Danh Mục Sách Từ điển Tại Thư Viện Cục Sở Hữu Trí Tuệ

Toggle navigation
  • GIỚI THIỆU
    • Chức năng nhiệm vụ
    • Lịch sử phát triển
    • Ban lãnh đạo Cục Sở hữu trí tuệ
    • Khối các đơn vị quản lý
    • Khối các đơn vị sự nghiệp
    • VPĐD Cục SHTT tại Thành phố Hồ Chí Minh
    • VPĐD Cục SHTT tại Thành phố Đà Nẵng
    • Báo cáo thường niên hoạt động sở hữu trí tuệ
    • Phòng Truyền thống
  • THỦ TỤC BẢO HỘ QUYỀN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP
    • SÁNG CHẾ VÀ GIẢI PHÁP HỮU ÍCH
    • KIỂU DÁNG CÔNG NGHIỆP
    • NHÃN HIỆU
    • CHỈ DẪN ĐỊA LÝ
    • THIẾT KẾ BỐ TRÍ MẠCH TÍCH HỢP BÁN DẪN
    • Bộ Tờ khai trong lĩnh vực sở hữu công nghiệp
  • VĂN BẢN PHÁP LUẬT - QUY CHẾ
    • Điều ước quốc tế
    • Bộ luật, Luật
    • Nghị định
    • Thông tư
    • Quy chế
    • Văn bản hết hiệu lực
  • TRA CỨU - THỐNG KÊ
    • Công báo Sở hữu công nghiệp
    • Danh sách đơn và văn bằng đã công bố của 63 tỉnh thành (từ đầu đến nay)
    • Số liệu thống kê hằng tháng của 63 tỉnh thành
    • Tra cứu sáng chế/GPHI Việt Nam (WIPO Publish)
    • Tra cứu kiểu dáng công nghiệp Việt Nam (WIPO Publish)
    • Tra cứu nhãn hiệu Việt Nam (WIPO Publish)
    • Bằng độc quyền sáng chế/GPHI công bố hằng tháng (từ 07.2018)
    • HƯỚNG DẪN TRA CỨU THÔNG TIN SỞ HỮU CÔNG NGHIỆP
    • Báo cáo thường niên hoạt động sở hữu trí tuệ
    • Danh sách nhãn hiệu tập thể, nhãn hiệu chứng nhận của 63 tỉnh, thành phố
  • DỊCH VỤ CÔNG
    • Cổng dịch vụ công trực tuyến
    • Hướng dẫn nộp phí, lệ phí qua ngân hàng thương mại
    • CSDL thủ tục hành chính
Hỏi đáp Khảo sát RSS Sơ đồ Thư điện tử Tiếng Anh

Th 3, 29/10/2019 | 10:48 SA

Xem với cỡ chữ Đọc bài viết Tương phản

Danh mục sách từ điển tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ

9387 Xem

Danh mục sách từ điển phục vụ bạn đọc tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ...

