DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC VÀ GENERIC TRÚNG THẦU NĂM ...
Có thể bạn quan tâm
ĐĂNG NHẬP
Facebook twitter google linkedin
- Đăng ký khám bệnh
- Đăng ký khám bệnh
- Đăng ký khám bệnh theo yêu cầu
ĐĂNG NHẬP
Ghi nhớ
Quên mật khẩu?
Tra cứu thông tin bệnh nhân Mã bệnh nhân Mã bệnh nhân bao gồm 7 đến 9 chữ số Họ và tên Họ Họ và tên lót phải nhập Tiếng Việt có dấu Tên Tên phải nhập Tiếng Việt có dấu Mã bảo hiểm y tế Năm sinh Năm sinh bao gồm 4 chữ số. Ví dụ: 1990 GửiVui lòng chờ trong giây lát!
Đăng ký khám bệnh
Họ tên Nam Nữ Ngày tháng năm sinh Điện Thoại Địa chỉ Nơi đăng ký khám bệnh ban đầu Mã thẻ BHYT Thời hạn sử dụng thẻ BHYT Từ ngày: Đến ngày: Thời gian khám Chọn ngày khám: Chọn giờ khám: -- Chọn Khoa khám bệnh -- Khoa Nội Thận Khoa CĐHA Khoa Nhi Khoa Noi Thần Kinh Khoa khám bệnh Khoa cấp cứu tổng hợp Khoa HSTC và CĐ Khoa nội tổng hợp Khoa nội tim mạch lão học Khoa nội tiết Khoa phụ sản Khoa phẫu thuật GMHS Khoa ngoại chỉnh hình bỏng Khoa ngoại tổng quát Khoa liên chuyên khoa Khoa y học cổ truyền Khoa vật lý trị liệu PHCN Tổ dinh dưỡng, tiết chế Khoa xét nghiệm Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn Khoa Dược -- Chọn Phòng khám -- *Lưu ý: Bệnh nhân đến sớm 15 phút để làm thủ tục khám bệnh. Đăng kýVui lòng chờ trong giây lát
Đăng ký khám bệnh theo yêu cầu
Họ tên Nam Nữ Ngày tháng năm sinh Điện Thoại Địa chỉ Nơi đăng ký khám bệnh ban đầu Mã thẻ BHYT Thời hạn sử dụng thẻ BHYT Từ ngày: Đến ngày: Thời gian khám Chọn ngày khám: Chọn giờ khám: -- Chọn Khoa khám bệnh -- Khoa Nội Thận Khoa CĐHA Khoa Nhi Khoa Noi Thần Kinh Khoa khám bệnh Khoa cấp cứu tổng hợp Khoa HSTC và CĐ Khoa nội tổng hợp Khoa nội tim mạch lão học Khoa nội tiết Khoa phụ sản Khoa phẫu thuật GMHS Khoa ngoại chỉnh hình bỏng Khoa ngoại tổng quát Khoa liên chuyên khoa Khoa y học cổ truyền Khoa vật lý trị liệu PHCN Tổ dinh dưỡng, tiết chế Khoa xét nghiệm Khoa kiểm soát nhiễm khuẩn Khoa Dược -- Chọn Phòng khám -- -- Chọn Bác sĩ -- *Lưu ý: - Bệnh nhân đến sớm 15 phút để làm thủ tục khám bệnh. - Phí khám bệnh theo yêu cầu là 200.000đ / lượt khám. Đăng kýVui lòng chờ trong giây lát
- Trang chủ
- Giá dịch vụ
- DANH MỤC THUỐC BIỆT DƯỢC VÀ GENERIC TRÚNG THẦU NĂM 2017 - 2018
| STT | Gói thầu | Tên hoạt chất | Tên thuốc | Nồng độ - Hàm lượng | Dạng bào chế | Đường dùng | Đơn vị tính | Đơn giá | Số lượng |
| 1 | BD | Acarbose | Glucobay 100mg | 100mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,738 | 500 |
| 2 | GE | Acetazolamid | Acetazolamid | 250mg | Viên | Uống | viên | 687 | 700 |
| 3 | GE | Acetyl leucin | Aleucin | 500mg | Viên | Uống | viên | 334 | 70,000 |
| 4 | GE | Acetyl leucin | Tanganil 500mg/5ml | 500mg/5ml | Dung dịch tiêm tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch | Ống | 13,698 | 600 |
| 5 | GE | Acetylsalicylic acid | Aspirin 81 | 81mg | Viên | Uống | viên | 77 | 650,000 |
| 6 | GE | Aciclovir | Acyclovir Stada 800mg | 800mg | Viên | Uống | viên | 4,000 | 12,000 |
| 7 | GE | Aciclovir | Aciclovir 200mg | 200mg | Viên nén | Uống | Viên | 342 | 6,000 |
| 8 | GE | Aciclovir | Acyclovir 5% | 5% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 4,800 | 500 |
| 9 | GE | Acid amin + glucose + điện giải (*) | Nutriflex Peri | 40g + 80g | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Túi | 385,000 | 500 |
| 10 | BD | Acid amin* | Aminoplasmal B.Braun 5%E | 5% | Dung dịch truyền tĩnh mạch | Tiêm | Chai | 67,725 | 4,000 |
| 11 | GE | Acid amin* | Kidmin | 7,2% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 115,000 | 4,000 |
| 12 | BD | Albendazole | Zentel 200mg | 200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 5,600 | 10,000 |
| 13 | BD | Alfuzosin | Xatral XL 10mg | 10mg | Viên nén phóng thích chậm | Uống | Viên | 15,291 | 50,000 |
| 14 | GE | Alfuzosin | Flotral | 10mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 7,329 | 10,000 |
| 15 | GE | Alimemazin | Thelizin | 5mg | Viên | Uống | viên | 72 | 200,000 |
| 16 | GE | Alpha chymotrypsin | Alphatrypa DT | 21 microkatal | Viên nén phân tán | Uống | viên | 1,250 | 100,000 |
| 17 | GE | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | 21 microkatal | Viên | Uống | viên | 123 | 1,800,000 |
| 18 | GE | Alverin (citrat) | Alverin40mg | 40mg | Viên | Uống | viên | 118 | 300,000 |
| 19 | GE | Ambroxol | Halixol | 30mg | Viên | Uống | viên | 790 | 1,000 |
| 20 | GE | Amitriptylin (hydroclorid) | Amitriptylin 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 126 | 1,000 |
| 21 | GE | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augbidil 250 mg/31,25 mg | 250mg + 31,25mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,360 | 150,000 |
| 22 | BD | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augmentin injection | 1g+200mg | Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 42,308 | 10,000 |
| 23 | BD | Amoxicilin + Acid clavulanic | Augmentin 250mg/31,25mg | 250mg+31,25mg | Bột pha hỗn dịch uống | Uống | Gói | 10,998 | 50,000 |
| 24 | BD | Ampicilin + Sulbactam | Unasyn | 1g + 500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | 66,000 | 200 |
| 25 | GE | Amylase + Papain + Simethicon | Enterpass | 100mg + 100mg + 30mg | Viên | Uống | viên | 1,600 | 300,000 |
| 26 | GE | Argyrol | Argyrol 1% | 1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 10,500 | 1,500 |
| 27 | GE | Atorvastatin | Atorvastatin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 133 | 2,000,000 |
| 28 | GE | Attapulgit mormoiron hoạt hóa | Actapulgite | 3g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,157 | 6,000 |
| 29 | GE | Attapulgit mormoiron hoạt hóa + hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm hydroxyd | Gastropulgite | 2,5g + 0,5g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,053 | 6,000 |
| 30 | BD | Atracurium besylat | Tracrium | 10mg/ml | Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | Tiêm | Ống | 46,146 | 100 |
| 31 | GE | Atropin sulfat | Atropin sulfat Kabi 0,1% | 1mg/ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 19,728 | 200 |
| 32 | BD | Bambuterol | Bambec | 10mg | Viên nén | Uống | Viên | 5,639 | 10,000 |
| 33 | GE | Bambuterol | Baburol | 10mg | Viên | Uống | viên | 624 | 10,000 |
| 34 | GE | Betahistin | Betahistin Meyer 17 | 16mg | Viên | Uống | viên | 315 | 500,000 |
| 35 | GE | Betahistin | Betaserc 24mg | 24mg | Viên nén | Uống | Viên | 5,962 | 250,000 |
| 36 | GE | Bisoprolol | A.T Bisoprolol 2.5 | 2,5mg | Viên | Uống | viên | 240 | 200,000 |
| 37 | BD | Bisoprolol | Concor Cor | 2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 3,147 | 400,000 |
| 38 | BD | Budesonid + Formoterol | Symbicort Turbuhaler | 160 mcg +4,5 mcg | Bột dùng để hít | Xịt/hít | Ống | 286,437 | 8,500 |
| 39 | BD | Budesonide | Pulmicort Respules | 500 mcg/2 ml | Hỗn dịch khí dung dùng để hít | Khí Dung | Ống | 13,834 | 25,000 |
| 40 | GE | Calci carbonat + Calci gluconolactat | Goncal | 150mg + 1.470mg | Viên | Uống | viên | 1,890 | 300,000 |
| 41 | GE | Calci carbonat + Vitamin D3 | Caldihasan | 1.250mg + 125UI | Viên | Uống | viên | 840 | 1,100,000 |
| 42 | GE | Calci clorid | Calci clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,024 | 700 |
| 43 | GE | Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat | A.T Calmax | 456mg + 426mg | Thuốc nước uống | Uống | Ống | 1,764 | 40,000 |
| 44 | BD | Calcipotriol | Daivonex | 50mcg/g | Thuốc mỡ | Dùng Ngoài | Tuýp | 273,000 | 700 |
| 45 | BD | Calcitonin | Miacalcic | 50IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 87,870 | 1,000 |
| 46 | GE | Calcitriol | Rocaltrol | 0,25mcg | Viên nang mềm | Uống | Viên | 4,721 | 60,000 |
| 47 | GE | Cefaclor | Ceplorvpc 250 | 250mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,887 | 7,000 |
| 48 | GE | Cefaclor | Cefaclor 250 mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 1,439 | 32,000 |
| 49 | GE | Cefaclor | Kefcin 125 | 125mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,191 | 25,000 |
| 50 | GE | Cefaclor | Cefaclor Stada 500mg Capsules | 500mg | Viên | Uống | viên | 9,450 | 350,000 |
| 51 | GE | Cefalexin | Cephalexin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 695 | 32,000 |
| 52 | GE | Cefpodoxim | Cepoxitil 200 | 200mg | Viên | Uống | viên | 9,800 | 3,000 |
| 53 | GE | Ceftazidim | Zidimbiotic 1000 | 1g | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 17,850 | 10,000 |
| 54 | GE | Celecoxib | Vicoxib 200 | 200mg | Viên | Uống | viên | 347 | 600,000 |
| 55 | GE | Cetirizin | Kacerin | 10mg | Viên | Uống | viên | 53 | 100,000 |
| 56 | BD | Cinnarizin | Stugeron | 25mg | Viên | Uống | Viên | 674 | 10,000 |
| 57 | GE | Cinnarizin | Cinnarizin | 25mg | Viên | Uống | viên | 46 | 160,000 |
| 58 | GE | Ciprofloxacin | Cipromax 2mg/ml Solution for infusion | 400mg/200ml | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/ Túi | 119,000 | 200 |
| 59 | GE | Clobetasol propionat | β-SOL | 0,05% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 19,500 | 6,000 |
| 60 | BD | Clobetason butyrate | Eumovate cream | 0.05% | Kem bôi ngoài da | Dùng Ngoài | Tuýp | 20,269 | 2,000 |
| 61 | GE | Clopidogrel | Tunadimet | 75mg | Viên | Uống | viên | 440 | 1,000,000 |
| 62 | BD | Clopidogrel | Plavix 75mg | 75mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 20,828 | 11,000 |
| 63 | GE | Cloramphenicol + Dexamethason | Dexinacol | 0,4% + 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 2,205 | 700 |
| 64 | GE | Codein + Terpin hydrat | Terpin Codein 5 | 5mg + 100mg | Viên | Uống | viên | 217 | 200,000 |
| 65 | GE | Codein camphosulfonat + Sulfogaiacol + Cao mềm Grindelia | Neo-codion | 25mg + 100mg + 20mg | Viên nén bao đường | Uống | Viên | 3,585 | 20,000 |
| 66 | GE | Colchicin | Colchicine Galien | 1mg | Viên nén | Uống | viên | 220 | 18,000 |
| 67 | GE | Cồn Boric | Cồn Boric 3% | 3% | Dung dịch | Nhỏ Tai | Chai/lọ | 6,300 | 100 |
| 68 | GE | Chlorpheniramin (hydrogen maleat) | Clorpheniramin | 4mg | Viên | Uống | viên | 26 | 290,000 |
