Danh Sách đơn Vị Hành Chính Trực Thuộc Tỉnh Yên Bái
Có thể bạn quan tâm
Tỉnh Yên Bái có 9 đơn vị hành chính cấp huyện trực thuộc, bao gồm 1 thành phố, 1 thị xã và 7 huyện với 173 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm 13 phường, 10 thị trấn và 150 xã.
STT | Quận Huyện | Mã QH | Phường Xã | Mã PX | Cấp |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Thịnh | 04249 | Phường |
2 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Yên Ninh | 04252 | Phường |
3 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Minh Tân | 04255 | Phường |
4 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nguyễn Thái Học | 04258 | Phường |
5 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Đồng Tâm | 04261 | Phường |
6 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nguyễn Phúc | 04264 | Phường |
7 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Hồng Hà | 04267 | Phường |
8 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Minh Bảo | 04270 | Xã |
9 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Nam Cường | 04273 | Phường |
10 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Tuy Lộc | 04276 | Xã |
11 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Tân Thịnh | 04279 | Xã |
12 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Âu Lâu | 04540 | Xã |
13 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Giới Phiên | 04543 | Xã |
14 | Thành phố Yên Bái | 132 | Phường Hợp Minh | 04546 | Phường |
15 | Thành phố Yên Bái | 132 | Xã Văn Phú | 04558 | Xã |
16 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Pú Trạng | 04282 | Phường |
17 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Trung Tâm | 04285 | Phường |
18 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Tân An | 04288 | Phường |
19 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Phường Cầu Thia | 04291 | Phường |
20 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa Lợi | 04294 | Xã |
21 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa Phúc | 04297 | Xã |
22 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa An | 04300 | Xã |
23 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Nghĩa Lộ | 04624 | Xã |
24 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Sơn A | 04660 | Xã |
25 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Phù Nham | 04663 | Xã |
26 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Thanh Lương | 04675 | Xã |
27 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Hạnh Sơn | 04678 | Xã |
28 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Phúc Sơn | 04681 | Xã |
29 | Thị xã Nghĩa Lộ | 133 | Xã Thạch Lương | 04684 | Xã |
30 | Huyện Lục Yên | 135 | Thị trấn Yên Thế | 04303 | Thị trấn |
31 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Phượng | 04306 | Xã |
32 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Lâm Thượng | 04309 | Xã |
33 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khánh Thiện | 04312 | Xã |
34 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Chuẩn | 04315 | Xã |
35 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Mai Sơn | 04318 | Xã |
36 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khai Trung | 04321 | Xã |
37 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Mường Lai | 04324 | Xã |
38 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã An Lạc | 04327 | Xã |
39 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Xuân | 04330 | Xã |
40 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tô Mậu | 04333 | Xã |
41 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Lĩnh | 04336 | Xã |
42 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Yên Thắng | 04339 | Xã |
43 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Khánh Hoà | 04342 | Xã |
44 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Vĩnh Lạc | 04345 | Xã |
45 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Liễu Đô | 04348 | Xã |
46 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Động Quan | 04351 | Xã |
47 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Tân Lập | 04354 | Xã |
48 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Minh Tiến | 04357 | Xã |
49 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Trúc Lâu | 04360 | Xã |
50 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Phúc Lợi | 04363 | Xã |
51 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Phan Thanh | 04366 | Xã |
52 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã An Phú | 04369 | Xã |
53 | Huyện Lục Yên | 135 | Xã Trung Tâm | 04372 | Xã |
54 | Huyện Văn Yên | 136 | Thị trấn Mậu A | 04375 | Thị trấn |
55 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Lang Thíp | 04378 | Xã |
56 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Lâm Giang | 04381 | Xã |
57 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Châu Quế Thượng | 04384 | Xã |
58 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Châu Quế Hạ | 04387 | Xã |
59 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã An Bình | 04390 | Xã |
60 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Quang Minh | 04393 | Xã |