TIN LIÊN QUAN
STT MÃ TÀI LIỆU TÊN TÀI LIỆU NHÀ/NƠI XUẤT BẢN NĂM XUẤT BẢN
631 TĐ1 Từ điển Hán - Việt từ nguyên., Thuận hoá, 1999, 2812tr Bửu Kế
632 TĐ2 Đại từ điẻn Tiếng Việt. Văn hoá thông tin, 1998, 1890tr Nguyễn Như Ý
633 TĐ3 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 2 E-M, Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002, 1035tr NXB TĐBK
634 TĐ4 Từ điển Bách Khoa Việt Nam 3 N-S, Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002, 878tr NXB TĐBK
635 TĐ5 Bách khoa tri thức phổ thông. NXB Văn hoá thông tin, HN, 2003, 1871tr Hà Nội
636 TĐ6 Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam. NXB Khoa học XH, HN, 2004, 1223tr Nguyễn Như Ý
637 TĐ7 Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ. NXBKHKT, HN, 2002, 1447tr NXBKHKT
638 TĐ8 Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng. HN-ĐN, 2005 Hà Nội
639 TĐ9 Từ điển bách khoa Nhân danh địa danh Anh - Việt. NXB Văn hoá TT, HN Bùi Phụng Dịch
640 TĐ10 Từ điển Pháp - Việt, UBKHXH, HN, 1274tr Hà Nội
641 TĐ11 Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 1681tr Hà Nội
642 TĐ12 Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 12101tr Hà Nội
643 TĐ13 Từ điển Việt - Pháp, NXB TPHCM, HCM City, 1161tr Hà Nội
644 TĐ14 Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 1991, 1139tr Hà Nội
645 TĐ15 Từ điển Pháp - Pháp - Việt, NXB VHTT, 1565tr Hà Nội
646 TĐ16 Từ điển Đức - Việt, NXB VHTT, HN, 2254tr Hà Nội
647 TĐ17 Từ điển Nhật - Việt, NXB Giáo dục, HN, 1087tr Hà Nội
648 TĐ18 Đại từ điển Anh - Việt. NXB Từ điển bách khoa, 2003, 3731tr Bùi Phụng Dịch
649 TĐ19 Từ điển Việt - Anh. NXB Văn hóa TT, HN, 2000, 1995tr Hà Nội
650 TĐ20 Từ điển Việt - Anh. NXB Thế Giới, HN, 1064tr Hà Nội
651 TĐ21 Từ điển Việt - Anh. NXB Thế Giới, HN, 2299tr Hà Nội
652 TĐ22 Từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt. NXB Thanh niên, 2004, 926tr Hà Nội
653 TĐ23 Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt. NXB thống kê, 2003,2005, 1413tr Hà Nội
654 TĐ24 Thuốc và biệt dược trong - ngoài nước. NXB KHKT, HN, 2000 Bộ Y tế
655 TĐ25 Từ điển sử dụng thuốc, NXB TP. Hồ Chí Minh, HCM, 2001, 1995tr Nguyễn Kim Hùng
656 TĐ26 Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, 2005, 1274tr Đỗ Tất Lợi
657 TĐ27 Từ điển Y học, NXB y học, HN, 2004, 1157tr Phạm Ngọc Trí
658 TĐ28 Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh. NXB KHKT, HN, 1997, 1692tr NXB KHKT
659 TĐ30 Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 2003, 1220tr Hà Nội
660 TĐ31 Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh. NXB KHKT, HN, 1998 Hà Nội
661 TĐ32 Từ điển kỹ thuật Anh Việt và Việt Anh, NXB Đà Nẵng Cung Kim Tiến
662 TĐ33 Từ điển cơ khí Anh - Việt. NXB KHKT, 1993, 596tr Hà Nội
663 TĐ34 Từ điển dệt may Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 2005, 814tr Hà Nội
664 TĐ35 Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 1995 Hà Nội
665 TĐ36 Từ điển máy tính Anh - Việt
666 TĐ37 Từ điển đồng nghĩa-phản nghĩa Anh - Việt, NXB t/p Hồ Chí Minh, 2002,1631tr Hồ Chí Minh
667 TĐ38 Từ điển Pháp Việt, NXB Thống kê, 863tr Hà Nội
668 TĐ40 Larousse, Paris, 2002
669 TĐ41 Worterbuch Deutch- Vietnamesisch, 324tr
670 TĐ42 Worterbuch Deutch- Vietnamesisch, 324tr
671 TĐ43 Từ điển Việt Anh, NXB Đồng Nai, 1998, 1082tr
672 TĐ44 Từ điển hoá học Anh Việt, NXB KHKT, Hà Nội, 2003, 1163tr Hà Nội
673 TĐ45 Từ điển bách khoa sinh học Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
674 TĐ46 Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt Nhà xuất bản thống kê
675 TĐ47 Từ điển giải nghĩa sinh học Anh Việt Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
676 TĐ48 Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ sinh học lương thực và nông nghiệp Anh - Anh - Việt Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
677 TĐ49 Từ điển kinh tế ứng dụng Anh Việt ( từ A đến Z) Nhà xuất bản thống kê
678 TĐ50 Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
679 TĐ51 Từ điển thực vật thông dụng - Tập 1 Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
680 TĐ52 Từ điển thực vật thông dụng - Tập 2 ( từ G đến Z) Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
681 TĐ53 Từ điển Y học Anh - Việt Nhà xuất bản y học
  • Tweet
Tin mới nhất
    • DANH MỤC SÁCH, TẠP CHÍ CÓ THỂ TẢI VỀ
    • Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Pháp tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
    • Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Nga tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
    • Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Anh tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
    Các tin khác
      • Danh mục sách, tài liệu giấy bằng tiếng Việt tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ

Từ khóa » Thư Viện Từ Hán Việt