Danh Sách Cầu Thủ Arsenal F.C. – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. (Tìm hiểu cách thức và thời điểm xóa thông báo này) |
Danh sách cầu thủ Arsenal F.C. liệt kê tất cả các cầu thủ đã từng thi đấu ít nhất một trận chính thức cho đội một của câu lạc bộ bóng đá Arsenal. Số lần xuất hiện và số bàn thắng được thống kê ở các trận đấu thuộc The Football League, Premier League, FA Cup, League Cup, UEFA Champions League, UEFA Cup Winners' Cup, Inter-Cities Fairs Cup và UEFA Cup. Số lần vào sân từ ghế dự bị cũng được tính đến trong danh sách này.
Các cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn] [sửa | sửa mã nguồn]Bao gồm 23 cầu thủ
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Tony Adams | Anh | Hậu vệ | 1983–2002 | 663 | 6 | 669 | 48 |
Colin Addison | Anh | Tiền đạo | 1966–1967 | 31 | 1 | 32 | 10 |
Emmanuel Adebayor | Togo | Tiền đạo | 2006–2009 | 114 | 28 | 142 | 62 |
Chuba Akpom | Anh | Tiền đạo | 2013– | 0 | 2 | 2 | 0 |
Jérémie Aliadière | Pháp | Tiền đạo | 1999–2007 | 19 | 32 | 51 | 9 |
Ian Allinson | Anh | Tiền vệ | 1983–1987 | 75 | 30 | 105 | 23 |
Manuel Almunia | Tây Ban Nha | Thủ môn | 2004–2012 | 173 | 2 | 175 | 0 |
Charles Ambler | Anh | Thủ môn | 1891–18941895–1896 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Kwame Ampadu | Ireland | Tiền vệ | 1988–1991 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Edward Anderson | - | - | 1903–1904 | 2 | 0 | 2 | 0 |
John Anderson | Anh | Tiền vệ | 1896–1903 | 153 | 0 | 153 | 11 |
Terry Anderson | Anh | Tiền đạo | 1959–1965 | 26 | 0 | 26 | 7 |
Viv Anderson | Anh | Hậu vệ | 1984–1987 | 150 | 0 | 150 | 15 |
Walter Anderson | Anh | Tiền đạo | 1901–1903 | 30 | 0 | 30 | 11 |
Chuks Aneke | Anh | Tiền vệ | 2011– | 0 | 1 | 1 | 0 |
Nicolas Anelka | Pháp | Tiền đạo | 1997–1999 | 73 | 17 | 90 | 28 |
Martin Angha | Thụy Sĩ | Hậu vệ | 2012–2013 | 1 | 1 | 2 | 0 |
George Armstrong | Anh | Tiền đạo | 1961–1977 | 607 | 14 | 621 | 68 |
Tom Arnold | - | - | 1905–1906 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Andrei Arshavin | Nga | Tiền vệ | 2009–2013 | 97 | 47 | 144 | 31 |
Mikel Arteta | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2011– | 103 | 6 | 109 | 14 |
Jimmy Ashcroft | Anh | Thủ môn | 1900–1908 | 303 | 0 | 303 | 0 |
Jack Aston | Anh | Tiền đạo | 1899–1900 | 15 | 0 | 15 | 5 |
B
[sửa | sửa mã nguồn]Bao gồm 86 cầu thủ
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Dave Bacuzzi | Anh | Hậu vệ | 1958–1964 | 48 | 0 | 48 | 0 |
Alf Baker | Anh | Tiền vệ | 1919–1931 | 351 | 0 | 351 | 26 |
Joe Baker | Anh | Tiền đạo | 1962–1966 | 156 | 0 | 156 | 100 |
Tommy Baldwin | Anh | Tiền đạo | 1962–1966 | 20 | 0 | 20 | 11 |
Alan Ball | Anh | Tiền vệ | 1971–1976 | 217 | 0 | 217 | 52 |
Billy Bannister | Anh | Hậu vệ | 1902–1904 | 22 | 0 | 22 | 0 |
Júlio Baptista | Brasil | Tiền đạo | 2006–2007 | 17 | 18 | 35 | 10 |
Nacer Barazite | Hà Lan | Tiền vệ | 2007–2011 | 3 | 3 | 6 | 0 |
Humphrey Barbour | - | - | 1888–1893 | 5 | 0 | 5 | 4 |
Charles Barley | - | - | 1925–1929 | 10 | 0 | 10 | 1 |
Walley Barnes | Wales | Hậu vệ | 1943–1955 | 294 | 0 | 294 | 12 |
Geoff Barnett | Anh | Thủ môn | 1969–1976 | 49 | 0 | 49 | 0 |
John Barnwell | Anh | Tiền vệ | 1955–1964 | 151 | 0 | 151 | 24 |
Graham Barrett | Ireland | Tiền đạo | 1997–2003 | 1 | 2 | 3 | 0 |
Paul Barron | Anh | Thủ môn | 1978–1980 | 8 | 0 | 8 | 0 |
Kyle Bartley | Anh | Hậu vệ | 2007–2012 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Vince Bartram | Anh | Thủ môn | 1994–1998 | 11 | 1 | 12 | 0 |
Spencer Bassett | - | - | 1906–1910 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Cliff Bastin | Anh | Tiền đạo | 1929–1946 | 396 | 0 | 396 | 178 |
Morris Bates | Anh | Hậu vệ | 1888–1891 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Teddy Bateup | Anh | Thủ môn | 1905–19081910–1911 | 36 | 0 | 36 | 0 |
Brendon Batson | Anh | Hậu vệ | 1969–1974 | 6 | 4 | 10 | 0 |
Fred Beardsley | Anh | Thủ môn | 1886–1891 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Albert Beasley | - | - | 1931–1936 | 89 | 0 | 89 | 24 |
Edmund Bee | - | - | 1890–1893 | 4 | 0 | 4 | 0 |
Charlie Bell | Scotland | Tiền đạo | 1913–1914 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Jim Bellamy | Anh | Tiền đạo | 1903–1907 | 29 | 0 | 29 | 4 |
Héctor Bellerín | Tây Ban Nha | Hậu vệ | 2013– | 0 | 1 | 1 | 0 |
Yossi Benayoun | Israel | Tiền vệ | 2011–2012 | 15 | 10 | 25 | 6 |
Nicklas Bendtner | Đan Mạch | Tiền đạo | 2004– | 83 | 88 | 171 | 47 |
Albert Beney | - | - | 1909–1910 | 17 | 0 | 17 | 6 |
Bob Benson | Anh | Hậu vệ | 1913–1916 | 54 | 0 | 54 | 7 |
David Bentley | Anh | Tiền đạo | 2002–2006 | 5 | 4 | 9 | 1 |
Dennis Bergkamp | Hà Lan | Tiền đạo | 1995–2006 | 345 | 78 | 423 | 120 |
James Bigden | - | - | 1904–1908 | 87 | 0 | 87 | 1 |
Arthur Biggs | - | - | 1933–1937 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Tony Biggs | Anh | Tiền đạo | 1955–1958 | 4 | 0 | 4 | 1 |
Ralph Birkett | Anh | Tiền đạo | 1933–1935 | 23 | 0 | 23 | 11 |
Amaury Bischoff | Bồ Đào Nha | Tiền vệ | 2008–2009 | 0 | 4 | 4 | 0 |
Michael Black | Anh | Tiền vệ | 1997–1999 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Tommy Black | Scotland | Tiền vệ | 1931–1933 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tommy Black | Anh | Tiền vệ | 1998–2000 | 1 | 1 | 2 | 0 |
