Danh Sách Họ Người Triều Tiên – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. Mời bạn giúp hoàn thiện bài viết này bằng cách bổ sung chú thích tới các nguồn đáng tin cậy. Các nội dung không có nguồn có thể bị nghi ngờ và xóa bỏ. |
Đây là danh sách họ người Triều Tiên ở Đại Hàn Dân Quốc (còn gọi là Hàn Quốc, Nam Hàn) và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (còn gọi là Triều Tiên hoặc Bắc Hàn ), theo thứ tự chữ cái Hangul. Ghi chú: (S) biểu hiện cho Hàn Quốc. (N) biểu hiện cho CHDCND Triều Tiên.
Họ phổ biến nhất Triều Tiên (đặc biệt ở Hàn Quốc) là Kim, sau đó là Lee và Park. Cùng với nhau, ba họ này chiếm khoảng một nửa dân tộc Hàn Quốc. Chỉ có khoảng 250 họ Hàn Quốc hiện đang được sử dụng. Tuy nhiên, mỗi họ đều chia thành một hoặc nhiều gia tộc và họ để xác định một người, việc xác định gia tộc của một người là cần thiết.
Danh sách
[sửa | sửa mã nguồn]Tiếng Việt
[sửa | sửa mã nguồn]Hangul | Hán-Việt & Hanja | Romaja quốc ngữ | McCune-Reischauer | Phiên âm | Phân bố ước tính (2000)* |
---|---|---|---|---|---|
가 | Giả 賈 | Ga | Ka | Kar, Gar, Kah, Gah | 9,090 |
간 | Giản 簡 | Gan | Kan | Gahn, Kahn | 2,429 |
갈 | Cát 葛 | Gal | Kal | Karl, Garl, Gahl, Kahl | 3,178 |
감 | Cam 甘 | Gam | Kam | Kahm, Gahm | 5,998 |
강 | Khương 姜, Cang/Cương 剛, Khang/Khương 康, Cường 強, 彊, Giang 江 | Gang | Kang | Kahng, Khang | 1,169,805 |
강전 | Cương Điền 岡田 | Gangjeon | Kangjŏn | Gangjun, Gangjon, Kangjun, Kangjeon, Kangjoun, Gangjoun | 51 |
개 | Giới/Cái 介 | Gae | Kae | Kay, Gai, Kai | 86 |
견 | Kiên 堅, Chân 甄 | Gyeon | Kyŏn | Kyun, Kyeon, Kyoun, Kyon | 1,670 |
경 | Khánh 慶, Cảnh 景, Kinh 京 | Gyeong | Kyŏng | Kyung, Kyoung, Kyeong, Kyong | 15,784 |
계 | Quế 桂 | Gye | Kye | Kyeh, Kye, Kay, Kie | 6,282 |
고 | Cao 高 | Go | Ko | Koh, Goh, Kho, Gho, Kor | 435,839 |
곡 | Khúc 曲 | Gok | Kok | Kog, Gog | 155 |
공 | Khổng 孔, Công 公, Cung 龔 | Gong | Kong | Kohng, Koung, Goung, Khong | 85,606 |
곽 | Quách 郭 | Gwak | Kwak | Kwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark | 187,322 |
교 | Kiều 橋 | Gyo | Kyo | Kyoh, Gyoh | 41 |
구 | Cụ 具, Khâu/Khưu 丘, Khâu/Khưu 邱 | Gu | Ku | Koo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu | 192,302 |
국 | Quốc 國, Cúc 菊, Cúc 鞠 | Guk | Kuk | Kook, Gook, Kug, Gug, Cook | 18,976 |
군 | Quân 君 | Gun | Kun | Koon, Goon, Guhn, Kuhn | 46 |
궁 | Cung 弓 | Gung | Kung | Koong, Kwoong | 562 |
궉 | Phụng 鴌 | Gwok | Kwŏk | Kwog, Gwog | 248 |
권 | Quyền 權 | Gwon | Kwŏn | Kwon, Kweon | 652,495 |
근 | Cấn 斤 | Geun | Kŭn | Keun | 242 |
금 | Cầm 琴 ,Kim 今 ,Kim 金 | Geum | Kŭm | Keum, Kum, Gum, Guem, Kuem | 23,489 |
기 | Cơ 奇, Ki 箕 | Gi | Ki | Kee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie | 26,679 |
길 | Cát 吉 | Gil | Kil | Gill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl | 32,418 |
김 | Kim 金 | Gim | Kim | Ghim, Kym, Keem | 9,925,949 |
나 (S)라 (N) | La 羅 | Na (S)Ra (N) | Na (S)Ra (N) | Nah, La, Rha, Rah | 172,022 |
난 (S)란 (N) | Loan 欒 | Nan (S)Ran (N) | Nan (S)Ran (N) | Nahn, Rahn, Nhan, Rhan | 80 |
남 | Nam 南 | Nam | Nam | Nahm, Nham, Narm | 257,178 |
남궁 | Nam Cung 南宮 | Namgung | Namgung | Namkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng | 18,743 |
낭 (S)랑 (N) | Lãng 浪 ,Lang 郞 | Nang (S)Rang (N) | Nang (S)Rang (N) | Nahng, Lang | 341 |
