đánh Nhau - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗajŋ˧˥ ɲaw˧˧ | ɗa̰n˩˧ ɲaw˧˥ | ɗan˧˥ ɲaw˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗajŋ˩˩ ɲaw˧˥ | ɗa̰jŋ˩˧ ɲaw˧˥˧ | ||
Động từ
đánh nhau
- Làm nhau bị đau đớn bằng cách đấm vào nhau; chiến đấu. Hai nước đánh nhau.
- Cạnh tranh với cường độ có thể dẫn tới bạo lực.
Đồng nghĩa
- đánh lộn
- đánh đấm
- đánh lộn đánh lạo
Dịch
làm nhau bị đau- Tiếng Anh: to fight, to contend
- Tiếng Na Uy: slåss, kjempe
- Tiếng Nga: драться (drat’sja), биться (bit’sja), бороться (borot’sja), сражаться (sražat’sja)
- Tiếng Pháp: se battre
- Tiếng Tây Ban Nha: pelear, luchar
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » đánh Lộn Tiếng Anh Là Gì
-
đánh Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
ĐÁNH LỘN In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'đánh Lộn' In Vietnamese - English - Dictionary ()
-
đánh Lộn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÁNH NHAU - Translation In English
-
"đánh Lộn" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ý Nghĩa Của Brawl Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
đánh Nhau Tiếng Anh Là Gì
-
Rowing Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt - MarvelVietnam
-
Từ điển Tiếng Việt "đánh Lộn" - Là Gì?
-
đánh Lộn | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
5 Cách Khắc Phục Lỗi Facebook Không Thiết Lập được Tiếng Việt Hiệu ...