| 69 | GE | Dexamethason | Dexamethason 3,3mg/ 1ml | 4mg/ 1ml ( tương đương 3,3mg Dexamethason/ 1ml) | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 805 | 50 |
| 70 | GE | Dextromethorphan | Dextromethorphan15mg | 15mg | Viên nén bao phim | Uống | viên | 119 | 8,000 |
| 71 | GE | Diazepam | Diazepam 10mg/2ml | 10mg/2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 4,410 | 700 |
| 72 | GE | Diazepam | Diazepam 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 164 | 8,000 |
| 73 | BD | Diclofenac | Cataflam 50 | 50mg | Viên nén bao đường | Uống | Viên | 4,673 | 500 |
| 74 | BD | Diclofenac | Voltaren 50 | 50mg | Viên nén không tan trong dạ dày | Uống | Viên | 3,477 | 500 |
| 75 | BD | Diclofenac | Voltaren 75mg/3ml | 75mg/3ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 18,066 | 5,000 |
| 76 | GE | Diclofenac | Diclofenac | 50mg | Viên | Uống | viên | 79 | 520,000 |
| 77 | GE | Diclofenac | Diclofenac | 75mg/3ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 998 | 1,000 |
| 78 | GE | Digoxin | DigoxinQualy | 0,25mg | Viên nén | Uống | viên | 630 | 3,000 |
| 79 | BD | Diltiazem | Herbesser R100 | 100mg | Viên nang giải phóng có kiểm soát | Uống | Viên | 3,186 | 200,000 |
| 80 | GE | Dimenhydrinat | Dimenhydrinat | 50mg | Viên | Uống | viên | 295 | 8,000 |
| 81 | GE | Diosmin + Hesperidin | DilodinDHG | 450mg + 50mg | Viên | Uống | viên | 720 | 500,000 |
| 82 | GE | Diosmin + Hesperidin | Daflon | 450mg + 50mg | Viên | Uống | viên | 3,258 | 100,000 |
| 83 | GE | DL-Methionin | Methionin | 250mg | Viên nang cứng | Uống | viên | 180 | 450,000 |
| 84 | GE | Dobutamin | Cardiject | 250mg/20ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai/lọ | 46,000 | 160 |
| 85 | GE | Domperidon | Domperidon Stada 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 400 | 2,000 |
| 86 | GE | Dutasterid | Dagocti | 0,5mg | Viên nang mềm | Uống | viên | 7,800 | 15,000 |
| 87 | BD | Dutasteride | Avodart | 0,5mg | Viên nang mềm | Uống | Viên | 17,257 | 40,000 |
| 88 | BD | Dydrogesterone | Duphaston | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 7,360 | 5,000 |
| 89 | GE | Ebastin | Wolske | 10mg | Viên | Uống | viên | 1,490 | 10,000 |
| 90 | BD | Enoxaparin (natri) | Lovenox | Dung dịch tiêm 40mg (4000 anti-Xa IU/0,4ml) | Hộp 2 bơm tiêm đóng sẵn 0,4ml | Tiêm | Bơm tiêm | 85,381 | 3,000 |
| 91 | GE | Entecavir | Entecavir Stada 0.5mg | 0,5mg | Viên | Uống | viên | 22,000 | 2,000 |
| 92 | GE | Eperison | Savi Eperisone 50 | 50mg | Viên | Uống | viên | 940 | 2,000 |
| 93 | GE | Ephedrin (hydroclorid) | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | 30mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 57,750 | 200 |
| 94 | GE | Erythromycin | Erythromycin 250mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 609 | 5,000 |
| 95 | GE | Erythromycin | Erythromycin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 1,155 | 10,000 |
| 96 | GE | Erythromycin | Ery Children 250mg | 250mg | Cốm pha hỗn dịch | Uống | Gói | 5,166 | 5,500 |
| 97 | BD | Erythropoietin | Eprex 2000 U | 2000 IU/0,5 ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 269,999 | 2,500 |
| 98 | BD | Erythropoietin | Eprex 4000 U | 4000 IU/0,4 ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 539,999 | 5,000 |
| 99 | BD | Esomeprazol | Nexium Mups | 40mg | Viên nén kháng dịch dạ dày | Uống | Viên | 22,456 | 35,000 |
| 100 | BD | Esomeprazol | Nexium | 40 mg | Bột pha dung dịch tiêm /truyền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 153,560 | 6,000 |
| 101 | GE | Esomeprazol | Esoragim 40 | 40mg | Viên | Uống | viên | 855 | 500,000 |
| 102 | BD | Ezetimibe | Ezetrol | 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 13,650 | 1,000 |
| 103 | BD | Ezetimibe + Simvastatin | Vytorin 10mg/10mg | 10 mg; 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 16,567 | 1,000 |
| 104 | BD | Fenofibrat | Lipanthyl Supra 160mg | 160mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 10,560 | 200,000 |
| 105 | GE | Fenoterol + Ipratropium | Berodual | 250mcg/ml + 500mcg/ml | Dung dịch khí dung | Khí dung | Lọ | 96,870 | 150 |
| 106 | BD | Fenoterol + Ipratropium | Berodual | 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt | Dung dịch khí dung | Xịt/hít | Bình | 132,323 | 8,000 |
| 107 | GE | Fexofenadin | Fefasdin 60 | 60mg | Viên | Uống | viên | 249 | 500,000 |
| 108 | GE | Fluconazol | Asperlican 150 | 150mg | Viên | Uống | viên | 2,751 | 2,000 |
| 109 | GE | Flunarizin | Flunarizine 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 268 | 20,000 |
| 110 | GE | Fluoxetin | Lugtils | 20mg | Viên | Uống | viên | 795 | 5,000 |
| 111 | BD | Fluticasone propionate | Flixotide Evohaler | 125mcg/liều xịt | Huyền dịch xịt | Xịt/hít | Bình Xịt | 106,462 | 100 |
| 112 | BD | Fluvoxamin | Luvox 100mg | 100mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 6,570 | 5,000 |
| 113 | GE | Folic acid (vitamin B9) | Aginfolix 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 158 | 15,000 |
| 114 | GE | Gabapentin | GabaHasan 300 | 300mg | Viên | Uống | viên | 2,184 | 230,000 |
| 115 | BD | Gliclazide | Diamicron MR 60 | 60mg | Viên nén giải phóng kéo dài | Uống | Viên | 5,460 | 50,000 |
| 116 | GE | Glimepirid | Glimegim 2 | 2mg | Viên | Uống | viên | 273 | 170,000 |
| 117 | GE | Glimepirid | Glimegim 4 | 4mg | Viên | Uống | viên | 340 | 2,000 |
| 118 | GE | Glucose | Glucose 10% | 10% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 10,710 | 700 |
| 119 | GE | Glucose | Glucose Kabi 30% | 30% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Ống | 1,050 | 3,000 |
| 120 | GE | Griseofulvin | Griseofulvin 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 1,113 | 15,000 |
| 121 | GE | Heparin (natri) | Heparin- Belmed | 25.000UI/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ ống | 69,993 | 3,000 |
| 122 | GE | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | 1.500 UI | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 22,943 | 800 |
| 123 | GE | Hydroclorothiazid | Thiazifar | 25mg | Viên | Uống | viên | 149 | 65,000 |
| 124 | GE | Ibuprofen | Prebufen | 200mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 2,600 | 5,000 |
| 125 | GE | Imidapril | Mibedatril 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 903 | 300,000 |
| 126 | BD | Imidapril | Tanatril 5mg | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,634 | 450,000 |
| 127 | BD | Imipenem + Cilastatin* | Tienam | 500mg/500mg | Bột pha tiêm | Tiêm | Lọ | 370,260 | 10,000 |
| 128 | GE | Indapamid | Natrilix SR | 1,5mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,265 | 8,000 |
| 129 | BD | Indapamide | Natrilix SR | 1.5mg | Viên bao phim phóng thích chậm | Uống | Viên | 3,265 | 5,000 |
| 130 | GE | Indomethacin | Indocollyre | 0,1% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 66,000 | 1,800 |
| 131 | GE | Insulin tác dụngnhanh, ngắn | Actrapid | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | 101,000 | 160 |
| 132 | BD | Insulin trộn, hỗn hợp | NovoMix® 30 FlexPen | 100U/ml | Hỗn dịch tiêm | Tiêm | Bút | 227,850 | 20,000 |
| 133 | GE | Insulin trộn, hỗn hợp | Humalog Mix 50/50 Kwikpen | 100U/ml (tương đương 3,5mg) | Hỗn dịch tiêm | Tiêm/Hỗn dịch tiêm | Bút tiêm | 227,000 | 500 |
| 134 | BD | Insulintác dụng chậm, kéo dài | Lantus® | 100 đơn vị/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Lọ | 505,030 | 50 |
| 135 | BD | Insulintác dụng chậm, kéo dài | Lantus® Solostar | 100IU/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Bút Tiêm | 277,000 | 3,000 |
| 136 | BD | Iobitridol | Xenetix 300 | 30g/ 100ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 275,000 | 300 |
| 137 | GE | Iohexol | Omnipaque | Iod 300mg/ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai | 446,710 | 100 |
| 138 | BD | Irbesartan | Aprovel | 150mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,561 | 150,000 |
| 139 | BD | Irbesartan | Aprovel | 300mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 14,342 | 100,000 |
| 140 | GE | Irbesartan | Ihybes 300 | 300mg | Viên | Uống | viên | 1,090 | 50,000 |
| 141 | GE | Irbesartan + Hydroclorothiazid | Irbeazid - Am | 150mg + 12,5mg | Viên | Uống | viên | 1,050 | 200,000 |
| 142 | BD | Irbesartan+ Hydrochlorothiazide | Coaprovel | 150mg;12,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,561 | 100,000 |
| 143 | GE | Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) | Biresort 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 231 | 45,000 |
| 144 | BD | Itoprid | Elthon 50mg | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 4,796 | 100,000 |
| 145 | GE | Ivabradin | Nisten-F | 7,5mg | Viên | Uống | viên | 6,290 | 30,000 |
| 146 | GE | Kali clorid | Kali clorid 500mg/ 5ml | 500mg/ 5ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,890 | 100 |
| 147 | GE | Kali clorid | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | 1g/10ml | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm tuyền | Tiêm truyền | Ống | 5,500 | 800 |
| 148 | GE | Kẽm gluconat | Tozinax | 10mg Kẽm | Viên | Uống | viên | 265 | 20,000 |
| 149 | GE | Ketoconazol | Ketovazol 2% | 2% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 3,140 | 1,000 |
| 150 | GE | Ketoprofen | Kefentech | 30mg | Miếng dán | Miếng Dán | Miếng | 8,783 | 10,000 |
| 151 | GE | Lactobacillus acidophilus | Bacivit -H | 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống) | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 810 | 250,000 |
| 152 | GE | Lactulose | Duphalac | 10g/15ml | Dung dịch uống | Uống | Gói | 2,728 | 50,000 |
| 153 | GE | Lamivudin | Lamivudine Savi 100 | 100mg | Viên | Uống | viên | 3,450 | 2,000 |
| 154 | GE | Lercanidipine (hydroclorid) | Zanedip 10mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,500 | 10,000 |
| 155 | GE | Levocetirizin | Levoagi | 5mg | Viên | Uống | viên | 208 | 2,000 |
| 156 | GE | Levodopa + Benserazid | Madopar | 200mg + 50mg | Viên nén | Uống | Viên | 4,634 | 5,000 |
| 157 | BD | Levofloxacin | Cravit I.V | 250mg | Dung dịch tiêm truyền | Tiêm | Lọ | 89,500 | 10,000 |
| 158 | GE | Levofloxacin | Eyexacin | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 12,999 | 300 |
| 159 | BD | Levofloxacin | Cravit | 25mg/5ml | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 88,515 | 50 |
| 160 | GE | Levofloxacin* | Leflocin | 750mg/150ml | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/lọ | 215,000 | 500 |
| 161 | GE | Lidocain | Lidocain | Lọ xịt, 10%, 38g | Thuốc phun mù | Bơm vào niêm mạc | Lọ | 159,000 | 50 |
| 162 | GE | Lisinopril | Agimlisin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 420 | 200,000 |
| 163 | BD | Lisinopril | Zestril | 10 mg | Viên nén | Uống | Viên | 6,097 | 200,000 |
| 164 | BD | Losartan | Cozaar 50mg | 50mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,370 | 20,000 |
| 165 | GE | Losartan | Losartan | 50mg | Viên | Uống | viên | 209 | 350,000 |
| 166 | GE | Losartan + Hydroclorothiazid | Lousartan | 50mg + 12,5mg | Viên | Uống | viên | 4,610 | 10,000 |
| 167 | GE | Loxoprofen | Loxfen | 60mg | Viên | Uống | viên | 1,050 | 4,000 |
| 168 | GE | Macrogol (polyethylen glycol hoặc polyoxyethylen glycol) | Forlax | 10g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 4,275 | 1,000 |
| 169 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd | Gelactive | 400mg + 300mg | Thuốc nước uống | Uống | Gói | 2,394 | 10,000 |
| 170 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | Suspengel | 800,4mg + 400mg + 80mg | Hỗn dịch uống | Uống | Gói | 1,730 | 300,000 |
| 171 | GE | Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + Simethicon | Hamigel-S | 800,4mg + 3.058,83mg + 80mg | Thuốc nước uống | Uống | Gói | 3,100 | 300,000 |
| 172 | GE | Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen | Domitazol | 250mg + 20mg + 25mg | Viên | Uống | viên | 920 | 80,000 |
| 173 | GE | Manitol | Mannitol 250ml | 20% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 18,270 | 70 |
| 174 | BD | Mebeverine hydroclorid | Duspatalin Retard | 200mg | Viên nang giải phóng kéo dài | Uống | Viên | 5,870 | 10,000 |
| 175 | GE | Mephenesin | Detracyl 250 | 250mg | Viên | Uống | viên | 130 | 1,400,000 |
| 176 | GE | Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) | Tidocol 400 | 400mg | Viên | Uống | viên | 3,440 | 2,000 |
| 177 | GE | Metformin | Metformin Stada 850mg | 850mg | Viên | Uống | viên | 645 | 180,000 |
| 178 | GE | Metformin | Glucophage XR 1000mg | 1000mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 4,443 | 30,000 |
| 179 | GE | Metformin | Glucophage XR | 500mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 2,144 | 32,000 |
| 180 | GE | Metformin | Glucophage XR 750mg | 750mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,677 | 1,500,000 |
| 181 | GE | Metformin | Glucofine 1000mg | 1000mg | Viên | Uống | viên | 567 | 260,000 |
| 182 | GE | Metformin+ Glibenclamid | Glucovance 500mg/2,5mg | 500mg + 2,5mg | Viên | Uống | viên | 4,183 | 1,000 |
| 183 | BD | Metformin +Glibenclamide | Glucovance 500mg/2,5mg | 500mg/2,5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 4,183 | 1,000 |
| 184 | GE | Metoclopramid | Elitan | 10mg/ 2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,200 | 4,000 |
| 185 | GE | Metoclopramid | Primperan 10mg | 10mg | Viên | Uống | viên | 1,831 | 40,000 |
| 186 | BD | Metoprolol succinat | Betaloc Zok 50mg | 50mg | Viên nén phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 5,779 | 10,000 |
| 187 | GE | Methyl ergometrin (maleat) | Hyvaspin | 0,2mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 12,000 | 200 |
| 188 | GE | Methyl prednisolon | Solu-Medrol | 125mg | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 75,710 | 2,000 |
| 189 | BD | Methylprednisolone | Solu-Medrol | 125mg | Bột vô khuẩn pha tiêm | Tiêm | Lọ | 75,710 | 2,000 |
| 190 | GE | Metronidazol + Miconazol nitrat | Cindem | 500mg + 100mg | Thuốc đặt âm đạo | Đặt Âm Đạo | viên | 5,000 | 1,000 |
| 191 | GE | Metronidazol + Neomycin + Nystatin | Neo-Tergynan | 500mg + 65.000UI + 100.000UI | Viên nén | Đặt âm đạo | Viên | 11,000 | 15,000 |
| 192 | GE | Midazolam | Zodalan | 5mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,700 | 1,300 |
| 193 | GE | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Opiphine | 10mg/ 1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 27,930 | 300 |
| 194 | GE | Morphin (hydroclorid, sulfat) | Morphin | 10mg/1ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 4,750 | 700 |
| 195 | GE | Moxifloxacin | Kaciflox | 400mg | Viên | Uống | viên | 9,700 | 2,000 |
| 196 | GE | Moxifloxacin | Vigamox | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 90,000 | 100 |
| 197 | GE | N-acetylcystein | Acetylcystein | 200mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 366 | 450,000 |
| 198 | GE | Nalidixic acid | Aginalxic | 500mg | Viên | Uống | viên | 615 | 5,000 |
| 199 | GE | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9% | Dung dịch | Dùng Ngoài | Chai | 9,975 | 5,000 |
| 200 | GE | Natri clorid | Natri clorid F.T | 0,9% | Dung dịch | Nhỏ Mắt, Nhỏ Mũi | Lọ | 1,169 | 15,000 |
| 201 | GE | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | 0,9% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 7,665 | 10,000 |
| 202 | GE | Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan | Oresol | 0,7g + 0,58g + 0,3g + 4g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 1,407 | 5,000 |
| 203 | GE | Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat) | 4.2% W/v sodium Bicarbonate | 4,2% | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 94,500 | 300 |
| 204 | GE | Natri montelukast | Hiskast | 4mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 3,220 | 10,000 |
| 205 | GE | Nebivolol | Nicarlol 5 | 5mg | Viên | Uống | viên | 1,610 | 80,000 |
| 206 | BD | Nebivolol | Nebilet | 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 8,000 | 100,000 |
| 207 | GE | Neomycin (sulfat) | Neocin | 0,5% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 2,944 | 200 |
| 208 | GE | Neomycin + Polymyxin B sulfat + Dexamethason | Maxitrol | 3.500UI/ml + 6.000UI/ml + 0,1% | Thuốc nhỏ mắt, nhỏ tai | Nhỏ Mắt, Nhỏ Tai | Lọ | 39,900 | 360 |
| 209 | GE | Nicardipin | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | 10mg/10ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Tiêm truyền | Ống | 124,999 | 500 |
| 210 | BD | Nifedipin | Adalat LA 30mg | 30mg | Viên phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 9,454 | 10,000 |
| 211 | BD | Nifedipin | Adalat LA 60mg | 60mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | Viên | 12,033 | 10,000 |
| 212 | GE | Nifedipin | Macorel | 30mg | Viên tác dụng kéo dài | Uống | viên | 3,750 | 180,000 |
| 213 | GE | Nifuroxazid | Ercefuryl 200mg | 200mg | Viên | Uống | viên | 1,500 | 2,000 |
| 214 | GE | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 500ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Chai | 8,925 | 5,000 | |
| 215 | GE | Nước oxy già | Dung dịch Oxy già 10 thể tích | 3% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai | 1,307 | 1,600 |
| 216 | GE | Nystatin | Nystatab | 500.000UI | Viên | Uống | viên | 585 | 2,000 |
| 217 | GE | Nystatin | Binystar | 25.000UI | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 924 | 7,000 |
| 218 | GE | Nystatin + Metronidazol + Chloramphenicol + Dexamethason acetat | Mycogynax | 100.000UI + 200mg + 80mg + 0,5mg | Thuốc đặt âm đạo | Đặt Âm Đạo | viên | 750 | 4,000 |
| 219 | BD | Nhũ dịch lipid | Lipofundin MCT/LCT 10% | 10% | Nhũ dịch tiêm truyền | Tiêm | Chai | 142,800 | 500 |
| 220 | GE | Ofloxacin | Agoflox | 200mg | Viên | Uống | viên | 280 | 20,000 |
| 221 | GE | Ofloxacin | Ofloxacin 0,3% | 15mg/ 5ml | Dung dịch nhỏ tai | Nhỏ tai | Lọ | 2,478 | 100 |
| 222 | GE | Ofloxacin | Oflovid | 15mg/5ml | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ mắt | Lọ | 55,872 | 1,000 |
| 223 | GE | Omeprazol | Ocid I.V injection | 40mg | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 23,764 | 50 |
| 224 | GE | Oxomemazin + Guaifenesin + Paracetamol + Natri benzoat | Topralsin | 1,65mg + 33,33mg + 33,33mg + 33,33mg | Viên | Uống | viên | 192 | 260,000 |
| 225 | BD | Paracetamol | Perfalgan | 10mg/ml | Dung dịch tiêm truền tĩnh mạch | Tiêm | Lọ | 47,730 | 9,000 |
| 226 | GE | Paracetamol (Acetaminophen) | Sotraphar Notalzin | 325mg | Viên | Uống | viên | 84 | 250,000 |
| 227 | GE | Paracetamol + Codein phosphat | Mypara extra | 500mg + 30mg | viên nén sủi bọt | uống | viên | 1,100 | 3,000 |
| 228 | GE | Paracetamol + Ibuprofen | Dibulaxan | 325mg + 200mg | Viên | Uống | viên | 189 | 100,000 |
| 229 | BD | Perindopril | Coversyl 5mg | 5mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 5,650 | 150,000 |
| 230 | GE | Perindopril | Covergim | 4mg | Viên | Uống | viên | 410 | 40,000 |
| 231 | GE | Perindopril + Indapamid | Perigard-DF | 4mg + 1,25mg | Viên | Uống | viên | 1,550 | 10,000 |
| 232 | GE | Pethidin (hydroclorid) | Dolcontral 50mg/ml | 100mg/2ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 16,800 | 300 |
| 233 | GE | Piracetam | Agicetam 800 | 800mg | Viên | Uống | viên | 254 | 200,000 |
| 234 | GE | Piracetam | Piracetam-Egis | 1200mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 2,600 | 10,000 |
| 235 | BD | Piribedil | Trivastal Retard | 50mg | Viên nén bao đường giải phóng chậm | Uống | Viên | 3,989 | 2,000 |
| 236 | GE | Polyethylen glycol + Propylen glycol | Systane Ultra | 0,4% + 0,3% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 60,100 | 800 |
| 237 | GE | Povidon Iodin | Povidine | 4% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai/lọ | 39,249 | 600 |
| 238 | GE | Povidon Iodin | Povidon iodin 10% | 10% | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Chai/lọ | 38,500 | 1,500 |
