Từ Điển - Từ đánh dấu có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-danh-cuoc-voi-troi-co-y-nghia-gi-22069
Xem chi tiết »
làm một dấu hiệu để dễ nhận ra khi cần , (việc hoặc sự kiện) mang dấu ấn rõ nét, được coi là mốc làm nổi bật một sự chuyển biến quan trọng sau đó ,
Xem chi tiết »
nđg. 1. Làm dấu cho nhớ. Đánh dấu trong sách. 2. Làm nổi bật một sự kiện quan tọng. Công trình này đánh dấu bước tiến đầu tiên của công nghiệp xứ sở.
Xem chi tiết »
Một ngôn ngữ đánh dấu có cả văn bản và thông tin phụ về văn bản. Thông tin này, thí dụ nói về cấu trúc của tập tin hay cách trình bày văn bản, là mã đá [..] ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ đánh dấu trong Từ điển Tiếng Việt đánh dấu [đánh dấu] to mark Đánh dấu trang sách đọc dở To mark a books unfinished page Thắng lợi này đánh dấu ...
Xem chi tiết »
Không đánh dấu, la hét. Không làm gì cả. No marking the boxes, shouting, nothing. 11. Việc này đánh dấu một bước ngoặt ...
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · to mark · To mark a book's unfinished page · This success marked a new step forward of the movement · They marked me (down as) absent/present.
Xem chi tiết »
However, your magical marker pen also allows you to manipulate the environment, creating platforms, moving objects, and drawing ropes to grab to avoid ...
Xem chi tiết »
signpost, hướng dẫn, beacon, touchstone, con trỏ, đánh dấu. tính năng, điểm then chốt, bản chất, phím trụ cột, lõi, thu hút, rất cần thiết, chi tiết, nguyên tố, ...
Xem chi tiết »
Ví dụ, câu "Hương đã bán quyển sách cho Hùng", bài toán đặt ra là cần nhận ra động từ "bán" là vị từ, "Hương" là người bán, "quyển sách" là vật được đem bán, và ...
Xem chi tiết »
(Việc hoặc sự kiện) Mang dấu ấn rõ nét, được coi là mốc làm nổi bật một sự ... Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary. Bị thiếu: nghĩa của gì
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đánh dấu trong tiếng Nhật. * v - かくする - 「画する」 - きごうをつける - 「記号をつける」 - しるす - 「記す」 - め ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đánh dấu trong tiếng Trung. 标 《用文字或其他事物表明。》đánh dấu hỏi标上问号标绘 《标示绘制。》ngày thành lập nước Cộng hoà ...
Xem chi tiết »
Tôi đi ngang qua khu vườn của anh ta và đánh dấu những cái cây với một mắt. Bên cạnh việc sử dụng từ Mark, chúng ta có thể áp dụng một vài cấu trúc với Mark ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi cũng muốn nêu rõ rằng sự xuất hiện của các từ ngữ trong từ điển này, bất kể đã được đánh dấu hay chưa, đều không gây bất kỳ ảnh hưởng nào đến tình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Nghĩa Của Từ đánh Dấu Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề nghĩa của từ đánh dấu là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu