高尔夫球 Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Trung Việt
- 高尔夫球
Bạn đang chọn từ điển Trung Việt, hãy nhập từ khóa để tra.
Trung Việt Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
高尔夫球 tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ 高尔夫球 trong tiếng Trung và cách phát âm 高尔夫球 tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 高尔夫球 tiếng Trung nghĩa là gì.
高尔夫球 (âm Bắc Kinh)
高爾夫球 (âm Hồng Kông/Quảng Đông) (phát âm có thể chưa chuẩn) [gāo"ěrfūqiú]1. gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)。球类运动之一,用棒杆击球,使通过障碍进入小圆洞。高尔夫球场sân gôn打高尔夫球đánh gôn2. quả bóng gôn。这种运动使用的球,用橡皮等制成,比网球小。(高尔夫,英golf)。Nếu muốn tra hình ảnh của từ 高尔夫球 hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng tiếng Trung
- 切面 tiếng Trung là gì?
- 人寿年丰 tiếng Trung là gì?
- 满门 tiếng Trung là gì?
- 海星 tiếng Trung là gì?
- 养父 tiếng Trung là gì?
Cách dùng từ 高尔夫球 tiếng Trung
Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 高尔夫球 tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Trung Việt
Nghĩa Tiếng Việt: [gāo ěrfūqiú]1. gôn; golf; môn đánh gôn (thể thao)。球类运动之一,用棒杆击球,使通过障碍进入小圆洞。高尔夫球场sân gôn打高尔夫球đánh gôn2. quả bóng gôn。这种运动使用的球,用橡皮等制成,比网球小。(高尔夫,英golf)。Từ điển Trung Việt
- 蒙受 tiếng Trung là gì?
- 憀 tiếng Trung là gì?
- 炒菜锅 tiếng Trung là gì?
- 放射性元素 tiếng Trung là gì?
- 路 tiếng Trung là gì?
- 阳 tiếng Trung là gì?
- 克木族 tiếng Trung là gì?
- 遗患 tiếng Trung là gì?
- 便帽 tiếng Trung là gì?
- 刀笔 tiếng Trung là gì?
- 粤剧 tiếng Trung là gì?
- 拜爵 tiếng Trung là gì?
- 会客室 tiếng Trung là gì?
- 音韵学 tiếng Trung là gì?
- 瓜葛 tiếng Trung là gì?
- 虎气 tiếng Trung là gì?
- 病包儿 tiếng Trung là gì?
- 麝鼩 tiếng Trung là gì?
- 弧 tiếng Trung là gì?
- 低昂 tiếng Trung là gì?
- 古姿 tiếng Trung là gì?
- 跞 tiếng Trung là gì?
- 耳濡目染 tiếng Trung là gì?
- 麻绳 tiếng Trung là gì?
- 货物运费 tiếng Trung là gì?
- 关涉 tiếng Trung là gì?
- 根部 tiếng Trung là gì?
- 陿 tiếng Trung là gì?
- 应典 tiếng Trung là gì?
- 垂直平分线 tiếng Trung là gì?
Từ khóa » đánh Golf Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Chủ đề đánh Golf
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đánh Golf - THANHMAIHSK
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GOLF
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đánh Golf
-
Học Từ Vựng Tiếng Trung Về Golf
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Lĩnh Vực Golf
-
Gậy Golf Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đánh Golf - EMG Online
-
Golf Trong Tiếng Trung Là Gì - SGV
-
Golf Tiếng Trung Là Gì
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Chủ đề đánh Golf
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Môn Thể Thao GOLF
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về GOLF
-
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ GOLF - THPT Thanh Khê