Danh Sách Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - VSUDO Blog
Có thể bạn quan tâm
Bài viết này sẽ chứa danh sách các kí tự đặc biệt HTML. Trong HTML, các kí tự này thường không hề dễ dàng để có thể gõ vào bàn phím, hoặc thậm chí là có thể gây ra một số lỗi hiển thị nếu chỉ đơn giản nó được dán vào trang web.
Nếu như bạn đang có dự định sử dụng các loại kí tự kí hiệu đặc biệt nào đó để dán vào website của mình, bạn nên sử dụng tên thực thể HTML hay mã định danh HTML. Vì như vậy nó sẽ đảm bảo việc hiển thị đúng dữ liệu bạn muốn trên hầu hết tất cả các trình duyệt website.
Ví dụ: nếu như bạn muốn hiển thị biểu tượng “©” ở footer trang web, tốt nhất bạn nên sử dụng mã HTML là © hoặc ©
Danh sách kí tự đặc biệt HTML
Dưới đây là bảng danh sách các kí tự HTML bạn nên biết khi lập trình thiết kế website, hoặc đơn giản chỉ là thay đổi một số thông tin trên một trang web nào đó. Bởi đây chính là những kí tự tạo nên ngôn ngữ HTML. Nếu bạn sử dụng một trong các đoạn mã kí tự kí hiệu đặc biệt HTML bên dưới đây, trình duyệt của bạn sẽ tự động hiển thị những kí tự đó dưới dạng HTML. Do đó, bạn nên sử dụng tên thực thể hoặc mã định danh HTML khi bạn muốn hiển thị các kí tự đặc biệt nào đó.
Kí tự | Số định danh HTML | Tên thực thể HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
“ | " | " | nháy đôi |
‘ | ' | ' | nháy đơn |
& | & | & | dấu & |
< | < | < | dấu nhỏ hơn |
> | > | > | dấu lớn hơn |
Các kí hiệu HTML phổ biến
Kí tự | Số định danh HTML | Tên thực thể HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
Œ | Œ | Œ | capital ligature OE |
œ | œ | œ | small ligature oe |
Š | Š | Š | capital S with caron |
š | š | š | small S with caron |
Ÿ | Ÿ | Ÿ | capital Y with diaeres |
ƒ | ƒ | ƒ | f with hook |
ˆ | ˆ | ˆ | modifier letter circumflex accent |
˜ | ˜ | ˜ | small tilde |
  |   | en space | |
  |   | em space | |
  |   | thin space | |
| ‌ | ‌ | zero width non-joiner |
| ‍ | ‍ | zero width joiner |
| ‎ | ‎ | left-to-right mark |
| ‏ | ‏ | right-to-left mark |
– | – | – | en dash |
— | — | — | em dash |
‘ | ‘ | ‘ | left single quotation mark |
’ | ’ | ’ | right single quotation mark |
‚ | ‚ | ‚ | single low-9 quotation mark |
“ | “ | “ | left double quotation mark |
” | ” | ” | right double quotation mark |
„ | „ | „ | double low-9 quotation mark |
† | † | † | dagger |
‡ | ‡ | ‡ | double dagger |
• | • | • | bullet |
… | … | … | horizontal ellipsis |
‰ | ‰ | ‰ | per mille |
′ | ′ | ′ | minutes |
″ | ″ | ″ | seconds |
‹ | ‹ | ‹ | single left angle quotation |
› | › | › | single right angle quotation |
‾ | ‾ | ‾ | overline |
€ | € | € | euro |
™ | ™ | ™ | trademark |
← | ← | ← | left arrow |
↑ | ↑ | ↑ | up arrow |
→ | → | → | right arrow |
↓ | ↓ | ↓ | down arrow |
↔ | ↔ | ↔ | left right arrow |
↵ | ↵ | ↵ | carriage return arrow |
⌈ | ⌈ | ⌈ | left ceiling |
⌉ | ⌉ | ⌉ | right ceiling |
⌊ | ⌊ | ⌊ | left floor |
⌋ | ⌋ | ⌋ | right floor |
◊ | ◊ | ◊ | lozenge |
♠ | ♠ | ♠ | spade |
♣ | ♣ | ♣ | club |
♥ | ♥ | ♥ | heart |
♦ | ♦ | ♦ | diamond |
Các kí hiệu toán học
Kí hiệu | Số định danh HTML | Tên thực thể HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
∀ | ∀ | ∀ | for all |
∂ | ∂ | ∂ | part |
∃ | ∃ | ∃ | exists |
∅ | ∅ | ∅ | empty |
∇ | ∇ | ∇ | nabla |
∈ | ∈ | ∈ | isin |
