất ăn mòn.
Giải thích EN: The smoothing, polishing, or removing of layers from a surface, usually by means of a rotating wheel of soft cloth impregnated with a liquid or an abrasive substance.
  • bột đánh bóng: buffing
  • côn đánh bóng: buffing cone
  • dầu đánh bóng: buffing oil
  • đĩa đánh bóng: rag buffing wheel
  • đĩa đánh bóng: buffing wheel
  • đĩa đánh bóng bọc vải: rag buffing wheel
  • đĩa đánh bóng bọc vải: buffing wheel
  • đồ gá đánh bóng: buffing attachment
  • máy đánh bóng: buffing machine
  • mạt phôi đánh bóng: buffing
  • phụ tùng đánh bóng: buffing attachment
  • thuốc đánh bóng: buffing compound
  • burnish
  • sự đánh bóng: burnish
  • burnishing
  • cái đánh bóng: burnishing stick
  • đánh bóng bằng tay: hand burnishing
  • máy đánh bóng: burnishing machine
  • sự đánh bóng: burnishing
  • finish restorer
    glassing
    glaze
  • sự đánh bóng: glaze
  • gloss
  • đánh bóng như gương: specular finish or specular gloss
  • sự đánh bóng bề mặt: gloss (finish)
  • sự đánh bóng mờ: low gloss (finish)
  • vécni đánh bóng: gloss
  • japan
    polish
  • chất đánh bóng Pháp: French polish
  • dầu đánh bóng: oil polish
  • dầu đánh bóng, nước đánh bóng: polish
  • đánh bóng bằng áp lực: press polish
  • đánh bóng khô: polish till dry
  • đánh bóng thân xe: body polish
  • sự đánh bóng: polish
  • sự đánh bóng bằng lie: cork polish
  • sự đánh bóng ô tô: automobile polish
  • sự đánh bóng xe: car polish
  • vật liệu đánh bóng: polish
  • rub
  • sự đánh bóng quá độ: transit rub
  • rubbing
  • dầu đánh bóng: rubbing oil
  • bánh đánh bóng
    cutting wheel
    bánh đánh bóng
    polishing wheel
    băng chuyền đánh bóng
    continuous polisher
    bản vẽ đánh bóng
    shaded drawing
    bàn chải đánh bóng
    brush
    bàn chải đánh bóng
    pohshing brush
    bàn chải sắt để đánh bóng
    cup-shape wire brush
    bê tông được đánh bóng
    floated concrete
    bề mặt đã đánh bóng
    polished surface
    bộ đánh bóng và nghiền liên tục
    continuous grinder and polisher
    bột đánh bóng
    cleanser
    bột đánh bóng
    putty
    bột đánh bóng
    putty power
    bột đánh bóng (kim loại)
    putty
    bột nhão đánh bóng
    grinding paste
    cát đánh bóng
    cutting sand
    côn đánh bóng
    polishing cone
    công cụ đánh bóng
    planishing tool
    con lăn đánh bóng
    polishing runner
    cu roa đánh bóng
    smoothing belt
    dầu đánh bóng
    polishing oil
    dầu đánh bóng
    varnish
    glaze
    polish
  • sự đánh bóng: polish
  • máy đánh bóng
    glazing machine
    máy đánh bóng
    mill
    máy đánh bóng
    polishing machine
    máy đánh bóng chè
    tea glazing machine
    máy đánh bóng hạt cà phê
    coffee polishing machine
    thợ đánh bóng
    glazer
    thùng quay đánh bóng
    tumbler

    Từ khóa » đánh Bóng Là Gì Trong Tiếng Anh