61 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đông An | 04396 | Xã |
62 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đông Cuông | 04399 | Xã |
63 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Phong Dụ Hạ | 04402 | Xã |
64 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Mậu Đông | 04405 | Xã |
65 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Ngòi A | 04408 | Xã |
66 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Xuân Tầm | 04411 | Xã |
67 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Tân Hợp | 04414 | Xã |
68 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã An Thịnh | 04417 | Xã |
69 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Thái | 04420 | Xã |
70 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Phong Dụ Thượng | 04423 | Xã |
71 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Hợp | 04426 | Xã |
72 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đại Sơn | 04429 | Xã |
73 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Đại Phác | 04435 | Xã |
74 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Yên Phú | 04438 | Xã |
75 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Xuân Ái | 04441 | Xã |
76 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Viễn Sơn | 04447 | Xã |
77 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Mỏ Vàng | 04450 | Xã |
78 | Huyện Văn Yên | 136 | Xã Nà Hẩu | 04453 | Xã |
79 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Thị trấn Mù Căng Chải | 04456 | Thị trấn |
80 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Hồ Bốn | 04459 | Xã |
81 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Nậm Có | 04462 | Xã |
82 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Khao Mang | 04465 | Xã |
83 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Mồ Dề | 04468 | Xã |
84 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Chế Cu Nha | 04471 | Xã |
85 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Lao Chải | 04474 | Xã |
86 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Kim Nọi | 04477 | Xã |
87 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Cao Phạ | 04480 | Xã |
88 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã La Pán Tẩn | 04483 | Xã |
89 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Dế Su Phình | 04486 | Xã |
90 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Chế Tạo | 04489 | Xã |
91 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Púng Luông | 04492 | Xã |
92 | Huyện Mù Căng Chải | 137 | Xã Nậm Khắt | 04495 | Xã |
93 | Huyện Trấn Yên | 138 | Thị trấn Cổ Phúc | 04498 | Thị trấn |
94 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Tân Đồng | 04501 | Xã |
95 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Báo Đáp | 04504 | Xã |
96 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Đào Thịnh | 04507 | Xã |
97 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Thành | 04510 | Xã |
98 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hòa Cuông | 04513 | Xã |
99 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Minh Quán | 04516 | Xã |
100 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Quy Mông | 04519 | Xã |
101 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Cường Thịnh | 04522 | Xã |
102 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Kiên Thành | 04525 | Xã |
103 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Nga Quán | 04528 | Xã |
104 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Y Can | 04531 | Xã |
105 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Lương Thịnh | 04537 | Xã |
106 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Bảo Hưng | 04561 | Xã |
107 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Cường | 04564 | Xã |
108 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Minh Quân | 04567 | Xã |
109 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hồng Ca | 04570 | Xã |
110 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hưng Thịnh | 04573 | Xã |
111 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Hưng Khánh | 04576 | Xã |
112 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Việt Hồng | 04579 | Xã |
113 | Huyện Trấn Yên | 138 | Xã Vân Hội | 04582 | Xã |
114 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Thị trấn Trạm Tấu | 04585 | Thị trấn |
115 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Túc Đán | 04588 | Xã |
116 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Pá Lau | 04591 | Xã |
117 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Xà Hồ | 04594 | Xã |
118 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Phình Hồ | 04597 | Xã |
119 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Trạm Tấu | 04600 | Xã |
120 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Tà Si Láng | 04603 | Xã |
121 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Pá Hu | 04606 | Xã |
122 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Làng Nhì | 04609 | Xã |
123 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Công | 04612 | Xã |