∉ | ∉ | ∉ | notin |
∋ | ∋ | ∋ | ni |
∏ | ∏ | ∏ | prod |
∑ | ∑ | ∑ | sum |
− | − | − | minus |
∗ | ∗ | ∗ | lowast |
√ | √ | √ | square root |
∝ | ∝ | ∝ | proportional to |
∞ | ∞ | ∞ | infinity |
∠ | ∠ | ∠ | angle |
∧ | ∧ | ∧ | and |
∨ | ∨ | ∨ | or |
∩ | ∩ | ∩ | cap |
∪ | ∪ | ∪ | cup |
∫ | ∫ | ∫ | integral |
∴ | ∴ | ∴ | therefore |
∼ | ∼ | ∼ | similar to |
≅ | ≅ | ≅ | congruent to |
≈ | ≈ | ≈ | almost equal |
≠ | ≠ | ≠ | not equal |
≡ | ≡ | ≡ | equivalent |
≤ | ≤ | ≤ | less or equal |
≥ | ≥ | ≥ | greater or equal |
⊂ | ⊂ | ⊂ | subset of |
⊃ | ⊃ | ⊃ | superset of |
⊄ | ⊄ | ⊄ | not subset of |
⊆ | ⊆ | ⊆ | subset or equal |
⊇ | ⊇ | ⊇ | superset or equal |
⊕ | ⊕ | ⊕ | circled plus |
⊗ | ⊗ | ⊗ | circled times |
⊥ | ⊥ | ⊥ | perpendicular |
⋅ | ⋅ | ⋅ | dot operator |
Kí tự Hy Lap
Chữ Hy Lạp | Số định danh HTML | Tên định danh HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
Α | Α | Α | Alpha |
Β | Β | Β | Beta |
Γ | Γ | Γ | Gamma |
Δ | Δ | Δ | Delta |
Ε | Ε | Ε | Epsilon |
Ζ | Ζ | Ζ | Zeta |
Η | Η | Η | Eta |
Θ | Θ | Θ | Theta |
Ι | Ι | Ι | Iota |
Κ | Κ | Κ | Kappa |
Λ | Λ | Λ | Lambda |
Μ | Μ | Μ | Mu |
Ν | Ν | Ν | Nu |
Ξ | Ξ | Ξ | Xi |
Ο | Ο | Ο | Omicron |
Π | Π | Π | Pi |
Ρ | Ρ | Ρ | Rho |
undefined | Sigmaf | ||
Σ | Σ | Σ | Sigma |
Τ | Τ | Τ | Tau |
Υ | Υ | Υ | Upsilon |
Φ | Φ | Φ | Phi |
Χ | Χ | Χ | Chi |
Ψ | Ψ | Ψ | Psi |
Ω | Ω | Ω | Omega |
α | α | α | alpha |
β | β | β | beta |
γ | γ | γ | gamma |
δ | δ | δ | delta |
ε | ε | ε | epsilon |
ζ | ζ | ζ | zeta |
η | η | η | eta |
θ | θ | θ | theta |
ι | ι | ι | iota |
κ | κ | κ | kappa |
λ | λ | λ | lambda |
μ | μ | μ | mu |
ν | ν | ν | nu |
ξ | ξ | ξ | xi |
ο | ο | ο | omicron |
π | π | π | pi |
ρ | ρ | ρ | rho |
ς | ς | ς | sigmaf |
σ | σ | σ | sigma |
τ | τ | τ | tau |
υ | υ | υ | upsilon |
φ | φ | φ | phi |
χ | χ | χ | chi |
ψ | ψ | ψ | psi |
ω | ω | ω | omega |
ϑ | ϑ | ϑ | theta symbol |
ϒ | ϒ | ϒ | upsilon symbol |
ϖ | ϖ | ϖ | pi symbol |
Kí tự ISO 8859-1
Bảng thông tin dưới đây mô tả các kí tự theo chuẩn ISO 8859-1
Kí tự | Số định danh HTML | Tên định danh HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
À | À | À | capital a, grave accent |
Á | Á | Á | capital a, acute accent |
 |  |  | capital a, circumflex accent |
à | à | à | capital a, tilde |
Ä | Ä | Ä | capital a, umlaut mark |
Å | Å | Å | capital a, ring |
Æ | Æ | Æ | capital ae |
Ç | Ç | Ç | capital c, cedilla |
È | È | È | capital e, grave accent |
É | É | É | capital e, acute accent |
Ê | Ê | Ê | capital e, circumflex accent |
Ë | Ë | Ë | capital e, umlaut mark |
Ì | Ì | Ì | capital i, grave accent |
Í | Í | Í | capital i, acute accent |
Î | Î | Î | capital i, circumflex accent |
Ï | Ï | Ï | capital i, umlaut mark |
Ð | Ð | Ð | capital eth, Icelandic |
Ñ | Ñ | Ñ | capital n, tilde |
Ò | Ò | Ò | capital o, grave accent |
Ó | Ó | Ó | capital o, acute accent |
Ô | Ô | Ô | capital o, circumflex accent |
Õ | Õ | Õ | capital o, tilde |
Ö | Ö | Ö | capital o, umlaut mark |
Ø | Ø | Ø | capital o, slash |
Ù | Ù | Ù | capital u, grave accent |
Ú | Ú | Ú | capital u, acute accent |
Û | Û | Û | capital u, circumflex accent |
Ü | Ü | Ü | capital u, umlaut mark |
Ý | Ý | Ý | capital y, acute accent |
Þ | Þ | Þ | capital THORN, Icelandic |
