Danh Sách Các Nước Trên Thế Giới Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt

Hiện nay có tất cả 195 quốc gia trên thế giới. Tổng số này bao gồm 193 nước thành viên của Liên hợp quốc và 2 nước không thuộc thành viên: Tòa Thánh và Nhà nước Palestine. Mời các bạn đọc tiếp bài viết hôm nay để biết thêm từ vựng của các nước trên thế giới bằng Tiếng Anh nhé.

Danh sách các nước trên thế giới bằng Tiếng Anh và Tiếng Việt

Không bao gồm trong tổng số 195 quốc gia này là:

  • Đài Loan – Liên Hợp Quốc được đại diện bởi Cộng Hòa Nhân Dân Trung Hoa.
  • Quần Đảo Cook và Niue, cả hai quốc gia tự do liên kết với New Zealand là thành viên của một số cơ quan chuyên môn của Liên Hợp Quốc  nhưng không phải là các quốc gia thành viên.
  • Quốc gia phụ thuộc (hoặc lãnh thổ phụ thuộc, khu vực phụ thuộc) và các khu vực chủ quyền đặc biệt (lãnh thổ tự trị).

Trong số 195 quốc gia trên thế giới:

  • 54 quốc gia ở châu Phi
  • 48 quốc gia ở Châu Á
  • 44 quốc gia ở Châu Âu
  • 33 ở Châu Mỹ Latinh và vùng Caribe
  • 14 quốc gia ở Châu Đại Dương
  • 2 quốc gia ở Bắc Mỹ

195 quốc gia trên thế giới

Dưới đây là bảng đầy đủ các quốc gia trên thế giới bằng Tiếng Anh và Tiếng Việt.

STT

Tên quốc gia

(Tiếng Anh)

Tên quốc gia

(Tiếng Việt)

Dân số (2018)

1

China

Trung Quốc

1415045928

2

India

Ấn Độ

1354051854

3

U.S.

Mỹ

326766748

4

Indonesia

Indonesia

266794980

5

Brazil

Braxin

210867954

6

Pakistan

Pakistan

200813818

7

Nigeria

Nigeria

195875237

8

Bangladesh

Bangladesh

166368149

9

Russia

Bangladesh

143964709

10

Mexico

Mexico

130759074

11

Japan

Nhật Bản

127185332

12

Ethiopia

Ethiopia

107534882

13

Philippines

Philippines

106512074

14

Egypt

Philippines

99375741

15

Viet Nam

Việt Nam

96491146

16

DR Congo

Cộng hòa Dân chủ Congo

84004989

17

Germany

Nước Đức

82293457

18

Iran

Iran

82011735

19

Turkey

Thổ Nhĩ Kì

81916871

20

Thailand

Thái Lan

69183173

21

U.K.