124 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Bản Mù | 04615 | Xã |
125 | Huyện Trạm Tấu | 139 | Xã Hát Lìu | 04618 | Xã |
126 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Liên Sơn | 04621 | Thị trấn |
127 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn NT Trần Phú | 04627 | Thị trấn |
128 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Tú Lệ | 04630 | Xã |
129 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Búng | 04633 | Xã |
130 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Gia Hội | 04636 | Xã |
131 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sùng Đô | 04639 | Xã |
132 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Mười | 04642 | Xã |
133 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã An Lương | 04645 | Xã |
134 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nậm Lành | 04648 | Xã |
135 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Sơn Lương | 04651 | Xã |
136 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Quyền | 04654 | Xã |
137 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Giàng | 04657 | Xã |
138 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nghĩa Sơn | 04666 | Xã |
139 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Suối Bu | 04669 | Xã |
140 | Huyện Văn Chấn | 140 | Thị trấn Sơn Thịnh | 04672 | Thị trấn |
141 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Đại Lịch | 04687 | Xã |
142 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Đồng Khê | 04690 | Xã |
143 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Cát Thịnh | 04693 | Xã |
144 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Tân Thịnh | 04696 | Xã |
145 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Chấn Thịnh | 04699 | Xã |
146 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Bình Thuận | 04702 | Xã |
147 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Thượng Bằng La | 04705 | Xã |
148 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Minh An | 04708 | Xã |
149 | Huyện Văn Chấn | 140 | Xã Nghĩa Tâm | 04711 | Xã |
150 | Huyện Yên Bình | 141 | Thị trấn Yên Bình | 04714 | Thị trấn |
151 | Huyện Yên Bình | 141 | Thị trấn Thác Bà | 04717 | Thị trấn |
152 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Xuân Long | 04720 | Xã |
153 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Cảm Nhân | 04726 | Xã |
154 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Ngọc Chấn | 04729 | Xã |
155 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Tân Nguyên | 04732 | Xã |
156 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phúc Ninh | 04735 | Xã |
157 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Bảo Ái | 04738 | Xã |
158 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Mỹ Gia | 04741 | Xã |
159 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Xuân Lai | 04744 | Xã |
160 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Mông Sơn | 04747 | Xã |
161 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Cảm Ân | 04750 | Xã |
162 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Yên Thành | 04753 | Xã |
163 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Tân Hương | 04756 | Xã |
164 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phúc An | 04759 | Xã |
165 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Bạch Hà | 04762 | Xã |
166 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Vũ Linh | 04765 | Xã |
167 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Đại Đồng | 04768 | Xã |
168 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Vĩnh Kiên | 04771 | Xã |
169 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Yên Bình | 04774 | Xã |
170 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Thịnh Hưng | 04777 | Xã |
171 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Hán Đà | 04780 | Xã |
172 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Phú Thịnh | 04783 | Xã |
173 | Huyện Yên Bình | 141 | Xã Đại Minh | 04786 | Xã |
(*) Nguồn dữ liệu cập nhật từ Tổng Cục Thống Kê tới tháng 01/2021. Có thể tại thời điểm bạn xem bài viết này các số liệu đã khác.
Cảm ơn quý bạn đọc đã quan tâm đến bài viết của chúng tôi!
Xem thêm:
- Download bản đồ quy hoạch tỉnh Yên Bái [PDF/CAD] mới nhất
- Tweet
- Pin it
- Tumblr
Từ khóa » Thành Phố Yên Bái Thuộc Tỉnh Nào
-
THÀNH PHỐ YÊN BÁI
-
Yên Bái (thành Phố) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Yên Bái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vị Trí địa Lý - Địa Hình - Địa Giới Hành Chính Của Tỉnh Yên Bái
-
Tỉnh Yên Bái Có Bao Nhiêu Thị Xã, Thành Phố, Huyện | Báo Võ Thuật
-
Tỉnh Yên Bái - Cổng Thông Tin điện Tử Bộ Kế Hoạch Và Đầu Tư
-
Tỉnh Yên Bái - Khái Quát Quá Trình Hình Thành Và Phát Triển
-
Tỉnh Yên Bái - Vụ Kế Hoạch
-
Bản đồ Hành Chính Tỉnh Yên Bái & Thông Tin Quy Hoạch 2022
-
TỈNH YÊN BÁI - Trang Tin điện Tử Của Ủy Ban Dân Tộc
-
Ca Mắc Mới Liên Tục 'lập đỉnh', Toàn Tỉnh Yên Bái Chuyển 'màu Cam'
-
Nghị Quyết 06/2007/NQ-HĐND - Yên Bái
-
Bộ Sưu Tập Số Sắc Màu Văn Hóa Các Dân Tộc Tỉnh Yên Bái