đánh đàn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗajŋ˧˥ ɗa̤ːn˨˩ | ɗa̰n˩˧ ɗaːŋ˧˧ | ɗan˧˥ ɗaːŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗajŋ˩˩ ɗaːn˧˧ | ɗa̰jŋ˩˧ ɗaːn˧˧ | ||
Động từ
đánh đàn
- Chơi các nhạc cụ có dây hoặc các phím để tạo ra các loại âm thanh trong nhạc.
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Nghĩa Của Từ đánh đàn Là Gì
-
Hãy Tìm Nghĩa Của Từ "đánh" Trong Các Cụm Từ Sau: đánh đàn, đánh ...
-
Hãy Tìm Nghĩa Của Từ đánh Trong Các Cụm Từ Sau
-
đánh đàn Nghĩa Là Gì?
-
Hãy Tìm Nghĩa Của Từ "đánh" Trong Các Cụm Từ Sau:đánh đàn ... - Olm
-
đánh đàn , đánh Tiếng , đánh Giày , đánh Cờ , đánh Cá , đách Chén.
-
Hãy Tìm Nghĩa Của Từ "đánh" Trong Các Cụm Từ Sau:đánh đàn ... - Hoc24
-
Từ Điển - Từ đánh đàn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cho Các Từ Ngữ Sau: Đánh Trống, Đánh Giày, Đánh Tiếng, Đánh Trứng ...
-
Nghĩa Của Từ Đánh
-
Đánh Giày Nghĩa Là Gì
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đánh đàn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cùng Nghĩa Với Từ đánh đàn Là Từ Gì
-
Từ điển Tiếng Việt"đánh Răng" Là Gì? - MarvelVietnam