ß | ß | ß | small sharp s, German |
à | à | à | small a, grave accent |
á | á | á | small a, acute accent |
â | â | â | small a, circumflex accent |
ã | ã | ã | small a, tilde |
ä | ä | ä | small a, umlaut mark |
å | å | å | small a, ring |
æ | æ | æ | small ae |
ç | ç | ç | small c, cedilla |
è | è | è | small e, grave accent |
é | é | é | small e, acute accent |
ê | ê | ê | small e, circumflex accent |
ë | ë | ë | small e, umlaut mark |
ì | ì | ì | small i, grave accent |
í | í | í | small i, acute accent |
î | î | î | small i, circumflex accent |
ï | ï | ï | small i, umlaut mark |
ð | ð | ð | small eth, Icelandic |
ñ | ñ | ñ | small n, tilde |
ò | ò | ò | small o, grave accent |
ó | ó | ó | small o, acute accent |
ô | ô | ô | small o, circumflex accent |
õ | õ | õ | small o, tilde |
ö | ö | ö | small o, umlaut mark |
ø | ø | ø | small o, slash |
ù | ù | ù | small u, grave accent |
ú | ú | ú | small u, acute accent |
û | û | û | small u, circumflex accent |
ü | ü | ü | small u, umlaut mark |
ý | ý | ý | small y, acute accent |
þ | þ | þ | small thorn, Icelandic |
ÿ | ÿ | ÿ | small y, umlaut mark |
Kí tự ISO 8859-1
Dưới đây là bảng có chứa thông tin các kí tự HTML theo chuẩn ISO 8859-1 bạn bạn có thể thường thấy trên các trang web.
Kí tự | Số định danh HTML | Tên định danh HTML | Mô tả |
---|---|---|---|
  | | non-breaking space | |
¡ | ¡ | ¡ | inverted exclamation mark |
¢ | ¢ | ¢ | cent |
£ | £ | £ | pound |
¤ | ¤ | ¤ | currency |
¥ | ¥ | ¥ | yen |
¦ | ¦ | ¦ | broken vertical bar |
§ | § | § | section |
¨ | ¨ | ¨ | spacing diaeresis |
© | © | © | copyright |
ª | ª | ª | feminine ordinal indicator |
« | « | « | angle quotation mark (left) |
¬ | ¬ | ¬ | negation |
| ­ | ­ | soft hyphen |
® | ® | ® | registered trademark |
¯ | ¯ | ¯ | spacing macron |
° | ° | ° | degree |
± | ± | ± | plus-or-minus |
² | ² | ² | superscript 2 |
³ | ³ | ³ | superscript 3 |
´ | ´ | ´ | spacing acute |
µ | µ | µ | micro |
¶ | ¶ | ¶ | paragraph |
· | · | · | middle dot |
¸ | ¸ | ¸ | spacing cedilla |
¹ | ¹ | ¹ | superscript 1 |
º | º | º | masculine ordinal indicator |
» | » | » | angle quotation mark (right) |
¼ | ¼ | ¼ | fraction 1/4 |
½ | ½ | ½ | fraction 1/2 |
¾ | ¾ | ¾ | fraction 3/4 |
¿ | ¿ | ¿ | inverted question mark |
× | × | × | multiplication |
÷ | ÷ | ÷ | division |
Từ khóa » Chèn Ký Tự đặc Biệt Trong Html
-
Danh Sách Mã HTML Các Ký Tự đặc Biệt
-
[HTML] Bảng Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - Technology Diver
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Web Giá Rẻ
-
Cách Sử Dụng Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - EYEWATED.COM
-
Kí Tự Đặc Biệt Html ❤️ Symbol Html [Bộ Full Code Ký Tự]
-
Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | Nền Tảng
-
Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - WebVN
-
Bài 4 Ký Tự đặc Biệt Trong Html | Học Lập Trình Web Cơ Bản ... - YouTube
-
Cách Sử Dụng Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML
-
HTML Symbols | Tag Html - Học Web Chuẩn
-
Các Ký Tự Thực Thể (Entities) Trong HTML - Web Cơ Bản
-
Kí Tự Đặc Biệt Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Các Ký Tự Đặc Biệt Trong ...
-
HTML – Hiển Thị Các Ký Tự đặc Biệt Trên Trang Web Sao Cho đúng Chuẩn
-
Top 15 Chèn Ký Tự đặc Biệt Trong Html