John Blackwood | - | - | 1900–1901 | 18 | 0 | 18 | 7 |
James Blair | Scotland | Tiền đạo | 1905–1906 | 13 | 0 | 13 | 3 |
Jeff Blockley | Anh | Hậu vệ | 1972–1975 | 62 | 0 | 62 | 1 |
Jimmy Bloomfield | Anh | Tiền đạo | 1954–1960 | 227 | 0 | 227 | 56 |
Billy Blyth | Scotland | Tiền vệ | 1914–1929 | 343 | 0 | 343 | 51 |
Luís Boa Morte | Bồ Đào Nha | Tiền đạo | 1997–1999 | 13 | 26 | 39 | 4 |
Daniel Boateng | Anh | Hậu vệ | 2011– | 0 | 1 | 1 | 0 |
Micky Boot | Anh | Tiền vệ | 1963–1967 | 4 | 1 | 5 | 2 |
Charles Booth | Anh | Tiền đạo | 1892–1894 | 26 | 0 | 26 | 10 |
Reg Boreham | - | - | 1921–1925 | 53 | 0 | 53 | 18 |
Steve Bould | Anh | Hậu vệ | 1988–1999 | 348 | 24 | 372 | 8 |
Frank Boulton | - | Thủ môn | 1936–1938 | 42 | 0 | 42 | 0 |
Ray Bowden | Anh | Tiền đạo | 1933–1937 | 138 | 0 | 138 | 48 |
Dave Bowen | Wales | Tiền vệ | 1950–1959 | 162 | 0 | 162 | 2 |
Ted Bowen | - | - | 1926–1928 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Henry Boyd | Scotland | Tiền đạo | 1894–1897 | 41 | 0 | 41 | 32 |
Patrick Boylan | - | - | 1896–1897 | 11 | 0 | 11 | 0 |
James Boyle | - | - | 1893–1897 | 66 | 0 | 66 | 9 |
Frank Bradshaw | Anh | Hậu vệTiền vệ | 1914–1923 | 142 | 0 | 142 | 14 |
William Bradshaw | Anh | Tiền đạo | 1900–1904 | 4 | 0 | 4 | 2 |
Liam Brady | Ireland | Tiền vệ | 1971–1980 | 295 | 12 | 307 | 59 |
Jimmy Brain | Anh | Tiền đạo | 1923–1931 | 232 | 0 | 232 | 139 |
Gordon Bremner | - | - | 1937–1946 | 15 | 0 | 15 | 4 |
Tommy Briercliffe | Anh | Tiền đạo | 1901–1905 | 133 | 0 | 133 | 34 |
Stanley Briggs | - | - | 1893 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Steve Brignall | Anh | Hậu vệ | 1975–1979 | 0 | 1 | 1 | 0 |
James Brock | - | - | 1896–1898 | 63 | 0 | 63 | 23 |
Giovanni van Bronckhorst | Hà Lan | Hậu vệ | 2001–2003 | 39 | 25 | 64 | 2 |
Laurie Brown | Anh | Hậu vệ | 1961–1964 | 109 | 0 | 109 | 2 |
Tommy Bryan | - | - | 1892–1894 | 9 | 0 | 9 | 1 |
Charlie Buchan | Anh | Tiền đạo | 1909–19101925–1928 | 120 | 0 | 120 | 56 |
James Buchan | Scotland | Tiền vệ | 1904–1905 | 8 | 0 | 8 | 0 |
Robert Buchanan | Scotland | Tiền đạo | 1894–1896 | 44 | 0 | 44 | 16 |
Bill Buckenham | Anh | Tiền đạo | 1909–1910 | 21 | 0 | 21 | 5 |
Chris Buckley | Anh | Tiền vệ | 1914–1921 | 59 | 0 | 59 | 3 |
Bob Buist | - | - | 1891–1894 | 27 | 0 | 27 | 1 |
George Buist | - | - | 1896–1897 | 6 | 0 | 6 | 0 |
George Burdett | - | - | 1910–1912 | 28 | 0 | 28 | 0 |
Dan Burgess | - | - | 1919–1922 | 13 | 0 | 13 | 1 |
Tony Burns | Anh | Thủ môn | 1963–1966 | 33 | 0 | 33 | 0 |
George Burrell | Anh | Tiền đạo | 1912–1914 | 24 | 0 | 24 | 3 |
Lycurgus Burrows | - | - | 1892–1895 | 10 | 0 | 10 | 0 |
Walter Busby | - | - | 1903–1905 | 6 | 0 | 6 | 2 |
Jack Butler | Anh | Hậu vệ | 1914–1930 | 296 | 0 | 296 | 8 |
C
[sửa | sửa mã nguồn]Bao gồm 77 cầu thủ
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Fabián Caballero | Argentina | Tiền đạo | 1998–1999 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Gus Caesar | Anh | Hậu vệ | 1982–1991 | 31 | 20 | 51 | 0 |
Alex Caie | - | - | 1897 | 8 | 0 | 8 | 4 |
Leslie Calder | - | - | 1911–1913 | 1 | 0 | 1 | 0 |
James Caldwell | - | - | 1913–1914 | 3 | 0 | 3 | 0 |
John Caldwell | - | - | 1894–1898 | 97 | 0 | 97 | 2 |
Alf Calverley | Anh | Tiền đạo | 1947 | 11 | 0 | 11 | 0 |
Frederick Calvert | Anh | Tiền đạo | 1911–1912 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Kevin Campbell | Anh | Tiền đạo | 1988–1995 | 166 | 62 | 228 | 59 |
Sol Campbell | Anh | Hậu vệ | 2001–20062010 | 208 | 3 | 211 | 12 |
Lee Canoville | Anh | Hậu vệ | 1997–2001 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Eddie Carr | Anh | Tiền đạo | 1935–1940 | 12 | 0 | 12 | 7 |
Jimmy Carter | Anh | Tiền vệ | 1991–1995 | 21 | 8 | 29 | 2 |
Sid Cartwright | Anh | Hậu vệ | 1931–1946 | 16 | 0 | 16 | 2 |
George Carver | - | - | 1896–1900 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Hugh Cassidy | - | - | 1897 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Tommy Caton | Anh | Hậu vệ | 1983–1987 | 95 | 0 | 95 | 3 |
Santi Cazorla | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2012– | 74 | 7 | 81 | 18 |
Jackie Chalmers | Scotland | Tiền đạo | 1910–1912 | 51 | 0 | 51 | 22 |
Marouane Chamakh | Maroc | Tiền đạo | 2010–2013 | 36 | 31 | 67 | 14 |
Brian Chambers | Anh | Tiền vệ | 1973–1974 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Lee Chapman | Anh | Tiền đạo | 1982–1983 | 17 | 11 | 28 | 6 |
Mel Charles | Wales | Tiền vệTiền đạo | 1959–1962 | 64 | 0 | 64 | 28 |
Stan Charlton | Anh | Hậu vệ | 1955–1958 | 110 | 0 | 110 | 3 |
James Charteris | - | - | 1888–1890 | 1 | 0 | 1 | 0 |
John Chenhall | Anh | Hậu vệ | 1944–1953 | 16 | 0 | 16 | 0 |
Norman Chisholm | - | - | 1907–1910 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Alber Christmas | - | - | 1890–1891 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Eddie Clamp | Anh | Tiền vệ | 1961–1962 | 24 | 0 | 24 | 1 |
Danny Clapton | Anh | Tiền vệ | 1953–1962 | 225 | 0 | 225 | 27 |
Denis Clapton | Anh | Tiền đạo | 1957–1961 | 4 | 0 | 4 | 0 |
Archie Clark | Anh | Hậu vệ | 1927–1928 | 1 | 0 | 1 | 0 |
James Clark | - | - | 1897–1900 | 4 | 0 | 4 | 0 |
John Clark | - | - | 1923–1926 | 6 | 0 | 6 | 0 |
Adrian Clarke | Anh | Tiền vệ | 1993–1997 | 5 | 4 | 9 | 0 |
Fred Clarke | - | - | 1960–1965 | 28 | 0 | 28 | 0 |
Gaël Clichy | Pháp | Hậu vệ | 2003–2011 | 230 | 34 | 264 | 2 |
Tommy Coakley | Scotland | Tiền vệ | 1966–1967 | 13 | 0 | 13 | 2 |
Donald Cock | Anh | Tiền đạo | 1925 | 3 | 0 | 3 | 0 |
Andrew Cole | Anh | Tiền đạo | 1989–1992 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Ashley Cole | Anh | Hậu vệ | 1998–2006 | 218 | 10 | 228 | 9 |
Ernie Coleman | Anh | Tiền đạo | 1932–1934 | 47 | 0 | 47 | 26 |
Tim Coleman | Anh | Tiền đạo | 1902–1908 | 196 | 0 | 196 | 84 |
Fred Coles | - | - | 1900–1904 | 86 | 0 | 86 | 2 |
Ernie Collett | Anh | Hậu vệ | 1933–1949 | 21 | 0 | 21 | 0 |
Alf Common | Anh | Tiền đạo | 1910–1912 | 80 | 0 | 80 | 23 |
Denis Compton | Anh | Tiền đạo | 1936–1950 | 60 | 0 | 60 | 16 |
Leslie Compton | Anh | Hậu vệ | 1931–1952 | 273 | 0 | 273 | 6 |
Matthew Connolly | Anh | Hậu vệ | 2004–2008 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Peter Connolly | - | - | 1888–1893 | 6 | 0 | 6 | 2 |
Joe Connor | Ireland | Tiền đạo | 1902 | 16 | 0 | 16 | 3 |
Joe Cooper | Anh | Tiền đạo | 1893–1894 | 8 | 0 | 8 | 2 |
Ernest Coopland | - | - | 1920–1923 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Horace Cope | - | - | 1926–1933 | 76 | 0 | 76 | 0 |
Wilf Copping | Anh | Tiền vệ | 1934–1939 | 189 | 0 | 189 | 0 |
Francis Coquelin | Pháp | Tiền vệ | 2008– | 26 | 17 | 43 | 0 |
David Cork | Anh | Tiền đạo | 1980–1985 | 6 | 2 | 8 | 1 |
Ernest Cottrell | - | - | 1898–1901 | 24 | 0 | 24 | 2 |
David Court | Anh | Tiền vệ | 1962–1970 | 194 | 10 | 204 | 18 |
Frank Cownley | - | - | 1919–1923 | 15 | 0 | 15 | 0 |
Freddie Cox | Anh | Tiền đạo | 1949–1953 | 94 | 0 | 94 | 16 |
George Cox | Anh | Tiền vệ | 1933–1936 | 7 | 0 | 7 | 1 |
Gavin Crawford | Scotland | Tiền vệ | 1891–1898 | 138 | 0 | 138 | 17 |
Harold Crawford | - | Thủ môn | 1911–1913 | 27 | 0 | 27 | 0 |
Jack Crayston | Anh | Tiền vệ | 1934–1943 | 187 | 0 | 187 | 17 |
Walter Creegan | - | - | 1921–1923 | 6 | 0 | 6 | 0 |
Jack Crayston | Anh | Tiền vệ | 1934–1943 | 187 | 0 | 187 | 17 |
Alex Cropley | Scotland | Tiền vệ | 1974–1976 | 33 | 1 | 34 | 6 |
Archie Cross | Anh | Hậu vệ | 1900–1910 | 149 | 0 | 149 | 0 |
Alfred Crowe | - | - | 1903–1906 | 6 | 0 | 6 | 4 |
Jason Crowe | Anh | Hậu vệ | 1996–1999 | 0 | 3 | 3 | 0 |
James Crozier | - | Thủ môn | 1894 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thomas Cruise | Anh | Hậu vệ | 2009–2011 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Horace Cumner | Wales | Tiền đạo | 1938–1946 | 14 | 0 | 14 | 3 |
William Curle | - | - | 1908–1910 | 3 | 0 | 3 | 0 |
George Curtis | Anh | Tiền đạo | 1936–1947 | 14 | 0 | 14 | 0 |
Pascal Cygan | Pháp | Hậu vệ | 2002–2006 | 80 | 18 | 98 | 3 |
D
[sửa | sửa mã nguồn]Bao gồm 37 cầu thủ