Nước Anh

66573504

22

France

Nước Pháp

65233271

23

Italy

Nước Ý

59290969

24

Tanzania

Tanzania

59091392

25

South Africa

Nam Phi

57398421

26

Myanmar

Myanmar

53855735

27

South Korea

Nam Triều Tiên

51164435

28

Kenya

Kenya

50950879

29

Colombia

Colombia

49464683

30

Spain

Tây Ban Nha

46397452

31

Argentina

Argentina

44688864

32

Uganda

Uganda

44270563

33

Ukraine

Ukraine

44009214

34

Algeria

Algeria

42008054

35

Sudan

Sudan

41511526

36

Iraq

Iraq

39339753

37

Poland

Ba Lan

38104832

38

Canada

Canada

36953765

39

Afghanistan

Afghanistan

36373176

40

Morocco

Morocco

36191805

41

Saudi Arabia

Ả Rập Xê Út

33554343

42

Peru

Peru

32551815

43

Venezuela

Venezuela

32381221

44

Uzbekistan

Uzbekistan

32364996

45

Malaysia

Malaysia

32042458

46

Angola

Angola

30774205

47

Mozambique

Mozambique

30528673

48

Nepal

Nepal

29624035

49

Ghana

Ghana

29463643

50

Yemen

Yemen

28915284

51

Madagascar

Madagascar

26262810

52

North Korea

Bắc Triều Tiên

25610672

53

Côte d'Ivoire

Côte d'Ivoire

24905843

54

Australia

Châu Úc

24772247

55

Cameroon

Cameroon

24678234

56

Niger

Niger

22311375

57

Sri Lanka

Sri Lanka

20950041

58

Burkina Faso

Burkina Faso

19751651

59

Romania

Rumani

19580634

60

Malawi

Malawi

19164728

61

Mali

Mali

19107706

62

Kazakhstan

Kazakhstan

18403860

63

Syria

Syria

18284407

64

Chile

Chile

18197209

65

Zambia

Zambia

18197209

66

Guatemala

Guatemala

17245346

67

Netherlands

nước Hà Lan

17084459

68

Zimbabwe

Zimbabwe

16913261

69

Ecuador

Ecuador

16863425

70

Senegal

Senegal

16294270

71

Cambodia

Campuchia

16245729

72

Chad

Chad

15353184

73

Somalia

Somalia

15181925

74

Guinea

Guinea

13052608

75

South Sudan

phía nam Sudan

12919053

76

Rwanda

Rwanda

12501156

77

Tunisia

Tunisia

11659174

78

Belgium

nước Bỉ

11498519

79

Cuba

Cuba

11489082

80

Benin

Benin

11485674

81

Burundi

Burundi

11216450

82

Bolivia

Bolivia

11215674

83

Greece

Hy Lạp

11142161

84

Haiti

Haiti

11112945

85

Dominican Republic

Cộng hòa Dominica

10882996

86

Czech Republic

Cộng hòa Séc

10625250

87

Portugal

Bồ Đào Nha

10291196

88

Sweden

Thụy Điển

9982709

89

Azerbaijan

Azerbaijan

9923914

90

Jordan

Jordan

9903802

91

Hungary

Hungary

9688847

92

United Arab Emirates

các Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất

9541615

93

Belarus

Belarus

9452113

94

Honduras

Honduras

9417167

95

Tajikistan

Tajikistan

9107211

96

Serbia

Serbia

8762027

97

Austria

Áo

8751820

98

Switzerland

Thụy sĩ

8544034

99

Israel

Israel

8452841

100

Papua New Guinea

Papua New Guinea

8418346

101

Togo

Đi

7990926

102

Sierra Leone

Sierra Leone

7719729

103

Bulgaria

Bungari

7036848

104

Laos

Lào

6961210

105

Paraguay

Paraguay

6896908

106

Libya

Libya

6470956

107

El Salvador

El Salvador

6411558

108

Nicaragua

Nicaragua

6284757

109

Kyrgyzstan

Kyrgyzstan

6132932

110

Lebanon

Lebanon

6093509

111

Turkmenistan

Turkmenistan

5851466

112

Singapore

Singapore

5791901

113

Denmark

Đan mạch

5754356

114

Finland

Phần Lan

5542517

115

Slovakia

Slovakia

5449816

116

Congo

Congo

5399895

117

Norway

Na Uy

5353363

118

Eritrea

Eritrea

5187948

119

State of Palestine

Nhà nước Palestine

5052776

120

Costa Rica

Costa Rica

4953199

121

Liberia

Liberia

4853516

122

Oman

Oman

4829946

123

Ireland

Ireland

4803748

124

New Zealand

New Zealand

4749598

125

Central African Republic

Cộng hòa trung phi

4737423

126

Mauritania

Mauritania

4540068

127

Kuwait

Kuwait

4197128

128

Croatia

Croatia

4164783

129

Panama

Panama

4162618

130

Moldova

Moldova

4041065

131

Georgia

Georgia

3907131

132

Bosnia & Herzegovina

Bosnia & Herzegovina

3503554

133

Uruguay

Uruguay

3469551

134

Mongolia

Mông Cổ

3121772

135

Albania

Albania

2934363

136

Armenia

Armenia

2934152

137

Jamaica

Jamaica

2898677

138

Lithuania

Lithuania

2876475

139

Qatar

Qatar

2694849

140

Namibia

Namibia

2587801

141

Botswana

Botswana

2333201

142

Lesotho

Lesotho

2263010

143

Gambia

Gambia

2163765

144

TFYR Macedonia

TFYR Macedonia

2085051

145

Slovenia

Slovenia

2081260

146

Gabon

Gabon

2067561

147

Latvia

Latvia

1929938

148

Guinea-Bissau

Guinea-Bissau

1907268

149

Bahrain

Bahrain

1566993

150

Swaziland

Swaziland

1391385

151

Trinidad and Tobago

Trinidad và Tobago

1372598

152

Timor-Leste

Đông Timor

1324094

153

Equatorial Guinea

Equatorial Guinea

1313894

154

Estonia

Estonia

1306788

155

Mauritius

Mauritius

1268315

156

Cyprus

Síp

1189085

157

Djibouti

Djibouti

971408

158

Fiji

Fiji

912241

159

Comoros

Comoros

832347

160

Bhutan

Bhutan

817054

161

Guyana

Guyana

782225

162

Montenegro

Montenegro

629219

163

Solomon Islands

Quần đảo Solomon

623281

164

Luxembourg

Luxembourg

590321

165

Suriname

Suriname

568301

166

Cabo Verde

Cabo Verde

553335

167

Maldives

Maldives

444259

168

Brunei

Brunei

434076

169

Malta

Malta

432089

170

Bahamas

Bahamas

399285

171

Belize

Belize

382444

172

Iceland

Iceland

337780

173

Barbados

Barbados

286388

174

Vanuatu

Vanuatu

282117

175

Sao Tome & Principe

Sao Tome & Principe

208818

176

Samoa

Samoa

197695

177

Saint Lucia

Saint Lucia

179667

178

Kiribati

Kiribati

118414

179

St. Vincent & Grenadines

St. Vincent & Grenadines

110200

180

Tonga

Tonga

109008

181

Grenada

Grenada

108339

182

Micronesia

Liên bang Micronesia

106227

183

Antigua and Barbuda

Antigua và Barbuda

103050

184

Seychelles

Seychelles

95235

185

Andorra

Andorra

76953

186

Dominica

Dominica

74308

187

Saint Kitts & Nevis

Saint Kitts & Nevis

55850

188

Marshall Islands

đảo Marshall

53167

189

Monaco

Monaco

38897

190

Liechtenstein

Liechtenstein

38155

191

San Marino

San Marino

33557

192

Palau

Palau

21964

193

Nauru

Nauru

11312

194

Tuvalu

Tuvalu

11287

195

Holy See

Tòa thánh

801

Hy vọng với bài viết của mình các bạn sẽ có thêm kiến thức về các nước trên thế giới và đừng quên để lại bình luận bên dưới để đóng góp ý kiến cho bài viết nhé các bạn độc giả.

Từ khóa » Kê Tên Các Nước Trên Thế Giới