Danh Sách Các Hệ đếm – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Khoản mục Wikidata
Các hệ đếm (cơ số) bao gồm:
Hệ cơ số là bội của mười
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ thập phân (hệ đếm chính)
- Hệ nhị thập phân
- Hệ tam thập phân
- Hệ tứ thập phân
- Hệ ngũ thập phân
- Hệ lục thập phân
- Hệ thất thập phân
- Hệ bát thập phân
- Hệ cửu thập phân
- Hệ bách phân
Hệ cơ số không phải là bội của mười
[sửa | sửa mã nguồn]Hệ cơ số bé hơn mười
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ đơn phân
- Hệ nhị phân
- Hệ tam phân
- Hệ tứ phân
- Hệ ngũ phân
- Hệ lục phân
- Hệ thất phân
- Hệ bát phân
- Hệ cửu phân
Hệ cơ số lớn hơn bội của mười
[sửa | sửa mã nguồn]11-19
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ thập nhất phân
- Hệ thập nhị phân
- Hệ thập tam phân
- Hệ thập tứ phân
- Hệ thập ngũ phân
- Hệ thập lục phân
- Hệ thập thất phân
- Hệ thập bát phân
- Hệ thập cửu phân
21-29
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ nhị thập nhất phân
- Hệ nhị thập nhị phân
- Hệ nhị thập tam phân
- Hệ nhị thập tứ phân
- Hệ nhị thập ngũ phân
- Hệ nhị thập lục phân
- Hệ nhị thập thất phân
- Hệ nhị thập bát phân
- Hệ nhị thập cửu phân
31-39
[sửa | sửa mã nguồn]- Hệ tam thập nhất phân
- Hệ tam thập nhị phân
- Hệ tam thập tam phân
- Hệ tam thập tứ phân
- Hệ tam thập ngũ phân
- Hệ tam thập lục phân
- Hệ tam thập thất phân
- Hệ tam thập bát phân
- Hệ tam thập cửu phân
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sơ khai toán học
- Hệ đếm
- Danh sách toán học
- Tất cả bài viết sơ khai
Từ khóa » Số đếm Nhất Nhị Tam Tứ
-
SỐ ĐẾM - Tiếng Trung Cầm Xu
-
Chùa Bửu Minh Gia Lai - Số đếm Và Số Thứ Tự Trong Hán Ngữ Cổ đại
-
Số đếm Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng Trung Toàn ...
-
零 (líng, Linh) Số đếm Từ 1 đến 10: 1 一 (yī, Nhất) 2 二 (èr, Nhị) = 兩 ...
-
Số đếm Bằng Tiếng Tàu (chữ Hán ?) - Linh Tinh - Phố Vui
-
Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục Thất Bát Cửu Thập - Quang Silic
-
Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục - Số Đếm Trong Tiếng Trung - Phật Giáo
-
Số đếm - Học Tiếng Hàn
-
Số đếm Số Thứ Tự Trong Tiếng Trung
-
Số đếm Tiếng Trung: Cách ĐỌC, VIẾT Và GHÉP Chuẩn Nhất
-
Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục Thất Bát Cửu Thập - Haiermobile
-
Số đếm Tiếng Trung | Cách Đọc & Viết Cho NGƯỜI MỚI 2022
-
Cách Đọc & Viết TẤT CẢ Số Đếm Tiếng Trung Đầy Đủ Nhất 2022
-
Học Phát âm Chuẩn Thông Qua Cách đọc Số đếm Tiếng Trung
-
Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục | Phần 10: Số đếm Trong Tiếng Trung
-
GiáO Án Dạy Hán Cổ - Quê Hương
-
Toàn Tập Cách Đọc Số Trong Tiếng Trung - SHZ