| 239 | BD | Pregabalin | Lyrica | 75mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | 17,685 | 5,000 |
| 240 | GE | Pregabalin | Lyrica | 75mg | Viên | Uống | viên | 17,685 | 5,000 |
| 241 | GE | Progesteron | Utrogestan 100mg | 100mg | Viên | Uống | viên | 6,500 | 1,000 |
| 242 | GE | Promethazin (hydroclorid) | Promethazin | 0,1% | Thuốc nước uống | Uống | Chai | 9,345 | 15,000 |
| 243 | GE | Promethazine (hydrochlorid) | Pipolphen | 50mg/2ml | Dung dịch | Tiêm | Ống | 13,500 | 1,300 |
| 244 | GE | Propofol | Propofol 1% Kabi | 1% | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 39,900 | 500 |
| 245 | GE | Propranolol (hydroclorid) | Dorocardyl 40mg | 40mg | Viên | Uống | viên | 273 | 12,000 |
| 246 | GE | Phenazone + Lidocaine(hydrochlorid) | Otipax | 4g/100g (4%) + 1g/100g (1%) | Dung dịch nhỏ tai | Dung dịch nhỏ tai/Nhỏ tai | Lọ | 54,000 | 200 |
| 247 | GE | Phytomenadion (vitamin K1) | Vitamin K1 10mg/1ml | 10mg/ 1ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 1,870 | 800 |
| 248 | BD | Ranitidin | Zantac injection | 25 mg/ml | Dung dịch tiêm | Tiêm | Ống | 27,708 | 50 |
| 249 | GE | Ranitidin + Bismuth+ Sucralfat | Albis | 75mg + 100mg + 300mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 8,500 | 20,000 |
| 250 | GE | Ringer lactat | Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai | 11,000 | 20,000 | |
| 251 | GE | Rocuronium bromid | Rocuronium Kabi 10mg/ml | 50mg/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ/ống | 67,000 | 600 |
| 252 | BD | Rosuvastatin | Crestor | 5 mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 9,975 | 20,000 |
| 253 | BD | Rosuvastatin | Crestor 10 mg | 10mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 16,170 | 100,000 |
| 254 | GE | Rosuvastatin | Agirovastin 10 | 10mg | Viên | Uống | viên | 553 | 80,000 |
| 255 | GE | Rosuvastatin | Devastin 20 | 20mg | Viên | Uống | viên | 809 | 200,000 |
| 256 | GE | Rotundin | Rodatif | 30mg | Viên | Uống | viên | 318 | 25,000 |
| 257 | BD | Salbutamol + Ipratropium | Combivent | 0,5mg + 2,5mg | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Lọ | 16,074 | 30,000 |
| 258 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Inhaler | 100mcg/ liều | Hỗn dịch xịt qua bình định liều điều áp | Xịt/hít | Bình Xịt | 76,379 | 1,200 |
| 259 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 2.5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Ống | 4,575 | 30,000 |
| 260 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin Nebules | 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Ống | 8,513 | 5,000 |
| 261 | BD | Salbutamol sulfat | Ventolin syrup | 2mg /5ml | Si rô | Uống | Chai | 20,885 | 1,000 |
| 262 | GE | Salicylic acid + Betamethason dipropionat | Betacylic | 3% + 0,064% (3% + 0,05% betamethason) | Thuốc dùng ngoài | Dùng Ngoài | Tuýp | 8,159 | 500 |
| 263 | BD | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide evohaler DC 25/125mcg | 25mcg+125mcg | Hỗn dịch xịt định liều | Xịt/hít | Bình Xịt | 225,996 | 4,000 |
| 264 | GE | Sắt (III) hydroxyd polymaltose + Acid folic | Saferon | 100mg Fe + 0,5mg | Viên | Uống | viên | 3,980 | 3,000 |
| 265 | GE | Sắt fumarat + Acid folic | Agifivit | 200mg + 1mg | Viên | Uống | viên | 257 | 30,000 |
| 266 | GE | Sắt gluconat + Mangan gluconat + đồng gluconat | Bifehema | 50mg + 1,33mg + 0,7mg | Thuốc nước uống | Uống | Ống | 2,247 | 30,000 |
| 267 | GE | Sắt Sucrose (hay Dextran) | Venofer | Sắt 20mg/ ml | Dung dịch tiêm | Dung dịch tiêm/Tiêm | Ống | 90,000 | 1,000 |
| 268 | BD | Sevoflurane | Sevorane | 250ml | Dung dịch gây mê đường hô hấp | Đường Hô Hấp | Chai | 3,578,600 | 50 |
| 269 | GE | Silymarin | Silymarin 70mg | 70mg | Viên | Uống | viên | 430 | 10,000 |
| 270 | GE | Sitagliptin | Meyersiliptin 50 | 50mg | Viên | Uống | viên | 6,930 | 15,000 |
| 271 | BD | Sitagliptin +Metformin Hydrochlorid | Janumet 50mg/850mg | 50mg; 850mg | Viên nén bao phim | Uống | Viên | 10,643 | 10,000 |
| 272 | GE | Sorbitol | Sorbitol 5g | 5g | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 386 | 60,000 |
| 273 | GE | Spiramycin | Spiramycin 1.500.000I.U | 1,5MUI | Viên | Uống | viên | 1,470 | 4,000 |
| 274 | GE | Spironolacton + Furosemid | Franilax | 50mg + 20mg | Viên | Uống | viên | 1,590 | 3,000 |
| 275 | GE | Sulfamethoxazol + Trimethoprim | Cotrimoxazol 960mg | 800mg + 160mg | Viên | Uống | viên | 409 | 10,000 |
| 276 | GE | Sulpirid | Dogtapine | 50mg | Viên | Uống | viên | 110 | 500,000 |
| 277 | GE | Telmisartan | Agimstan | 40mg | Viên | Uống | viên | 575 | 350,000 |
| 278 | BD | Telmisartan | Micardis | 40mg | Viên nén | Uống | Viên | 10,349 | 200,000 |
| 279 | BD | Telmisartan + Amlodipine | Twynsta | 40mg + 5mg | Viên nén | Uống | Viên | 12,482 | 3,000 |
| 280 | GE | Tenofovir (TDF) | Tenfovix | 300mg | Viên | Uống | viên | 12,500 | 15,000 |
| 281 | BD | Terbutalin | Bricanyl | 0,5mg/ml | Dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền | Tiêm | Ống | 11,990 | 500 |
