18 thg 8, 2016 · SỐ ĐẾM · 1 一 (yī, nhất) · 2 二 (èr, nhị) = 兩 (liǎng, lưỡng) · 3 三 (sān, tam) · 4 四 (sì, tứ) · 5 五 (wǔ, ngũ) · 6 六 (liù, lục) · 7 七 (qī, thất) · 8 ...
Xem chi tiết »
Các số cơ bản là: 1 nhất 一. 2 nhị 二 (lưỡng 兩 ). 3 tam 三. 4 tứ 四. 5 ngũ 五. 6 lục 六. 7 thất 七. 8 bát 八. 9 cửu 九. 10 thập 十. 100 bách 百.
Xem chi tiết »
2 thg 1, 2019 · Số đếm từ 1 đến 10: 1 一 (yī, nhất). 2 二 (èr, nhị) = 兩 (liǎng, lưỡng). 3 三 (sān, tam). 4 四 (sì, tứ). 5 五 (wǔ, ngũ). 6 六 (liù, lục).
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2016 · 1 一 (yī, nhất) · 2 二 (èr, nhị) = 兩 (liǎng, lưỡng) · 3 三 (sān, tam) · 4 四 (sì, tứ) · 5 五 (wǔ, ngũ) · 6 六 (liù, lục) · 7 七 (qī, thất) · 8 八 (bā, ...
Xem chi tiết »
17 thg 5, 2005 · Không dám chắc ...nhưng,hình như là: Nhất , nhị , tam , tứ , ngũ ,lục , thất , bát , cửu , thập .
Xem chi tiết »
24 thg 6, 2022 · Số đếm và số thứ tự trong Hán ngữ cổ đại – Vietsciences. Các số cơ bản là: 1 nhất 一. 2 nhị 二 (lưỡng 兩 ). 3 tam 三. 4 tứ 四. 5 ngũ 五.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2021 · Kanji hay còn gọi là Hán Tự, đây là một từ chẳng hề xa lạ với quá trình học tiếng Nhật của chúng ta đâu nhỉ, Nếu chỉ dùng Hiragana và ...
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2021 · 1. 일. Nhất – một ; 2. 이. Nhị - hai ; 3. 삼. Tam – ba ; 4. 사. Tứ - bốn.
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2014 · Số đếm từ 1 đến 10: 1 一 (yī, nhất). 2 二 (èr, nhị) = 两 (liǎng, lưỡng). 3 三 (sān, tam). 4 四 (sì, tứ). 5 五 (wǔ, ngũ). 6 六 (liù, lục).
Xem chi tiết »
Hệ cơ số không phải là bội của mườiSửa đổi ; Hệ đơn phân · Hệ nhị phân · Hệ tam phân · Hệ tứ phân · Hệ ngũ phân ; Hệ thập nhất phân · Hệ thập tam phân · Hệ thập ...
Xem chi tiết »
一, yī (nhất), 1 ; 二, èr (nhị), 2 ; 三, sān (tam), 3 ; 四, sì (tứ), 4 ; 五, wǔ (ngũ), 5.
Xem chi tiết »
Kanji hay còn được gọi là Hán Tự, đấy là một từ không phải xa lạ cùng với quy trình học tiếng Nhật của bọn họ đâu rò rỉ, Nếu chỉ dùng Hiragana và Katakamãng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (12) 2 thg 5, 2022 · 2.1 Học đếm chữ số tiếng Trung bằng tay từ 1 đến 10. Bạn đã từng nghe qua cách đếm: “Nhất, nhị, tam, tứ, ngũ, lục…” chưa? Thực ra đây chính ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (10) 18 thg 4, 2022 · Chúng khá đơn giản, nhưng có nhiều biến thể dễ làm bạn rối. Tôi sẽ giúp bạn: + Biết cách đọc và viết số trong tiếng Trung, từ nhất nhị tam tứ ...
Xem chi tiết »
10, 十, shí, thập ; 11, 十 一, shíyī, thập nhất ; 12, 十 二, shíèr, thập nhị ; 13, 十 三, shísān, thập tam ; 14, 十 四, shísì, thập tứ.
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2021 · Vậy nên hôm nay Kho Game 247 sẽ giới thiệu đến các bạn chủ đề Nhất Nhị Tam Tứ Ngũ Lục | Phần 10: Số đếm trong Tiếng Trung: Từ 1 đến 10 thông ...
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2018 · Nhất, nhị, tam, tứ, ngũ, lục, thất, bát, cửu, thập; thập nhất, thập nhị, thập tam, thập tứ, ... 二 nhị: hai, số đếm (ST, 2 nét, bộ nhị 二);.
Xem chi tiết »
Cách đếm từ 0 đến 10 bằng tiếng Trung ; 二, èr, 2, nhì ; 三, sān, 3, tam ; 四, sì, 4, tứ.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Số đếm Nhất Nhị Tam Tứ
Thông tin và kiến thức về chủ đề số đếm nhất nhị tam tứ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu