Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tham khảo
  • Bài viết
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Xem mã nguồn
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In và xuất
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản để in ra
Tại dự án khác
  • Khoản mục Wikidata
Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Trong tiếng Anh có ít nhất 620 động từ bất quy tắc[1].

Dưới đây là một phần các động từ bất quy tắc trong tiếng Anh

Nguyên thể Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa
abide abode/ abided abiden/ aboded tuân theo, chịu đựng
arise arosen arisen nổi dậy, nổi lên
arise arose arisen phát sinh
awake awoke awoken đánh thức, thức, làm thức giấc
backslide backslid backslid lại phạm tội, tái phạm
be was/were been thì, là, bị, ở, được
bear bore born mang, chịu đựng
beget begot begun bắt đầu
behold beheld beheld ngắm nhìn
beat beat beaten đánh đập
become became become trở nên, trở thành
befall befell befallen xảy ra, xảy đến
begin began begun bắt đầu
bereave bereft bereft cướp đi, tước đoạt
behold beheld beheld ngắm nhìn
bend bent bent bẻ cong, uốn cong
beset beset beset bao quanh
bespeak bespoke bespoken chứng tỏ
beseech besought/beseeched besought/beseeched van xin
bet bet bet đánh cược, cá cược
bid bid bid trả giá
bide bided/bode bided/bidden chờ đợi
bind bound bound buộc, trói
bite bit bitten cắn, ngoạm
bleed bled bled chảy máu
bless blessed/blest blessed/blest ban phúc
blow blew blown thổi
break broke broken đập vỡ, làm vỡ
breed bred bred nuôi, dạy dỗ
bring brought brought mang đến, mang lại
broadcast broadcast broadcast phát thanh, phát sóng
build built built xây dựng
burn burnt/ burned burnt/ burned đốt, cháy
burst burst/brast burst/brast bùng nổ, nổ tung, nổ
bust bust/busted bust/busted làm vỡ, bắt giữ
buy bought bought mua
cast cast cast ném, tung
can could có thể
catch caught caught bắt, chụp
chide chid/ chided chid/ chidden/ chided mắng chửi, trách mắng
choose chose chosen chọn, lựa
clad clad clad che phủ, bao bọc, tráng
clap clapped/clapt clapped/clapt vỗ, vỗ tay, đặt mạnh
cleave clove/ cleft/ cleaved cloven/ cleft/ cleaved chẻ, tách hai, bửa, tách ra
cling clung clung dính chặt, bám víu, đeo bám
clothe clad/clothed clad/clothed mặc quần áo
come came come đến, đi đến
cost cost cost có giá là, trị giá
creep crept crept leo, bò, trườn, lết
crow crew/crewed crowed gáy (gà)
cut cut cut cắt, chặt
deal dealt dealt ngã giá, giao thiệp
dig dug/digged dug/digged đào, đào bới, xới
dive dove/ dived dove/dived lặn, lao xuống
do did done làm, hành động
dow dowed/dought dowed/dought hạ, hạ gục
draw drew drawn vẽ
dream dreamt/ dreamed dreamt/ dreamed mơ thấy
drink drank drunk uống
drive drove driven lái xe
dwell dwelt dwelt trú ngụ, ở
earn earned/earnt earned/earnt kiếm sống
eat ate eaten ăn
fall fell fallen ngã, rơi, té, rụng
feed fed fed cho ăn, ăn, nuôi
feel felt felt cảm thấy
fight fought fought chiến đấu
find found found tìm thấy, thấy
fit fitted/fit fitted/fit làm vừa vặn
flee fled fled chạy trốn
fling flung flung tung, quăng, liệng, ném
fly flew flown bay
forbear forbore forborne nhịn
forbid forbade/ forbad forbidden cấm đoán, cấm
forecast forecast/ forecasted forecast/ forecasted tiên đoán, dự đoán, dự báo
foresee foresaw forseen thấy trước
foretell foretold foretold đoán trước
forget forgot forgotten quên
forgive forgave forgiven tha thứ
forsake forsook forsaken ruồng bỏ
freeze froze frozen (làm) đông lại
get got got/ gotten có được, lấy được
gild gilt/ gilded gilt/ gilded mạ vàng
gird girt/ girded girt/ girded đeo vào
give gave given cho
go went gone đi
grave grove/graved graven/graved đào huyệt
grind ground ground nghiền, xay
grow grew grown mọc, trồng
hang hung hung móc lên, treo lên
have had had
hear heard heard nghe
heave hove/ heaved hove/ heaved trục lên
hide hid hidden giấu, trốn, ẩn, nấp
hit hit hit đụng
hold held held/holden giữ, nắm, cầm, nắm giữ
hurt hurt hurt làm đau
inlay inlaid inlaid dát, khảm
input input input đưa vào (máy điện toán)
inset inset inset cài, ghép
keep kept kept giữ
kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ
knit knit/ knitted knit/ knitted đan
know knew known biết, quen biết
lade laded laden/laded rời khỏi
lay laid laid đặt, để
lead led led dẫn dắt, lãnh đạo
lean leant/leaned leant/leaned tựa, ngả, dựa vào, dựa, chống
leap leapt leapt nhảy, nhảy qua
learn learnt/ learned learnt/ learned học, được biết, học hỏi
leave left left ra đi, để lại, rời bỏ
lend lent lent cho mượn (vay)
let let let cho phép, để cho
lie lay lain nằm, tọa lạc
light lit/ lighted lit/ lighted thắp sáng, đốt
lose lost lost làm mất, mất
make made made chế tạo, sản xuất
may might có thể
mean meant meant có nghĩa là
meet met met gặp mặt, gặp gỡ, gặp
melt melted/molt melted/molten nóng chảy
misslay mislaid mislaid để lạc mất
mislead misled misled đánh lừa
misread misread misread đọc sai
misspell misspelt misspelt viết sai chính tả
mistake mistook mistaken phạm lỗi, nhầm lẫn
misunderstand misunderstood misunderstood hiểu lầm
mow mowed mown/ mowed cắt cỏ
outbid outbid outbid trả hơn giá
outdo outdid outdone làm giỏi hơn
outgrow outgrew outgrown lớn nhanh hơn
output output output cho ra (dữ kiện)
outrun outran outrun chạy nhanh hơn, vượt quá
outsell outsold outsold bán nhanh hơn
overcome overcame overcome khắc phục, vượt qua
overeat overate overeaten ăn quá nhiều
overfly overflew overflown bay qua
overhang overhung overhung nhô lên trên, treo lơ lửng
overhear overheard overheard nghe trộm
overlay overlaid overlaid phủ lên
overpay overpaid overpaid trả quá tiền
overrun overran overrun tràn ngập
oversee oversaw overseen trông nom
oversell oversold oversold bán quá mức, bán quá chạy
overshoot overshot overshot đi quá đích
oversleep overslept overslept ngủ quên
overtake overtook overtaken đuổi bắt kịp, qua mặt
overthrow overthrew overthrown lật đổ
pay paid paid trả (tiền)
proofread proofread proofread đọc lại, soát lại
prove proved proven/ proved chứng minh, chứng tỏ
put put put đặt, để
quit quit quit bỏ, rời bỏ
read /riːd/ read /rɛd/ read /rɛd/ đọc
rebuild rebuilt rebuilt xây dựng lại
redo redid redone làm lại
relearn relearned/relearnt relearned/relearnt học lại
remake remade remade làm lại, chế tạo lại
rend rent rent toạc ra, xé, xé nát, lôi kéo
repay repaid repaid hoàn tiền lại, trả lại tiền
reread reread reread đọc lại
resell resold resold bán lại
resend resent resent gửi lại
reshoot reshot reshot bắn lại, chụp lại
retake retook retaken chiếm lại, tái chiếm
rewrite rewrote rewritten viết lại
rid rid rid giải thoát
ride rode ridden cưỡi, đi xe đạp
ring rang rung bao vây, bao quanh
ring rang rung rung chuông
rise rose risen đứng dậy, mọc
run ran run chạy
saw sawed sawn cưa
say said said nói
see saw seen nhìn thấy
seek sought sought tìm kiếm
sell sold sold bán
send sent sent gửi
set set set đặt, để, sắp xếp
sew sewed sewn/ sewed may
shake shook shaken rung, lay, lắc
shear sheared shorn xén lông (cừu)
shed shed shed rơi, rụng
shine shone shone chiếu sáng
shoot shot shot bắn
show showed shown/ showed cho xem
shrink shrank shrunk co rút
shut shut shut đóng lại
sing sang sung ca hát
sit sat sut ngồi
sink sank sunk chìm, lặn
slay slew slain sát hại, giết hại
sleep slept slept ngủ
slide slid slid trượt, lướt
sling slung slung ném mạnh
slink slunk slunk lẻn đi
slit slit slit xẻ, bổ
smell smelt smelt ngửi
smite smote smitten đập mạnh
sow sowed sown/ sewed gieo, rải
speak spoke spoken nói
speed sped/ speeded sped/ speeded chạy vụt
spell spelt/ spelled spelt/ spelled đánh vần
spend spent spent tiêu xài, sử dụng
spill spilt/ spilled spilt/ spilled tràn đổ ra
spin spun/ span spun quay sợi
spit spat spat khạc nhổ
split split split chẻ, nứt
spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled làm hỏng
spread spread spread lan truyền
spring sprang sprung nhảy
stand stood stood đứng
stave stove/ staved stove/ staved đâm thủng
steal stole stolen đánh cắp
stick stuck stuck ghim vào, đính
sting stung stung châm, chích, đốt
stink stunk/ stank stunk bốc mùi hôi
strew strewed strewn/ strewed rắc, rải
stride strode stridden bước sải
strike struck struck đánh đập
string strung strung gắn dây vào
strive strove striven cố sức
swear swore sworn tuyên thệ
sweep swept swept quét
swell swelled swollen/ swelled phồng, sưng
swim swam swum bơi, lội
swing swung swung đong đưa, lắc
take took taken cầm, lấy
teach taught taught dạy, giảng dạy
tear tore torn xé, rách
tell told told kể, bảo
think thought thought suy nghĩ
throw threw thrown ném, liệng
thrust thrust thrust thọc, nhấn
tread trod trodden/ trod giẫm, đạp
unbend unbent unbent làm thẳng lại
undercut undercut undercut ra giá rẻ hơn
undergo underwent undergone kinh qua
underlie underlay underlain nằm dưới
underpay underpaid underpaid trả lương thấp
undersell undersold undersold bán rẻ hơn
understand understood understood hiểu
undertake undertook undertaken đảm nhận
underwrite underwrote underwritten bảo hiểm
undo undid undone tháo ra
unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông
unwind unwound unwound tháo ra
uphold upheld upheld ủng hộ
upset upset upset đánh đổ, lật đổ
wake woke/ waked woken/ waked thức giấc
waylay waylaid waylaid mai phục
wear wore worn mặc
weave wove/ weaved woven/ weaved dệt
wed wed/ wedded wed/ wedded kết hôn
weep wept wept khóc
wet wet/ wetted wet/ wetted làm ướt
win won won chiến thắng
will would sẽ
wind wound wound quấn
withdraw withdrew withdrawn rút lui
withhold withheld withheld từ khước
withstand withstood withstood cầm cự
work wrought/ worked wrought/ worked rèn (sắt)
wring wrung wrung vặn, siết chặt
write wrote written viết

Tham khảo

  1. ^ “List of English Irregular Verbs”. UsingEnglish.com. Truy cập ngày 19 tháng 7 năm 2012.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Danh_sách_động_từ_bất_quy_tắc_(tiếng_Anh)&oldid=64295761” Thể loại:
  • Tiếng Anh
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Danh sách (ngôn ngữ)

Từ khóa » Từ Earn Trong Quá Khứ