| 282 | GE | Tetracain | Tetracain 0,5% | 0,5% | Dung dịch | Nhỏ Mắt | Lọ | 15,015 | 100 |
| 283 | GE | Tinh bột este hóa (hydroxyethyl starch) | Volulyte 6% | 6% (Trọng lượng phân tử 130.000 Da) | Thuốc tiêm truyền | Tiêm | Chai/Túi | 96,000 | 100 |
| 284 | BD | Tiotropium | Spiriva Respimat | 0,0025mg/ nhát xịt | Dung dịch khí dung | Khí Dung | Hộp | 1,016,387 | 100 |
| 285 | BD | Tobramycin | Tobrex | 0.3% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 39,999 | 100 |
| 286 | GE | Tobramycin | Biracin -E | 0,3% | Thuốc nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 3,350 | 7,500 |
| 287 | GE | Tobramycin | Tobrin 0.3% | 3mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | Dung dịch thuốc nhỏ mắt/Nhỏ mắt | Lọ | 39,000 | 100 |
| 288 | GE | Tobramycin + Dexamethason | Tobidex | 0,3% + 0,1% | Dung dịch nhỏ mắt | Nhỏ Mắt | Lọ | 6,783 | 2,000 |
| 289 | GE | Theophyllin | Theostat L.P. 100mg | 100mg | Viên nén bao phim giải phóng chậm | Uống | Viên | 1,636 | 3,000 |
| 290 | GE | Thiamazol | Thyrozol 5mg | 5mg | Viên | Uống | viên | 1,223 | 40,000 |
| 291 | BD | Tramadol+ Paracetamol | Ultracet | 37,5mg + 325mg | Viên | Uống | Viên | 7,999 | 5,000 |
| 292 | BD | Tranexamic acid | Transamin Capsules 250 mg | 250mg | Viên nang cứng | Uống | Viên | 2,200 | 2,000 |
| 293 | BD | Tranexamic acid | Transamin Injection | 250mg/5ml | Thuốc tiêm | Tiêm | Ống | 14,700 | 30,000 |
| 294 | GE | Trihexyphenidyl (hydroclorid) | Danapha-Trihex 2 | 2mg | Viên | Uống | viên | 124 | 5,000 |
| 295 | GE | Trimebutin maleat | Decolic | 24mg | Thuốc bột/cốm | Uống | Gói | 2,100 | 1,000 |
| 296 | GE | Ursodeoxycholic acid | Maxxhepa Urso 150 | 150mg | Viên | Uống | viên | 2,980 | 10,000 |
| 297 | GE | Valproat natri | Dalekine | 200mg | Viên | Uống | viên | 1,260 | 3,000 |
| 298 | BD | Valproat natri + valproic acid | Depakine Chrono | 333mg;145mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | Uống | Viên | 6,972 | 18,000 |
| 299 | GE | Valsartan | Hyvalor | 80mg | Viên | Uống | viên | 3,800 | 300,000 |
| 300 | GE | Vancomycin* | Vancomycin 1000 A.T | 1g | Thuốc tiêm | Tiêm | Lọ | 55,230 | 300 |
| 301 | GE | Vitamin A | Agirenyl | 5.000UI | Viên | Uống | viên | 220 | 250,000 |
| 302 | GE | Vitamin B1 | Vitamin B1 250mg | 250mg | Viên | Uống | viên | 735 | 10,000 |
| 303 | GE | Vitamin B6 + Magnesi (lactat) | MagnesiB6 | 5mg + 470mg | Viên | Uống | viên | 110 | 1,000,000 |
| 304 | GE | Vitamin C | Vitamin C Stada 1G | 1000mg | Viên sủi | Uống | viên | 1,900 | 5,000 |
| 305 | GE | Vitamin C | Vitamin C 500mg | 500mg | Viên | Uống | viên | 195 | 350,000 |
| 306 | GE | Vitamin E | Enpovid E400 | 400IU | viên nang mềm | uống | viên | 400 | 90,000 |
| 307 | GE | Vitamin PP | Vitamin PP | 500mg | Viên | Uống | viên | 175 | 60,000 |
| Ngày 02 tháng 7 năm 2018 | |||||||||
| Lập bảng | Trưởng khoa Dược | ||||||||
| DS. Trương Ngọc Hương | Ths.Ds. Nguyễn Thị Tuyết Nga | ||||||||
Bài viết liên quan
Quyết định 982/QĐ-BVHM về việc ban hànhbảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn (lần 16)
Quyết định số 905/QĐ-BVHM về việc ban hànhbảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn (lần 15)
Quyết định số 856/QĐ-BVHM về việc ban hànhbảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn (lần 14)
Quyết định 814/QĐ-BVHM về việc ban hànhbảng giá dịch vụ khám chữa bệnh tại Bệnh viện Đa khoa Khu vực Hóc Môn (lần 13)
Công văn 2992/BVHM-KHTH v/v báo giá dịch vụ khám sức khỏe tại Bệnh viện Đa kho Khu vực Hóc Môn
Quyết định số 717/QĐ-BVHM v/v ban hành bảng giá dịch vụ khám chữa bệnh (lần 12)
Danh mục
Trang chủ Tin tức & sự kiện Văn bản pháp luật Quy chế bệnh viện Tổ chức bệnh viện Hoạt động chuyên môn Thông báo từ bệnh viện Thông tin dược phẩm Công tác xã hội Hoạt động đoàn thể Hướng dẫn bệnh nhân Sơ đồ bệnh viện Chuyên khoa Thư viện Giá dịch vụ Đào tạo - Nghiên cứu KH Lịch làm việc Thư giãn Chỉ số bệnh viện Liên hệ ĐóngChọn ngôn ngữ
Tiếng Việt EnglishLet's get social
Facebook Rss Twitter google+Liên hệ
Cấp cứu (24/24) (08) 3710 1445 Email [email protected] [email protected]Copyright 2015. All rights reserved
Liên hệ
contact_address 79 Bà Triệu - Thị Trấn Hóc Môn - Huyện Hóc Môn - TP.HCM contact_phone (08) 3891 4208Đăng kí nhận email
newsletter_informbvdkhocmon Đăng kýCopyright 2015. All rights reserved
Từ khóa » Erythropoietin Thuốc Biệt Dược
-
Thành Phần Thuốc Erythropoietin
-
Erythropoietin - Thuốc Kích Thích Tạo Hồng Cầu
-
Epotiv (Erythropoietin) - Thuốc điều Trị Thiếu Máu Do Suy Thận
-
Công Dụng Thuốc Erythropoietin | Vinmec
-
ERYTHROPOIETIN
-
Thuốc Kích Thích Tạo Hồng Cầu - Erythropoietin | Pharmog
-
Erythropoietin - Dược Thư
-
Erythropoietin Là Gì? Công Dụng, Dược Lực Học Và Tương Tác Thuốc
-
NANOKINE - Nanogen Pharma
-
Erythropoietin Là Thuốc Gì? Công Dụng & Liều Dùng Hello Bacsi
-
Thông Tin Thêm Về Thuốc điều Trị Bệnh Thiếu Máu ở Người Bệnh Thận
-
Công Văn 9689/QLD-GT Năm 2013 Bổ Sung Hồ Sơ Công Bố Danh ...
-
Thuốc Biệt Dược::Erythropoietin :: Hoạt Chất - VN Consumer