9 Mar 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề đánh golf ; 5, Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy), 柏忌, Bǎi jì ; 6, Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy), 小鸟 ...
Xem chi tiết »
22 Sept 2021 · Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đánh Golf ; 33, 助言, zhùyán ; 34, 左曲球, zuǒ qū qiú ; 35, 右曲球, yòu qū qiú ; 36, 从球座上击球, cóng qiú zuò shàng ...
Xem chi tiết »
4 May 2022 · TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GOLF · Gofl: 高尔夫球 gāo'ěrfū qiú · 1. Sân golf: 高尔夫球场 gāo'ěrfū qiú chǎng · 2. Khu vực phát bóng: 发球区 fāqiú qū.
Xem chi tiết »
26 Nov 2021 · Những từ vựng tiếng Trung về đánh golf ; 63, lỗ golf, 球洞, Qiú dòng ; 64, người quản lý gậy golf (caddie), 杆第、球童, Gān dì, qiú tóng ; 65 ...
Xem chi tiết »
Học từ vựng tiếng Trung về Golf ; 下旋球、后旋球. Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú. Bóng xoáy hậu (back spin) ; 右曲球. Yòu qū qiú. Bóng xoáy phải (slice) ; 左曲球. Zuǒ ...
Xem chi tiết »
8 Sept 2017 · Từ vựng tiếng Trung về lĩnh vực Golf · 1 Golf 高尔夫球 Gāo'ěrfū qiú · 2 Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 小鸟 Xiǎo niǎo · 3 Bogey (cao hơn ...
Xem chi tiết »
1. gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)。球类运动之一,用棒杆击球,使通过障碍进入小圆 ...
Xem chi tiết »
gậy golf Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa gậy golf Tiếng Trung (có phát âm) là: 球杆qiú gǎn.
Xem chi tiết »
Những từ vựng tiếng Trung về đánh golf ; 13, bóng xoáy hậu (back spin), 下旋球、后旋球 ; 14, bóng xoáy phải (slice), 右曲球 ; 15, bóng xoáy trái (hook), 左曲球 ; 16 ...
Xem chi tiết »
Golf trong tiếng Trung là 高尔夫球 /gāo'ěrfū qiú/, là một môn thể thao mà người chơi sử dụng nhiều loại gậy để đánh bóng vào một lỗ nhỏ trên sân golf sao ...
Xem chi tiết »
4 Jun 2022 · Golf tiếng Trung là 高尔夫球 /gāo'ěrfū qiú/. Là một môn thể thao mà người chơi sử dụng nhiều loại gậy để đánh bóng vào một lỗ nhỏ trên sân ...
Xem chi tiết »
9 Apr 2022 · Những từ vựng tiếng Trung về đánh golf ; 13, bóng xoáy hậu (back spin), 下旋球、后旋球 ; 14, bóng xoáy phải (slice), 右曲球 ; 15, bóng xoáy trái ( ...
Xem chi tiết »
25 Mar 2022 · Từ vựng Tiếng Trung về môn thể thao GOLF ; 13, 球杆柄, qiú gǎn bǐng ; 14, 球员, qiúyuán ; 15, 助言, Zhùyán ; 16, 障碍(物), Zhàng'ài (wù) ...
Xem chi tiết »
17 Oct 2016 · Từ vựng Tiếng Trung về GOLF ; 12, bóng vào lỗ, 球进洞, Qiú jìn dòng ; 13, bóng xoáy hậu (back spin), 下旋球、后旋球, Xià xuàn qiú, hòu xuàn qiú.
Xem chi tiết »
1 Birdie (thấp hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 小鸟 Xiǎo niǎo · 2 Bogey (cao hơn gậy tiêu chuẩn 1 gậy) 柏忌 Bǎi jì · 3 bóng đánh nhẹ 轻击球 Qīng jí qiú · 4 bóng được ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đánh Golf Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đánh golf tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu