Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh An Giang

Tỉnh An Giang có 11 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 2 thành phố, 1 thị xã và 8 huyện với 156 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 21 phường, 19 thị trấn và 116 xã.

Danh sách các đơn vị hành chính trực thuộc tỉnh An Giang
STTQuận HuyệnMã QHPhường XãMã PXCấp
1Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Bình30280Phường
2Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Long30283Phường
3Thành phố Long Xuyên883Phường Đông Xuyên30285Phường
4Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Xuyên30286Phường
5Thành phố Long Xuyên883Phường Bình Đức30289Phường
6Thành phố Long Xuyên883Phường Bình Khánh30292Phường
7Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Phước30295Phường
8Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Quý30298Phường
9Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Thới30301Phường
10Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Thạnh30304Phường
11Thành phố Long Xuyên883Phường Mỹ Hòa30307Phường
12Thành phố Long Xuyên883Xã Mỹ Khánh30310
13Thành phố Long Xuyên883Xã Mỹ Hoà Hưng30313
14Thành phố Châu Đốc884Phường Châu Phú B30316Phường
15Thành phố Châu Đốc884Phường Châu Phú A30319Phường
16Thành phố Châu Đốc884Phường Vĩnh Mỹ30322Phường
17Thành phố Châu Đốc884Phường Núi Sam30325Phường
18Thành phố Châu Đốc884Phường Vĩnh Ngươn30328Phường
19Thành phố Châu Đốc884Xã Vĩnh Tế30331
20Thành phố Châu Đốc884Xã Vĩnh Châu30334
21Huyện An Phú886Thị trấn An Phú30337Thị trấn
22Huyện An Phú886Xã Khánh An30340
23Huyện An Phú886Thị Trấn Long Bình30341Thị trấn
24Huyện An Phú886Xã Khánh Bình30343
25Huyện An Phú886Xã Quốc Thái30346
26Huyện An Phú886Xã Nhơn Hội30349
27Huyện An Phú886Xã Phú Hữu30352
28Huyện An Phú886Xã Phú Hội30355
29Huyện An Phú886Xã Phước Hưng30358
30Huyện An Phú886Xã Vĩnh Lộc30361
31Huyện An Phú886Xã Vĩnh Hậu30364
32Huyện An Phú886Xã Vĩnh Trường30367
33Huyện An Phú886Xã Vĩnh Hội Đông30370
34Huyện An Phú886Xã Đa Phước30373
35Thị xã Tân Châu887Phường Long Thạnh30376Phường
36Thị xã Tân Châu887Phường Long Hưng30377Phường
37Thị xã Tân Châu887Phường Long Châu30378Phường
38Thị xã Tân Châu887Xã Phú Lộc30379
39Thị xã Tân Châu887Xã Vĩnh Xương30382
40Thị xã Tân Châu887Xã Vĩnh Hòa30385
41Thị xã Tân Châu887Xã Tân Thạnh30387
42Thị xã Tân Châu887Xã Tân An30388
43Thị xã Tân Châu887Xã Long An30391
44Thị xã Tân Châu887Phường Long Phú30394Phường
45Thị xã Tân Châu887Xã Châu Phong30397
46Thị xã Tân Châu887Xã Phú Vĩnh30400
47Thị xã Tân Châu887Xã Lê Chánh30403
48Thị xã Tân Châu887Phường Long Sơn30412Phường
49Huyện Phú Tân888Thị trấn Phú Mỹ30406Thị trấn
50Huyện Phú Tân888Thị trấn Chợ Vàm30409Thị trấn
51Huyện Phú Tân888Xã Long Hoà30415
52Huyện Phú Tân888Xã Phú Long30418
53Huyện Phú Tân888Xã Phú Lâm30421
54Huyện Phú Tân888Xã Phú Hiệp30424
55Huyện Phú Tân888Xã Phú Thạnh30427
56Huyện Phú Tân888Xã Hoà Lạc30430
57Huyện Phú Tân888Xã Phú Thành30433
58Huyện Phú Tân888Xã Phú An30436
59Huyện Phú Tân888Xã Phú Xuân30439
60Huyện Phú Tân888Xã Hiệp Xương30442
61Huyện Phú Tân888Xã Phú Bình30445
62Huyện Phú Tân888Xã Phú Thọ30448
63Huyện Phú Tân888Xã Phú Hưng30451
64Huyện Phú Tân888Xã Bình Thạnh Đông30454
65Huyện Phú Tân888Xã Tân Hòa30457
66Huyện Phú Tân888Xã Tân Trung30460
67Huyện Châu Phú889Thị trấn Cái Dầu30463Thị trấn
68Huyện Châu Phú889Xã Khánh Hòa30466
69Huyện Châu Phú889Xã Mỹ Đức30469
70Huyện Châu Phú889Xã Mỹ Phú30472
71Huyện Châu Phú889Xã Ô Long Vỹ30475
72Huyện Châu Phú889Xã Vĩnh Thạnh Trung30478
73Huyện Châu Phú889Xã Thạnh Mỹ Tây30481
74Huyện Châu Phú889Xã Bình Long30484
75Huyện Châu Phú889Xã Bình Mỹ30487
76Huyện Châu Phú889Xã Bình Thủy30490