내 | Nãi 乃, Nại 奈 | Nae | Nae | Nai, Nay | 440 |
노 (S)로 (N) | Lô/Lư 盧, Lỗ/Lữ 魯, Lộ 路 | No (S)Ro (N) | No (S)Ro (N) | Noh, Roh, Ro | 290,434 |
뇌 (S)뢰 (N) | Lôi 雷, Lại 賴 | Noe (S)Roe (N) | Noe (S)Roe (N) | Roi, Noi | 92 |
누 (S)루 (N) | Lâu 樓 | Nu (S)Ru (N) | Nu (S)Ru (N) | 24 | |
단 | Đoàn 段 | Dan | Tan | Dahn, Than | 1,585 |
담 | Đàm 譚 | Dam | Tam | Tham, Dham, Dahm, Tahm | 57 |
당 | Đường 唐 | Dang | Tang | Tang, Dhang, Thang | 1,025 |
대 | Đại 大 | Dae | Tae | Dai, Dea, Day | 606 |
도 | Đạo 道, Đô 都, Đào 陶 | Do | To | Doh, Toe, Doe, Toh | 54,779 |
독고 | Độc Cô 獨孤 | Dokgo | Tokko | Dokko, Toko, Tokko, Dockko, Dogko, Togko, Doko | 807 |
돈 | Đốn 頓 | Don | Ton | Dohn, Tohn | 115 |
동 | Đổng 董 | Dong | Tong | Tong, Dhong, Thong | 5,564 |
동방 | Đông Phương 東方 | Dongbang | Tongbang | Tongpang, Dongpang | 220 |
두 | Đỗ 杜 | Du | Tu | Doo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too | 5,958 |
류(유) | Liễu 柳 | Ryu | Ryu | Ryou, Ryoo,Yu,Yoo,Yuh | 603,084 |
마 | Mã 馬, Ma 麻 | Ma | Ma | Mah, Mar | 36,094 |
만 | Vạn 萬 | Man | Man | Mann, Mahn | 172 |
망절 | Võng Thiết 網切 | Mangjeol | Mangjŏl | Mangjul, Mangjuhl, Mangjoul | 10 |
매 | Mai 梅 | Mae | Mae | May | 222 |
맹 | Mạnh 孟 | Maeng | Maeng | Maing | 20,219 |
명 | Minh 明 | Myeong | Myŏng | Myung, Myoung, Myong | 26,746 |
모 | Mao 毛, Mưu 牟 | Mo | Mo | Moh, Moe | 19,834 |
목 | Mục 睦, Mục 穆, Mộc 木 | Mok | Mok | Mock, Mog, Mork | 8,191 |
묘 | Miêu 苗 | Myo | Myo | Myoh, Mio | 61 |
묵 | Mặc 墨 | Muk | Muk | Mook | 179 |
문 | Môn 門, Văn 文 | Mun | Mun | Moon, Muhn | 426,927 |
미 | Mễ 米 | Mi | Mi | Mee, Mih, Meeh | 199 |
민 | Mẫn 閔 | Min | Min | Minn, Mihn | 159,054 |
박 | Phác 朴 | Bak | Pak | Park, Bahk, Pahk | 3,895,121 |
반 | Ban 班, Phan 潘 | Ban | Pan | Bahn, Pan, Pahn, Bhan, Van | 26,171 |
방 | Phương 方, Phòng 房, 邦, 龐 | Bang | Pang | Bhang, Bahng, Pahng, Phang | 119,703 |
배 | Bùi 裴 (dị thể: 裵) | Bae | Pae | Bai, Pae, Pai, Bay, Pay | 372,064 |
백 | Bạch 白 | Baek | Baeg | Baik, Back, Paik, Pack | 351,275 |
범 | Phàm 凡, Phạm 范 | Beom | Pŏm | Bum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm | 3,472 |
변 | Biện 卞, Biên 邊 | Byeon | Pyŏn | Byun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon | 131,554 |
복 | Bốc 卜 | Bok | Pok | Pock, Bog, Pog, Bock | 8,644 |
봉 | Phụng 奉, Phượng/Phụng 鳳 | Bong | Pong | Bhong, Bohng, Pohng, Vong | 11,819 |
부 | Phu 夫, Phó 傅 | Bu | Pu | Boo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh | 9,592 |
비 | Phi 丕 | Bi | Pi | Bee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi | 90 |
빈 | Tân 賓, Bân 彬 | Bin | Pin | Been, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean | 5,252 |
빙 | Băng 氷 | Bing | Ping | 727 | |
사 | Sử 史, Tạ 謝 | Sa | Sa | Sah, Sar | 10,118 |
사공 | Tư Không 司空 | Sagong | Sagong | Sakong, Sagoung, Sakoung | 4,307 |
삼 | Sâm 森, Sam 杉 | Sam | Sam | Sahm, Sarm | 51 |
상 | Thượng 尙 | Sang | Sang | Sahng | 2,298 |
서 | Tứ 西, Từ 徐 | Seo | Sŏ | Suh, Surh, Su, Sur, So, Seoh | 695,249 |
서문 | Tứ Môn 西門 | Seomun | Sŏmun | Suhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon | 1,861 |
석 | Tích 昔, Thạch 石 | Seok | Sŏk | Suk, Sok, Suck, Sek | 54,610 |
선 | Tuyên 宣 | Seon | Sŏn | Sun, Son, Suhn, Sen | 38,849 |
선우 | Tiên Vu 鮮于 | Seonu | Sŏnu | Sunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu | 3,560 |
설 | Tiết 薛, Tiết 偰 | Seol | Sŏl | Sul, Seul, Sol, Sull | 42,064 |
섭 | Diệp 葉 | Seop | Sŏp | Sup, Sub, Seob, Sob | 450 |
성 | Thành 成, Tinh 星 | Seong | Sŏng | Sung, Soung, Song | 185,363 |
소 | Tô 蘇, Thiệu 邵 | So | So | Soh | 49,456 |
소봉 | Tiểu Phong 小峰 | Sobong | Sobong | Sohbong, Sopong, Shobong, Sohpong, Shopong | 18 |
손 | Tôn 孫 | Son | Son | Sohn, Soun | 415,182 |
송 | Tống 宋, Tùng 松 | Song | Song | Soung | 639,082 |
수 | Thủy 水, 洙 | Su | Su | Soo, Sooh | 199 |
순 | Tuân 荀, Thuấn 舜, Thuần 淳, Thuận 順 | Sun | Sun | Soon | 1,296 |
승 | Thăng 昇, Thừa 承 | Seung | Sŭng | Sung | 3,304 |
시 | Sài 柴, Thi 施 | Si | Si | Shi, See, Sie, Sea | 3,928 |
신 | Thân 申, Tân 辛, Thận 愼 | Sin | Sin | Shin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn | 911,556 |
심 | Thẩm/Trầm 沈 | Sim | Sim | Shim, Seem, Sheem, Sihm | 252,255 |
십 | Thập 什 | Sip | Sip | Ship, Sihp, Seep, Sib, Seeb, Sihb | 82 |
아 | A 阿 | A | A | Ah, Ar | 632 |
안 | An 安 | An | Ahn | Arn, Aan | 637,786 |
애 | Ngải 艾 | Ae | Ae | Ay, Ai | 123 |
야 | Dạ 夜 | Ya | Ya | Yah, Yar | 180 |
양 (S)량 (N) 1 | Lương 梁, Dương 楊, | Yang (S) Ryang (N) 1 | Yang (S) Ryang (N) 1 | Ryang, Lyang | 486,645 |
어 | Ngư 魚 | Eo | Ŏ | Uh, Urh, Eoh | 17,551 |
어금 | Ngư Kim 魚金 | Eogeum | Ŏgŭm | Eokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum | 51 |
엄 | Nghiêm 嚴 | Eom | Ŏm | Um, Uhm, Oum, Ohm | 132,990 |
여 (S)려 (N) 2 | Lê 黎, Lã/Lữ 呂, Nhữ 汝 | Yeo (S)Ryeo (N) 2 | Yŏ (S)Ryŏ (N) 2 | Yu, Yo, Yeu, Yuh | 75,196 |
연 (S)련 (N) 3 | Liên 連, Yến 燕, Diên 延 | Yeon (S)Ryeon (N) 3 | Yŏn (S)Ryŏn (N) 3 | Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun | 32,528 |
염 (S)렴 (N) | Liêm 廉 | Yeom (S)Ryeom (N) | Yŏm (S)Ryŏm (N) | Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum | 63,951 |
엽 | Diệp 葉 | Yeop | Yŏp | Yeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob | 127 |
영 | Vĩnh 永, Vinh 榮, Ảnh 影 | Yeong | Yŏng | Young | 259 |
예 | Nhuế 芮, Nghệ 乂 | Ye | Ye | Yeh | 12,656 |
오 | Ngũ 伍, Ngô 吳, Ngô 呉 | O | O | Oh, Oe, Au, Ou | 706,908 |
옥 | Ngọc 玉 | Ok | Ok | Ock, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag | 22,964 |
온 | Ôn 溫 | On | On | Ohn, Ohnn | 5,081 |
옹 | Ung 邕, Ung 雍 | Ong | Ong | Ohng, Oung | 964 |
왕 | Vương 王, Uông 汪 | Wang | Wang | 23,447 | |
요 | Diêu 姚 | Yo | Yo | 198 | |
용 (S)룡 (N) | Long 龍 | Yong (S)Ryong (N) | Yong (S)Ryong (N) | Ryong, Lyong | 14,067 |
우 | Ư 於, Vũ 禹 | U | U | Woo, Wu, Ou, Wo, Uh | 180,141 |
운 | Vân 雲, Vân 芸 | Un | Un | Woon, Wun, Whun, Wuhn | 170 |
원 | Nguyên 元, Viên 袁, Uyển 苑 | Won | Wŏn | Weon, Wone, Wun, One | 120,465 |
위 | Vi 韋, Ngụy 魏 | Wi | Wi | Wee, We, Wie | 30,496 |
유 (S)류 (N) 4 | Lưu 劉, Du 兪, Dữu 庾 | Yu (S)Ryu (N) 4 | Yu (S)Ryu (N) 4 | Yoo, You | 437,900 |
육 (S)륙 (N) | Lục 陸 | Yuk (S)Ryuk (N) | Yuk (S)Ryuk (N) | Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck | 21,545 |
윤 | Duẫn 尹 | Yun | Yun | Yoon, Youn, Yune, Yeun | 948,600 |
은 | Ân 殷 | Eun | Un | En, Ehn, Enn, Unn, | 15,657 |
음 | Âm 陰 | Eum | Ŭm | Um, Em, Yeum | 5,936 |
이 (S)리 (N) 5 | Lý 李, Y 伊, Dị 異 | I (S)Ri (N) 5 | Yi (S)Ri (N) 5 | Lee, Yi, Rhee, Ree, Rie, Rhie | 6,796,227 |
인 | Ấn 印 | In | In | Ihn, Yin, Inn, Lin | 20,635 |
임 | Nhâm 任 | Im | Im | Im, Yim | 99,986 |
임 (S)림 (N) 6 | Lâm 林 | Im (S)Rim (N) 6 | Im (S)Rim (N) 6 | Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim | 635,507 |
자 | Từ 慈 | Ja | Cha | 178 | |
장 | Trang 莊, Chương 章, Trương 張, Tưởng 蔣 | Jang | Chang | Chang, Jahng, Jhang | 943,257 |
장곡 | Trường Cốc 長谷 | Janggok | Changgok | 52 | |
저 | Để 邸 | Jeo | Chŏ | 48 | |
전 | Toàn 全, Điền 田, Tiền 錢 | Jeon | Chŏn | Jun, Chun, Chon, Cheon | 687,867 |
점 | Chiêm 佔 | Jeom | Chŏm | 516 | |
정 | Đinh 丁, Trình 程, Trịnh 鄭 | Jeong | Chŏng | Chung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung | 2,230,611 |
제 | Chư/Gia 諸 | Je | Che | Jae, Jea, Che, Jei, Jhe | 29,968 |
제갈 | Gia Cát/Chư Cát 諸葛 | Jegal | Chegal | Jaegal, Jekal, Jeagal, Chegal, Chekal | 4,444 |
조 | Triệu 趙, Tào 曺 | Jo | Cho | Cho, Joe, Joh, Jou | 1,347,730 |
종 | Tông/Tôn 宗, Chung 鍾 | Jong | Chong | Chong | 962 |
좌 | Tả 左 | Jwa | Chwa | Chwa, Joa, Choa | 3,130 |
주 | Chu/Châu 周, Chu/Châu 朱 | Ju | Chu | Joo, Chu, Choo, Jou, Zoo, Jew, Zu | 215,010 |
준 | Tuấn 俊 | Jun | Chun | Juhn, Jhun, Choon, Joon, Chuhn | 72 |
즙 | 辻 | Jeup | Chŭp | Jup, Jub, Jeub, Cheup, Chup, Cheub, Chub | 4 |
증 | Tăng 曾 | Jeung | Chŭng | Jung, Cheung, Chung | 6 |
지 | Trí 智, Trì 池 | Ji | Chi | Jee, Gi, Chee, Gee, Jhi | 147,572 |
진 | Tấn 晉, Chân 眞, Trần 陳, Tần 秦 | Jin | Chin | Chin, Jeen, Gin | 170,980 |
차 | Xa 車 | Cha | Ch'a | Char, Chah | 180,589 |
창 | Xương 昌, Thương 倉 | Chang | Ch'ang | Chahng | 1,179 |
채 | Thái 采, Thái 菜, Thái 蔡 | Chae | Ch'ae | Chai, Che | 119,251 |
천 | Thiên 天, Thiên 千 | Cheon | Ch'ŏn | Chun, Chon, Choun | 112,227 |
초 | Sở 楚, Tiêu 肖 | Cho | Ch'o | Chu, Chou, Choh | 351 |
최 | Thôi 崔 | Choe | Ch'oe | Choi, Che, Choy, Chey | 2,169,704 |
추 | Thu 秋, 鄒 | Chu | Ch'u | Choo, Chou, Chyu | 55,309 |
탁 | Trác 卓 | Tak | T'ak | Tark, Tag, Tack, Tahk | 19,395 |
탄 | Đàn 彈 | Tan | T'an | Tahn, Tann | 155 |
태 | Thái 太 | Tae | T'ae | Tai, Tay | 8,165 |
판 | Phán 判 | Pan | P'an | Pahn, Phan, Parn, Pann | 290 |
팽 | Bành 彭 | Paeng | P'aeng | Pang, Paing, Peng | 2,825 |
편 | Phiến 片 | Pyeon | P'yŏn | Pyun, Pyon, Pyoun, Pyen | 15,308 |
평 | Bình 平 | Pyeong | P'yŏng | Pyung, Pyong, Pyoung, Pyeng | 608 |
포 | Bao 包 | Po | P'o | Pho, Poh | 129 |
표 | Biểu 表 | Pyo | P'yo | Phyo, Pio, Peo, Pyoh | 28,398 |
풍 | Phùng 馮 | Pung | P'ung | Poong, Puhng, Poohng | 586 |
피 | Bì 皮 | Pi | P'i | Pee, Phee, Phi, Phy, Pih | 6,303 |
필 | Bật 弼 | Pil | P'il | Phil, Peel | 251 |
하 | Hà 河, Hạ 夏 | Ha | Ha | Hah, Har | 213,758 |
학 | Học 學 | Hak | Hak | Hag, Hahk, Hahg | 101 |
한 | Hàn 韓, Hán 漢 | Han | Han | Hahn, Hann | 715,556 |
함 | Hàm 咸 | Ham | Ham | Hahm, Hamm, Haam | 75,955 |
해 | Hải 海 | Hae | Hae | Hay, Hai | 322 |
허 | Hứa 許 | Heo | Hŏ | Hur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh | 300,448 |
현 | Huyền 玄 | Hyeon | Hyŏn | Hyun, Hyon, Hyoun | 81,807 |
형 | Huỳnh 邢 | Hyeong | Hyŏng | Hyung, Hyoung, Hyong, Hyeung | 6,640 |
호 | Hỗ 扈, Hồ 胡, Hạo 鎬 | Ho | Ho | Hoh | 6,106 |
홍 | Hồng 洪 | Hong | Hong | Houng | 518,635 |
화 | Hóa 化 | Hwa | Hwa | Howa, Hoa | 945 |
환 | Hoàn 桓 | Hwan | Hwan | Hoan, Howan | 157 |
황 | Hoàng/Huỳnh 黃 | Hwang | Hwang | 644,294 | |
황보 | Hoàng Phủ 皇甫 | Hwangbo | Hwangbo | Hwangpo | 9,148 |
후 | Hậu 後, Hậu 候 | Hu | Hu | Hoo, Hooh, Huh | 114 |
흥 | Hưng 興 | Heung | Hŭng | Huhng | 462 |
tυnɡ
- ^1 Chỉ áp dụng cho 梁 và 樑.
- ^2 Chỉ áp dụng cho 呂.
- ^3 Chỉ áp dụng cho 連.
- ^4 Chỉ áp dụng cho 劉.
- ^5 Chỉ áp dụng cho 李.
- ^6 Chỉ áp dụng cho 林.
Tiếng Anh
[sửa | sửa mã nguồn]Hangul | Hanja | Revised | McCune-Reischauer | Possible transliterations | Estimated distribution (2015)[1] |
---|---|---|---|---|---|
가 | 價, 賈 | Ga | Ka | Kar, Gar, Kah, Gah, Ca, Cah, Car | 9,950 |
간 | 簡, 間 | Gan | Kan | Gahn, Kahn | 2,525 |
갈 | 葛 | Gal | Kal | Karl, Garl, Gahl, Kahl, Cahl, Carl, Cal | 2,086 |
감 | 甘 | Gam | Kam | Kahm, Gahm, Cam | 6,024 |
강 | 姜, 康, 強, 剛, 江, 㝩 | Gang | Kang | Kahng, Khang | 1,269,290 |
견 | 堅, 甄 | Gyeon | Kyŏn | Kyun, Kyeon, Kyoun, Kyon | 1,684 |
경 | 京, 慶, 景, 耿 | Gyeong | Kyŏng | Kyung, Kyoung, Kyeong, Kyong | 116,958 |
계 | 季, 桂 | Gye | Kye | Kyeh, Kye, Kay, Kie, Kae, Gae | 6,641 |
고 | 顧, 高 | Go | Ko | Koh, Goh, Kho, Gho, Kor, Co | 471,429 |
곡 | 曲, 谷 | Gok | Kok | Kog, Gog, Cock, Gogh, Cough | 101 |
공 | 公, 孔 | Gong | Kong | Kohng, Koung, Goung, Khong, Cong | 92,340 |
곽 | 廓, 槨, 郭 | Gwak | Kwak | Kwag, Kwack, Gwag, Koak, Kuark, Quack, Quark | 203,365 |
관 | 管, 關 | Gwan | Kwan | Quan, Kuan, Guan | 20 |
교 | 喬, 橋 | Gyo | Kyo | Kyoh, Gyoh | 26 |
구 | 丘, 仇, 具, 邱 | Gu | Ku | Koo, Goo, Kou, Kuh, Khoo, Khu | 208,550 |
국 | 國, 菊, 鞠, 鞫, 麴 | Guk | Kuk | Kook, Gook, Kug, Gug, Cook, Kug | 20,768 |
궁 | 宮, 弓 | Gung | Kung | Koong, Kwoong | 572 |
궉 | 鴌 | Gwok | Kwŏk | Kwog, Gwog, Quock | 183 |
권 | 權, 勸, 㩲, 券 | Gwon | Kwŏn | Gwon, Kwon, Kweon, Kwun | 706,212 |
근 | 斤 | Geun | Kŭn | Keun, Kuen, Guen | 170 |
금 | 琴, 禁, 芩, 金 | Geum | Kŭm | Keum, Kum, Gum, Guem, Kuem | 25,472 |
기 | 奇, 寄, 箕, 紀 | Gi | Ki | Kee, Key, Gee, Ky, Khee, Kie | 29,062 |
길 | 吉 | Gil | Kil | Gill, Khil, Keel, Kihl, Kiehl, Kill | 38,173 |
김 | 金 | Gim | Kim | Ghim, Kym, Keem, Gym | 10,689,967 |
나 (S)라 (N) | 羅, 蘿, 邏, 那 | Na (S)Ra (N) | Na (S)Ra (N) | Nah, La, Rha, Rah, Law | 161,015 |
난 (S)란 (N) | 欒 | Nan (S)Ran (N) | Nan (S)Ran (N) | Nahn, Rahn, Nhan, Rhan, Lan, Lahn | 8 |
남 | 南, 男 | Nam | Nam | Nahm, Nham, Narm | 275,659 |
남궁 | 南宫, 南宮 | Namgung | Namgung | Namkung, Namgoong, Namkoong, Namkuhng, Namguhng | 21,313 |
낭 (S)랑 (N) | 浪 | Nang (S)Rang (N) | Nang (S)Rang (N) | Nahng, Lang | 181 |
내 | 乃, 奈 | Nae | Nae | Nai, Nay, Nea | 374 |
노 (S)로 (N) | 努, 卢, 盧, 蘆, 虜, 路, 魯 | No (S)Ro (N) | No (S)Ro (N) | Noh, Roh, Ro, No, Nau, Rau | 315,372 |
뇌 (S)뢰 (N) | 雷 | Noe (S)Roe (N) | Noe (S)Roe (N) | Roi, Noi | 19 |
다 | 多 | Da | Ta | 7 | |
단 | 單, 段, 端 | Dan | Tan | Dahn, Than | 1,632 |
담 | 譚 | Dam | Tam | Tham, Dham, Dahm, Tahm | 47 |
당 | 唐 | Dang | Tang | Tang, Dhang, Thang | 1,146 |
대 | 代, 大, 戴 | Dae | Tae | Dai, Dea, Day, Tai, Tay, Tea | 669 |
도 | 到, 度, 桃, 覩, 道, 都, 陶 | Do | To | Dho, Doh, Toe, Doe, Toh | 57,946 |
독고 | 獨孤 | Dokgo | Tokko | Dokko, Toko, Doko, Dockko, Dogko, Togko, Tokgo | 502 |
돈 | 頓 | Don | Ton | Dohn, Tohn | 117 |
동 | 東, 童, 董, 蕫, 薫 | Dong | Tong | Tong, Dhong, Thong | 5,936 |
동방 | 東方 | Dongbang | Tongbang | Tongpang, Dongpang, Tongbang | 180 |
두 | 杜 | Du | Tu | Doo, Tu, Do, Dou, Tou, To, Too | 6,428 |
등 | 滕, 鄧 | Deung | 20 | ||
등정 | 藤井 | Deungjeong | 5 | ||
라 | 羅, 蘿, 邏 | Ra | Rah | 25,974 | |
란 | 欒 | Ran | Rahn | 10 | |
랑 | 浪 | Rang | 125 | ||
려 | 呂 | Ryeo | Ryuh | 19 | |
로 | 盧, 路, 魯 | Roh | 67 | ||
뢰 | 雷 | Roe | Roi | 19 | |
류(유) | 㧕, 劉, 柳 | Ryu | Ryu | Ryou, Rou, Ryoo, Yu, Yoo, You, Yuh | 163,994 |
리 | 李 | Ree | 240 | ||
림 | 林 | Rim | Leem | 47 | |
마 | 馬, 麻 | Ma | Ma | Mah, Mar | 39,196 |
만 | 萬 | Man | Man | Mann, Mahn | 124 |
망절 | 網切 | Mangjeol | Mangjŏl | Mangjul, Mangjuhl, Mangjoul | 8 |
매 | 梅 | Mae | Mae | May, Mea, Mai | 201 |