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Hugh Dailly | - | - | 1898–1899 | 8 | 0 | 8 | 4 |
Ray Daniel | Wales | Tiền vệ | 1949–1953 | 99 | 0 | 99 | 5 |
Tomas Danilevičius | Litva | Tiền đạo | 2000 | 0 | 3 | 3 | 0 |
Alex Davidson | - | Thủ môn | 1904–1905 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Bobby Davidson | - | - | 1935–1937 | 63 | 0 | 63 | 15 |
Roger Davidson | Anh | Tiền vệ | 1968–1969 | 0 | 1 | 1 | 0 |
George Davie | - | - | 1891–1892 | 4 | 0 | 4 | 3 |
Paul Davies | Wales | Tiền đạo | 1969–1972 | 0 | 2 | 2 | 0 |
Fred Davis | Anh | Tiền vệ | 1893–1899 | 150 | 0 | 150 | 10 |
Paul Davis | Anh | Tiền vệ | 1978–1995 | 416 | 31 | 447 | 37 |
Denílson | Brasil | Tiền vệ | 2006–2013 | 129 | 33 | 153 | 10 |
Archie Devine | Scotland | Tiền đạo | 1913–1914 | 24 | 0 | 24 | 5 |
Daniel Devine | - | - | 1892–1893 | 4 | 0 | 4 | 0 |
John Devine | Ireland | Hậu vệ | 1978–1983 | 108 | 3 | 111 | 0 |
James Devlin | - | - | 1897–1898 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Abou Diaby | Pháp | Tiền vệ | 2006– | 135 | 43 | 178 | 19 |
Lassana Diarra | Pháp | Tiền vệ | 2007–2008 | 9 | 5 | 14 | 0 |
Kaba Diawara | Guinée | Tiền đạo | 1998–1999 | 3 | 12 | 15 | 0 |
John Dick | Scotland | Tiền vệ | 1898–1912 | 284 | 0 | 284 | 13 |
Paul Dickov | Scotland | Tiền đạo | 1990–1996 | 8 | 17 | 25 | 6 |
William Dickson | Bắc Ireland | Tiền vệ | 1953–1956 | 31 | 0 | 31 | 1 |
Lee Dixon | Anh | Hậu vệ | 1988–2002 | 598 | 21 | 619 | 28 |
Johan Djourou | Thụy Sĩ | Hậu vệ | 2004– | 123 | 21 | 144 | 1 |
Tommy Docherty | Scotland | Tiền đạo | 1958–1961 | 90 | 0 | 90 | 1 |
Bill Dodgin | Anh | Hậu vệ | 1952–1961 | 208 | 0 | 208 | 1 |
Peter Dougall | Scotland | Tiền đạo | 1933–1937 | 23 | 0 | 23 | 5 |
Thomas Drain | Anh | Tiền đạo | 1909–1910 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ted Drake | Anh | Tiền đạo | 1934–1945 | 184 | 0 | 184 | 139 |
George Drury | Anh | Tiền đạo | 1938–1946 | 40 | 0 | 40 | 3 |
Andy Ducat | Anh | Tiền vệ | 1905–1912 | 188 | 0 | 188 | 21 |
Hugh Duff | - | - | 1895–1900 | 2 | 0 | 2 | 2 |
David Duncan | - | - | 1912–1913 | 5 | 0 | 5 | 2 |
Stephen Dunn | - | Thủ môn | 1919–1925 | 44 | 0 | 44 | 0 |
Jimmy Dunne | Ireland | Tiền đạo | 1933–1936 | 33 | 0 | 33 | 13 |
Charles Dunsbee | - | - | 1899–1900 | 11 | 0 | 33 | 11 |
Fred Dwight | - | - | 1903–1905 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Frank Dyer | - | - | 1892–1893 | 5 | 0 | 5 | 0 |
E
[sửa | sửa mã nguồn]Bao gồm 14 cầu thủ
Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Stanley Earle | - | - | 1922–1924 | 4 | 0 | 4 | 3 |
George Eastham | Anh | Tiền đạo | 1960–1966 | 223 | 0 | 223 | 41 |