77Huyện Châu Phú889Xã Đào Hữu Cảnh30493
78Huyện Châu Phú889Xã Bình Phú30496
79Huyện Châu Phú889Xã Bình Chánh30499
80Huyện Tịnh Biên890Thị trấn Nhà Bàng30502Thị trấn
81Huyện Tịnh Biên890Thị trấn Chi Lăng30505Thị trấn
82Huyện Tịnh Biên890Xã Núi Voi30508
83Huyện Tịnh Biên890Xã Nhơn Hưng30511
84Huyện Tịnh Biên890Xã An Phú30514
85Huyện Tịnh Biên890Xã Thới Sơn30517
86Huyện Tịnh Biên890Thị trấn Tịnh Biên30520Thị trấn
87Huyện Tịnh Biên890Xã Văn Giáo30523
88Huyện Tịnh Biên890Xã An Cư30526
89Huyện Tịnh Biên890Xã An Nông30529
90Huyện Tịnh Biên890Xã Vĩnh Trung30532
91Huyện Tịnh Biên890Xã Tân Lợi30535
92Huyện Tịnh Biên890Xã An Hảo30538
93Huyện Tịnh Biên890Xã Tân Lập30541
94Huyện Tri Tôn891Thị trấn Tri Tôn30544Thị trấn
95Huyện Tri Tôn891Thị trấn Ba Chúc30547Thị trấn
96Huyện Tri Tôn891Xã Lạc Quới30550
97Huyện Tri Tôn891Xã Lê Trì30553
98Huyện Tri Tôn891Xã Vĩnh Gia30556
99Huyện Tri Tôn891Xã Vĩnh Phước30559
100Huyện Tri Tôn891Xã Châu Lăng30562
101Huyện Tri Tôn891Xã Lương Phi30565
102Huyện Tri Tôn891Xã Lương An Trà30568
103Huyện Tri Tôn891Xã Tà Đảnh30571
104Huyện Tri Tôn891Xã Núi Tô30574
105Huyện Tri Tôn891Xã An Tức30577
106Huyện Tri Tôn891Xã Cô Tô30580
107Huyện Tri Tôn891Xã Tân Tuyến30583
108Huyện Tri Tôn891Xã Ô Lâm30586
109Huyện Châu Thành892Thị trấn An Châu30589Thị trấn
110Huyện Châu Thành892Xã An Hòa30592
111Huyện Châu Thành892Xã Cần Đăng30595
112Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh Hanh30598
113Huyện Châu Thành892Xã Bình Thạnh30601
114Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh Bình30604
115Huyện Châu Thành892Xã Bình Hòa30607
116Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh An30610
117Huyện Châu Thành892Xã Hòa Bình Thạnh30613
118Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh Lợi30616
119Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh Nhuận30619
120Huyện Châu Thành892Xã Tân Phú30622
121Huyện Châu Thành892Xã Vĩnh Thành30625
122Huyện Chợ Mới893Thị trấn Chợ Mới30628Thị trấn
123Huyện Chợ Mới893Thị trấn Mỹ Luông30631Thị trấn
124Huyện Chợ Mới893Xã Kiến An30634
125Huyện Chợ Mới893Xã Mỹ Hội Đông30637
126Huyện Chợ Mới893Xã Long Điền A30640
127Huyện Chợ Mới893Xã Tấn Mỹ30643
128Huyện Chợ Mới893Xã Long Điền B30646
129Huyện Chợ Mới893Xã Kiến Thành30649
130Huyện Chợ Mới893Xã Mỹ Hiệp30652
131Huyện Chợ Mới893Xã Mỹ An30655
132Huyện Chợ Mới893Xã Nhơn Mỹ30658
133Huyện Chợ Mới893Xã Long Giang30661
134Huyện Chợ Mới893Xã Long Kiến30664
135Huyện Chợ Mới893Xã Bình Phước Xuân30667
136Huyện Chợ Mới893Xã An Thạnh Trung30670
137Huyện Chợ Mới893Xã Hội An30673
138Huyện Chợ Mới893Xã Hòa Bình30676
139Huyện Chợ Mới893Xã Hòa An30679
140Huyện Thoại Sơn894Thị trấn Núi Sập30682Thị trấn
141Huyện Thoại Sơn894Thị trấn Phú Hoà30685Thị trấn
142Huyện Thoại Sơn894Thị Trấn Óc Eo30688Thị trấn
143Huyện Thoại Sơn894Xã Tây Phú30691
144Huyện Thoại Sơn894Xã An Bình30692
145Huyện Thoại Sơn894Xã Vĩnh Phú30694
146Huyện Thoại Sơn894Xã Vĩnh Trạch30697
147Huyện Thoại Sơn894Xã Phú Thuận30700
148Huyện Thoại Sơn894Xã Vĩnh Chánh30703
149Huyện Thoại Sơn894Xã Định Mỹ30706
150Huyện Thoại Sơn894Xã Định Thành30709
151Huyện Thoại Sơn894Xã Mỹ Phú Đông30712
152Huyện Thoại Sơn894Xã Vọng Đông30715
153Huyện Thoại Sơn894Xã Vĩnh Khánh30718
154Huyện Thoại Sơn894Xã Thoại Giang30721
155Huyện Thoại Sơn894Xã Bình Thành30724
156Huyện Thoại Sơn894Xã Vọng Thê30727

(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.

Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!

Xem thêm:

  • Download bản đồ quy hoạch tỉnh An Giang [PDF/CAD] mới nhất
Dữ liệu các đơn vị hành chính Việt Nam – Cập nhật đến 01/2021
Cho điểm vì bài viết hữu ích
  • Facebook
  • Tweet
  • Pin it
  • LinkedIn
  • Tumblr

Từ khóa » Châu Thành An Giang ở đâu