맹 | 孟 | Maeng | Maeng | Maing, Meang | 22,028 |
명 | 明 | Myeong | Myŏng | Myung, Myoung, Myong | 29,110 |
모 | 慕, 毛, 牟 | Mo | Mo | Moh, Moe | 21,912 |
목 | 睦, 穆 | Mok | Mok | Mock, Mog, Mork | 8,859 |
묘 | 苗 | Myo | Myo | Myoh, Mio | 21 |
무 | 武 | Mu | Mu | Moo | 15 |
무본 | 武本 | Mubon | Mubon | 6 | |
묵 | 墨 | Muk | Muk | Mook | 172 |
문 | 文, 門 | Mun | Mun | Moon, Muhn | 464,047 |
미 | 米 | Mi | Mi | Mee, Mih, Meeh, Me | 16 |
민 | 悶, 敏, 旻, 民, 珉, 閔 | Min | Min | Minn, Mihn, Mean | 171,799 |
박 | 博, 朴 | Bak | Pak | Park, Back, Bahk, Pahk | 4,192,080 |
반 | 潘, 班 | Ban | Pan | Bahn, Pan, Pahn, Bhan, Van | 28,223 |
방 | 房, 方, 旁, 芳, 邦, 防 龐 | Bang | Pang | Bhang, Bahng, Pahng, Phang | 129,559 |
배 | 培, 背, 裵, 輩, 配 | Bae | Pae | Bai, Bea, Pae, Pai, Bay, Pay | 400,669 |
백 | 伯, 柏, 白, 百 | Baek | Paek | Baik, Back, Paik, Pack, Beak | 382,447 |
번 | 樊 | Beon | Bun | Burn | 6 |
범 | 範, 范 | Beom | Pŏm | Bum, Bom, Peom, Pum, Puhm, Buhm | 3,838 |
변 | 卞, 變, 邊 | Byeon | Pyŏn | Byun, Byon, Pyun, Byoun, Pyon, Pyoun, Pyeon | 138,802 |
보 | 保, 寶, 甫 | Bo | Po | Boh, Poh | 16 |
복 | 卜 | Bok | Pok | Pock, Bog, Pog, Bock | 9,538 |
복호 | 卜扈 | Bokho | Pokho | Pockhoh, Boghoh, Poghoh, Bockhoh | 5 |
봉 | 奉, 鳳 | Bong | Pong | Bhong, Bohng, Pohng, Vong | 12,959 |
부 | 付, 傅, 夫, 富 | Bu | Pu | Boo, Pu, Bou, Poo, Booh, Buh, Pou, Pooh | 10,604 |
비 | 丕 | Bi | Pi | Bee, Pee, Bih, Bhi, Pih, Phi | 16 |
빈 | 彬, 濱, 貧, 賓, 賔 | Bin | Pin | Been, Pihn, Phin, Bean, Bihn, Pean | 5,782 |
빙 | 氷 | Bing | Ping | 763 | |
부여 | 夫餘 | Buyeo | Puyŏ | 89 | |
사 | 史, 司, 沙, 舍, 謝 | Sa | Sa | Sah, Sar | 10,998 |
사공 | 司公, 司空 | Sagong | Sagong | Sakong, Sagoung, Sakoung | 4,488 |
산 | 山 | San | San | Sahn, Sarn | 9 |
삼 | 杉, 森 | Sam | Sam | Sahm, Sarm | 38 |
상 | 商, 尙, 尚, 常 | Sang | Sang | Sahng | 2,416 |
서 | 俆, 徐, 書, 緖, 西 | Seo | Sŏ | Suh, Surh, Su, Sur, So, Seoh | 752,233 |
서문 | 西問, 西門 | Seomun | Sŏmun | Suhmun, Suhmoon, Seomoon, Somoon | 2,044 |
석 | 席, 昔, 石, 釋 | Seok | Sŏk | Suk, Sok, Suck, Sek, Such | 60,607 |
선 | 善, 宣, 鮮 | Seon | Sŏn | Sun, Son, Suhn, Sen | 42,842 |
선우 | 蘚于, 鮮于, 鮮宇, 鮮牛 | Seonu | Sŏnu | Sunwoo, Seonwoo, Sonu, Sunoo, Sunwou, Seonwu, Sonwu | 3,648 |
설 | 偰, 卨, 楔, 薛, 辥, 雪 | Seol | Sŏl | Sul, Seul, Sol, Sull | 45,692 |
섭 | 葉 | Seob | Sub | Subb, Sup, Seop | 75 |
성 | 城, 宬, 成, 星, 盛 | Seong | Sŏng | Sung, Soung, Song | 199,160 |
소 | 卲, 小, 所, 昭, 簫, 肖, 蕭, 蘇, 邵 | So | So | Soh, Sou, Sow | 53,856 |
손 | 孫, 損, 蓀, 遜 | Son | Son | Sohn, Soun | 457,356 |
송 | 宋, 松, 送 | Song | Song | Soung | 683,521 |
수 | 水, 洙, 隋 | Su | Su | Soo, Sooh | 47 |
순 | 淳, 筍, 舜, 荀, 順, 旬 | Sun | Sun | Soon | 1,237 |
승 | 承, 昇 | Seung | Sŭng | Sung | 3,430 |
시 | 施, 時, 柴 | Si | Si | Shi, Shie, Shee, Sie, Sea, See | 4,354 |
신 | 伸, 信, 愼, 新, 申, 莘, 辛 | Sin | Sin | Shin, Shinn, Sheen, Seen, Sinn, Cynn | 986,001 |
심 | 心, 沁, 沈, 深 | Sim | Sim | Shim, Seem, Sheem, Sihm | 272,049 |
아 | 阿 | A | A | Ah, Ar | 529 |
안 | 安, 案, 顔 | An | An | Ahn, Arn, Aan | 685,688 |
애 | 艾 | Ae | Ae | Ay, Ai, Ea | 24 |
야 | 夜 | Ya | Ya | Yah, Yar | 77 |
양 (S)량 (N) | 揚, 梁, 楊, 樑, 樣, 洋, 粱, 陽 | Yang (S) Ryang (N) | Yang (S) Ryang (N) | Ryang, Lyang | 530,554 |
어 | 漁, 魚 | Eo | Ŏ | Uh, Urh, Eoh | 18,929 |
어금 | 魚金 | Eogeum | Ŏgŭm | Eokeum, Okeum, Okum, Ukeum, Ugeum, Ukum, Uhgeum, Uhkuem | 8 |
엄 | 㘙, 儼, 嚴 | Eom | Ŏm | Um, Uhm, Oum, Ohm | 144,660 |
여 (S)려 (N) | 余, 呂, 黎, 予 | Yeo (S)Ryeo (N) | Yŏ (S)Ryŏ (N) | Yu, Yo, Yeu, Yuh, Yeo, Yoh | 80,672 |
연 (S)련 (N) | 延, 涎, 燕, 連 | Yeon (S)Ryeon (N) | Yŏn (S)Ryŏn (N) | Youn, Yun, Yon, Yeun, Yeoun, Yuhn | 34,850 |
염 (S)렴 (N) | 廉, 簾, 閻 | Yeom (S)Ryeom (N) | Yŏm (S)Ryŏm (N) | Yum, Youm, Yeum, Yom, Yeoum | 69,428 |
엽 | 葉 | Yeop | Yŏp | Yeob, Youb, Yeop, Yub, Yup, Yob | 571 |
영 | 影, 榮 | Yeong | Yŏng | Young, Yung | 24 |
예 | 倪, 禮, 芮, 藝 | Ye | Ye | Yeh | 13,587 |
오 | 五, 伍, 吳, 吾, 晤 | O | O | Oh, Oe, Au, Ou, Awh | 763,334 |
옥 | 玉 | Ok | Ok | Ock, Ohk, Oak, Og, Ohg, Oag, Ogh | 25,107 |
온 | 溫 | On | On | Ohn, Ohnn | 5,418 |
옹 | 邕, 雍 | Ong | Ong | Ohng, Oung | 967 |
완 | 阮 | Wan | Wan | Warn | 6 |
왕 | 汪,王 | Wang | Wang | 25,581 | |
요 | 姚 | Yo | Yo | You | 29 |
용 (S)룡 (N) | 龍 | Yong (S)Ryong (N) | Yong (S)Ryong (N) | Ryong, Lyong | 15,276 |
우 | 于, 偶, 宇, 寓, 尤, 愚, 牛, 禹, 遇 | U | U | Woo, Wu, Ou, Wo, Uh | 195,729 |
운 | 芸, 雲 | Un | Un | Woon, Wun, Whun, Wuhn | 118 |
원 | 元, 原, 圓, 苑, 袁, 阮, 院 | Won | Wŏn | Weon, Woen, Wone, Wun, One, Worn, Warn | 130,174 |
위 | 偉, 衛, 韋, 魏 | Wi | Wi | Wee, We, Wie | 32,191 |
유 (S)류 (N) | 兪, 劉, 庾, 有, 杻, 枊, 柳, 楡, 由, 裕 | Yu (S)Ryu (N) | Yu (S)Ryu (N) | Yoo, You | 963,498 |
육 (S)륙 (N) | 陸 | Yuk (S)Ryuk (N) | Yuk (S)Ryuk (N) | Yook, Youk, Yug, Ryuk, Yuck | 23,455 |
윤 | 尹, 允, 潤 | Yun | Yun | Yoon, Youn, Yune, Yeun | 1,020,564 |
은 | 殷, 恩, 隱, 銀, 誾 | Eun | Ŭn | Ehn, Enn, Unn, En, Un | 16,927 |
음 | 陰 | Eum | Ŭm | Um, Em, Yeum, Uem | 5,604 |
이 (S)리 (N) | 李, 㛅, 伊, 利, 怡, 異 | I (S)Ri (N) | Yi (S)Ri (N) | Lee, Yi, Rhee, Ree, Reeh, Ee, Rie, Rhie | 7,307,237 |
인 | 印 | In | In | Ihn, Yin, Inn, Lin, Ean | 22,363 |
임 (S)림 (N) | 任, 壬, 恁, 林 | Im (S)Rim (N) | Im (S)Rim (N) | Lim, Yim, Rim, Leem, Rhim, Eam | 1,015,200 |
자 | 慈 | Ja | Cha | Jar | 75 |
장 | 張, 場, 壯, 將, 庄, 漿, 章, 臧, 莊, 葬, 蔣, 藏, 裝, 長 | Jang | Chang | Jang, Chang, Jahng, Jhang, Zang | 1,021,107 |
전 | 全, 戰, 田, 錢 | Jeon | Chŏn | Jun, Chun, Chon, Cheon | 749,266 |
점 | 佔 | Jeom | Chŏm | Jum | 158 |
정 | 鄭, 丁, 定, 情, 政, 桯, 正, 程 | Jeong | Chŏng | Chung, Jung, Joung, Chong, Cheong, Choung | 2,407,601 |
제 | 諸, 齊 | Je | Che | Jae, Jea, Che, Jei, Jhe | 21,988 |
제갈 | 諸葛, 諸曷, 諸渴 | Jegal | Chegal | Jaegal, Jekal, Jeagal, Jikal, Chegal, Chekal | 5,735 |
조 | 趙, 刁, 曺, 朝, 調, 造, 曹 | Jo | Cho | Cho, Joe, Joh, Jou | 1,453,971 |
종 | 宗, 鍾 | Jong | Chong | Chong | 681 |
좌 | 佐, 左 | Jwa | Chwa | Chwa, Joa, Choa | 3,383 |
주 | 主, 周, 朱, 株, 珠 | Ju | Chu | Joo, Chu, Choo, Chow, Jou, Zoo, Jew, Zu | 232,063 |
증 | 增, 曾 | Jeung | Chŭng | Jung, Cheung, Chung | 18 |
지 | 地, 智, 池, 遲 | Ji | Chi | Jee, Gi, Chee, Gee, Jhi | 160,147 |
진 | 䄅, 晋, 珍, 眞, 秦, 蔯, 進, 陣, 陳 | Jin | Chin | Chin, Jeen, Gin | 186,310 |
차 | 車, 次 | Cha | Ch'a | Char, Chah | 194,788 |
창 | 倉, 昌 | Chang | Ch'ang | Chahng | 1,095 |
채 | 菜, 蔡, 采 | Chae | Ch'ae | Chai, Che, Chea, Chay | 131,757 |
천 | 千, 天, 川 | Cheon | Ch'ŏn | Chun, Chon, Choun | 121,927 |
초 | 初, 楚 | Cho | Ch'o | Chu, Chou, Choh | 236 |
최 | 催, 寉, 崔, 最 | Choe | Ch'oe | Choi, Che, Choy, Chwe, Chey | 2,340,582 |
추 | 秋, 鄒 | Chu | Ch'u | Choo, Chou, Chyu | 60,561 |
탁 | 卓 | Tak | T'ak | Tark, Tag, Tack, Tahk | 21,099 |
탄 | 彈 | Tan | T'an | Tahn, Tann | 149 |
태 | 太, 泰 | Tae | T'ae | Tai, Tay, Tea, Thae | 9,073 |
판 | 判 | Pan | P'an | Pahn, Phan, Parn, Pann | 278 |
팽 | 彭 | Paeng | P'aeng | Pang, Paing, Peng, Peang | 2,935 |
편 | 片 | Pyeon | P'yŏn | Pyun, Pyon, Pyoun, Pyen | 16,689 |
평 | 平 | Pyeong | P'yŏng | Pyung, Pyong, Pyoung, Pyeng | 515 |
포 | 包 | Po | P'o | Pho, Poh, Paul, For, Four | 57 |
표 | 俵, 表 | Pyo | P'yo | Phyo, Pio, Peo, Pyoh, Pyou | 30,749 |
풍 | 馮 | Pung | P'ung | Poong, Puhng, Poohng | 651 |
피 | 皮 | Pi | P'i | Pee, Phee, Phi, Phy, Pih, Fee | 6,578 |
필 | 弼, 畢 | Pil | P'il | Phil, Peel, Fill, Feel | 174 |
하 | 何, 夏, 河 | Ha | Ha | Hah, Har | 233,106 |
학 | 郝 | Hak | Hak | Hag, Hahk, Hahg, Hack | 35 |
한 | 恨, 汗, 漢, 韓 | Han | Han | Hahn, Hann, Hanh | 773,537 |
함 | 咸 | Ham | Ham | Hahm, Hamm, Haam, Harm | 80,659 |
해 | 海, 解 | Hae | Hae | Hay, Hai, Hea | 155 |
허 | 許 | Heo | Hŏ | Hur, Huh, Her, Hu, Ho, Hoh, Heoh | 326,782 |
현 | 玄, 賢 | Hyeon | Hyŏn | Hyun, Hyon, Hyoun | 88,831 |
형 | 刑, 形, 邢 | Hyeong | Hyŏng | Hyung, Hyoung, Hyong, Hyeung | 7,328 |
호 | 扈, 湖, 胡, 虎, 鎬 | Ho | Ho | Hoh | 5,853 |
홍 | 㤨, 䜤, 哄, 弘, 洪, 烘, 紅 | Hong | Hong | Houng, Hoong, Hung | 558,994 |
화 | 化 | Hwa | Hwa | Howa, Hoa, Wha, Hua | 915 |
황 | 晃, 潢, 煌, 皇, 簧, 荒, 黃 | Hwang | Hwang | Whang, Whong | 697,475 |
황목 | 荒木 | Hwangmok | Hwangmok | Whangmock, Wangmok | 5 |
황보 | 皇甫, 黃甫 | Hwangbo | Hwangbo | Hwangpo, Whangpoh | 10,427 |
후 | 侯, 候, 后 | Hu | Hu | Hoo, Hooh, Huh | 74 |
Other | 91,107 |
Chú ý
[sửa | sửa mã nguồn]*Số liệu dân số được dựa trên 2000 hồ sơ của Văn phòng thống kê quốc gia Hàn Quốc. Các số liệu cho 22 họ phổ biến nhất bao gồm ước tính của Triều Tiên, trong khi số liệu tham khảo họ khác chỉ cho Hàn Quốc.
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Tên người Triều Tiên
- Tiếng Triều Tiên
- Văn hóa Triều Tiên
- Danh sách họ người Trung Quốc phổ biến
Liên kết
[sửa | sửa mã nguồn]- (tiếng Nga) Degrees of Courtesy and Communication Styles in the Korean Language, bởi K. B. Kurotchenkо.
- Biểu đồ tròn biểu thị họ phổ biến nhất, bằng Hangul và Hanja
Các liên kết dưới đây là Tiếng Hàn.
- Danh sách bao gồm tên đã biến mất, với hồ sơ gia tộc Lưu trữ 2005-09-03 tại Wayback Machine.
- Danh sách các tên hiện nay, với hồ sơ gia tộc.
- Danh sách tên với Bách khoa toàn thư Naver Lưu trữ 2004-10-10 tại Wayback Machine.
- Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ và gia tộc năm 2000 Lưu trữ 2009-06-27 tại Wayback Machine.
- Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ và gia tộc 2000 Lưu trữ 2007-03-01 tại Wayback Machine.
- Kết quả điều tra dân số dữ liệu của Hàn Quốc theo họ, đã lọc năm 2000.
- Cổng trang web số liệu Hàn Quốc
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Population figures are based on 2015 records from the Korean National Statistical Office. The figures for the 22 most popular surnames include estimates from North Korea, while figures for other names refer to South Korea only.[1]
Từ khóa » Họ Của Việt Nam Trong Tiếng Hàn
-
Hướng Dẫn Dịch Họ Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn - .vn
-
HOÀNG Chiếm 5.1% Tổng Dân Số Việt Nam. Ở Hàn Quốc Họ 황 đứng ...
-
Tổng Hợp Những Cách Dịch Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn - Hanka
-
Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì?
-
Kim (họ) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tên Tiếng Hàn Của Bạn Là Gì? – Cách đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn
-
Hướng Dẫn Cách đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn Quốc đơn Giản
-
Đổi Tên Tiếng Việt Sang Tiếng Hàn So Cool So Cute Chỉ Trong 1p30s
-
[2022] Top 3+ Cách đặt Tên Tiếng Hàn Cho Nam Và Nữ Hay Nhất
-
Gợi ý Viết Họ Và Tên Tiếng Hàn Siêu Dễ Thương!
-
Có Thể đặt Tên Khai Sinh Cho Con Vừa Dùng Tiếng ... - Thư Viện Pháp Luật
-
Phân Tích đối Chiếu Từ Chỉ Quan Hệ Họ Hàng Trong Tiếng Hàn ... - VNU
-
Tham Khảo 100+ Tên Tiếng Hàn Hay Dành Cho Nữ - Du Học MAP