Craig Eastmond | Anh | Tiền vệ | 2009–2013 | 7 | 3 | 10 | 0 |
Emmanuel Eboué | Bờ Biển Ngà | Hậu vệ | 2005–2011 | 159 | 55 | 214 | 10 |
John Edgar | - | - | 1901–1902 | 11 | 0 | 11 | 1 |
Edu | Brasil | Tiền vệ | 2001–2005 | 76 | 51 | 127 | 15 |
Eduardo | Croatia | Tiền đạo | 2007–2010 | 41 | 26 | 67 | 20 |
Thomas Eisfeld | Đức | Tiền vệ | 2012– | 1 | 1 | 2 | 1 |
Arthur Elliott | Anh | Tiền đạo | 1892–1894 | 34 | 0 | 34 | 19 |
Richard Elvey | - | - | 1922–1923 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Jay Emmanuel-Thomas | Anh | Tiền đạo | 2007–2011 | 1 | 4 | 5 | 0 |
Dennis Evans | Anh | Hậu vệ | 1951–1963 | 207 | 0 | 207 | 12 |
Robert Evans | - | - | 1912–1913 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Mike Everitt | Anh | Hậu vệ | 1959–1961 | 9 | 0 | 9 | 1 |
F
[sửa | sửa mã nguồn]Tên | Quốc tịch | Vị trí | Thời gian | Đá chính | Thay người | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | |||||||
Łukasz Fabiański | Ba Lan | Thủ môn | 2007– | 70 | 3 | 73 | 0 |
Cesc Fàbregas | Tây Ban Nha | Tiền vệ | 2003–2011 | 266 | 37 | 303 | 57 |
William Fairclough | - | - | 1895–1897 | 27 | 0 | 27 | 0 |
George Farmer | - | - | 1896 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Andrew Farr | - | - | 1937–1940 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Patrick Farrell | - | - | 1897–1898 | 22 | 0 | 22 | 3 |
James Ferguson | - | - | 1906–1907 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Gordon Ferry | - | - | 1960–1965 | 11 | 0 | 11 | 0 |
Joe Fidler | - | - | 1913 | 25 | 0 | 25 | 0 |
Alf Fields | Anh | Tiền vệ | 1939–1952 | 19 | 0 | 19 | 0 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- “Arsenal Player Database”. Arsenal F.C. Truy cập ngày 20 tháng 2 năm 2014.
| |
---|---|
| |
Lịch sử |
|
Sân nhà |
|
Sân tập |
|
Các đội khác |
|
Truyền thông |
|
Kình địch |
|
Bài liên quan |
|
Học viện liên kết |
|
|
Từ khóa » Hậu Vệ Cánh Trái Của Arsenal
-
Những Hậu Vệ Cánh Phải Arsenal Xuất Sắc Dưới Thời HLV Wenger
-
Danh Sách Cầu Thủ Arsenal 2022 | Thể Thao 247
-
(Ngoại Hạng Anh) Nhìn Lại đội Hình Bất Khả Chiến Bại Của Arsenal ...
-
Đội Hình Arsenal Lần Gần Nhất Dự Champions League Gồm Những Ai?
-
Đội Hình Arsenal, Danh Sách Cầu Thủ 2022-2023 - Bóng đá
-
Héctor Bellerín – Wikipedia Tiếng Việt
-
5 Hậu Vệ Trái Arsenal Có Thể Nhắm đến Mùa Hè Này
-
Arsenal Vinh Danh “Dream Team” Xuất Sắc Nhất Mọi Thời đại - Kenh14
-
West Brom đối đầu Với Arsenal-bongda - FBA UNLP
-
Đội Hình Trong Mơ Của Arsenal ở Mùa Giải Sau: Vị Trí Tiền đạo được ...
-
"Cậu ấy Là Một Cầu Thủ Rất Giỏi" - 90min
-
'Hậu Vệ Phải', đặc Sản Của Arsenal Thời Wenger - Bongdaplus
-
Arsenal Chia Tay Hậu Vệ 21 Tuổi | Bóng Đá