Kí Tự Đặc Biệt Html ❤️ Symbol Html [Bộ Full Code Ký Tự]
Có thể bạn quan tâm
Chia sẽ bạn bảng 198+ kí tự đặc biệt html và cách viết kí tự đặc biệt trong html hay cách sử dụng, cách chèn ký tự đặc biệt trong html chi tiết dưới đây.
MỤC LỤC NỘI DUNG
- Bảng Ký tự Đặc Biệt HTML
- Cách sử dụng kí tự đặc biệt trong html
- Các kí tự đặc biệt trong html
- Ký Tự Đặc Biệt HTML Là Gì?
Bảng Ký tự Đặc Biệt HTML
Trong ngôn ngữ html có những ký tự đặc biệt mà chưa phải ai học lập trình web cũng biết dưới đây là bảng danh sách các ký tự đặc biệt trong html mà các bạn cần biết hoặc đôi khi sẽ sử dụng tới.
left single quote | ‘ | ‘ | |
right single quote | ’ | ’ | |
single low-9 quote | ‚ | ‚ | |
left double quote | “ | “ | |
right double quote | ” | ” | |
double low-9 quote | „ | „ | |
dagger | † | † | |
double dagger | ‡ | ‡ | |
per mill sign | ‰ | ‰ | |
single left-pointing angle quote | ‹ | ‹ | |
single right-pointing angle quote | › | › | |
black spade suit | ♠ | ♠ | |
black club suit | ♣ | ♣ | |
black heart suit | ♥ | ♥ | |
black diamond suit | ♦ | ♦ | |
overline, = spacing overscore | ‾ | ‾ | |
leftward arrow | ← | ← | |
upward arrow | ↑ | ↑ | |
rightward arrow | → | → | |
downward arrow | ↓ | ↓ | |
trademark sign | ™ | ™ | ™ |
unused | �- | ||
horizontal tab | 	 | ||
line feed | | ||
unused |  | ||
space |   | ||
exclamation mark | ! | ! | |
double quotation mark | " | " | “ |
number sign | # | # | |
dollar sign | $ | $ | |
percent sign | % | % | |
ampersand | & | & | & |
apostrophe | ' | ‘ | |
left parenthesis | ( | ( | |
right parenthesis | ) | ) | |
asterisk | * | * | |
plus sign | + | + | |
comma | , | , | |
hyphen | - | – | |
period | . | . | |
slash | / | ⁄ | / |
digits 0-9 | 0-9 | ||
colon | : | : | |
semicolon | ; | ; | |
less-than sign | < | < | < |
equals sign | = | = | |
greater-than sign | > | > | > |
question mark | ? | ? | |
at sign | @ | @ | |
uppercase letters A-Z | A-Z | ||
left square bracket | [ | [ | |
backslash | \ | ||
right square bracket | ] | ] | |
caret | ^ | ^ | |
horizontal bar (underscore) | _ | _ | |
grave accent | ` | ` | |
lowercase letters a-z | a-z | ||
left curly brace | { | { | |
vertical bar | | | | | |
right curly brace | } | } | |
tilde | ~ | ~ | |
unused | -• | ||
en dash | – | – | – |
em dash | — | — | — |
unused | ˜-Ÿ | ||
nonbreaking space |   | | |
inverted exclamation | ¡ | ¡ | ¡ |
cent sign | ¢ | ¢ | ¢ |
pound sterling | £ | £ | £ |
general currency sign | ¤ | ¤ | ¤ |
yen sign | ¥ | ¥ | ¥ |
broken vertical bar | ¦ | ¦ or &brkbar; | ¦ |
section sign | § | § | § |
umlaut | ¨ | ¨ or ¨ | ¨ |
copyright | © | © | © |
feminine ordinal | ª | ª | ª |
left angle quote | « | « | « |
not sign | ¬ | ¬ | ¬ |
soft hyphen | ­ | ­ | |
registered trademark | ® | ® | ® |
macron accent | ¯ | ¯ or &hibar; | ¯ |
degree sign | ° | ° | ° |
plus or minus | ± | ± | ± |
superscript two | ² | ² | ² |
superscript three | ³ | ³ | ³ |
acute accent | ´ | ´ | ´ |
micro sign | µ | µ | µ |
paragraph sign | ¶ | ¶ | ¶ |
middle dot | · | · | · |
cedilla | ¸ | ¸ | ¸ |
superscript one | ¹ | ¹ | ¹ |
masculine ordinal | º | º | º |
right angle quote | » | » | » |
one-fourth | ¼ | ¼ | ¼ |
one-half | ½ | ½ | ½ |
three-fourths | ¾ | ¾ | ¾ |
inverted question mark | ¿ | ¿ | ¿ |
uppercase A, grave accent | À | À | À |
uppercase A, acute accent | Á | Á | Á |
uppercase A, circumflex accent | Â | Â | Â |
uppercase A, tilde | Ã | Ã | Ã |
uppercase A, umlaut | Ä | Ä | Ä |
uppercase A, ring | Å | Å | Å |
uppercase AE | Æ | Æ | Æ |
uppercase C, cedilla | Ç | Ç | Ç |
uppercase E, grave accent | È | È | È |
uppercase E, acute accent | É | É | É |
uppercase E, circumflex accent | Ê | Ê | Ê |
uppercase E, umlaut | Ë | Ë | Ë |
uppercase I, grave accent | Ì | Ì | Ì |
uppercase I, acute accent | Í | Í | Í |
uppercase I, circumflex accent | Î | Î | Î |
uppercase I, umlaut | Ï | Ï | Ï |
uppercase Eth, Icelandic | Ð | Ð | Ð |
uppercase N, tilde | Ñ | Ñ | Ñ |
uppercase O, grave accent | Ò | Ò | Ò |
uppercase O, acute accent | Ó | Ó | Ó |
uppercase O, circumflex accent | Ô | Ô | Ô |
uppercase O, tilde | Õ | Õ | Õ |
uppercase O, umlaut | Ö | Ö | Ö |
multiplication sign | × | × | × |
uppercase O, slash | Ø | Ø | Ø |
uppercase U, grave accent | Ù | Ù | Ù |
uppercase U, acute accent | Ú | Ú | Ú |
uppercase U, circumflex accent | Û | Û | Û |
uppercase U, umlaut | Ü | Ü | Ü |
uppercase Y, acute accent | Ý | Ý | Ý |
uppercase THORN, Icelandic | Þ | Þ | Þ |
lowercase sharps, German | ß | ß | ß |
lowercase a, grave accent | à | à | à |
lowercase a, acute accent | á | á | á |
lowercase a, circumflex accent | â | â | â |
lowercase a, tilde | ã | ã | ã |
lowercase a, umlaut | ä | ä | ä |
lowercase a, ring | å | å | å |
lowercase ae | æ | æ | æ |
lowercase c, cedilla | ç | ç | ç |
lowercase e, grave accent | è | è | è |
lowercase e, acute accent | é | é | é |
lowercase e, circumflex accent | ê | ê | ê |
lowercase e, umlaut | ë | ë | ë |
lowercase i, grave accent | ì | ì | ì |
lowercase i, acute accent | í | í | í |
lowercase i, circumflex accent | î | î | î |
lowercase i, umlaut | ï | ï | ï |
lowercase eth, Icelandic | ð | ð | ð |
lowercase n, tilde | ñ | ñ | ñ |
lowercase o, grave accent | ò | ò | ò |
lowercase o, acute accent | ó | ó | ó |
lowercase o, circumflex accent | ô | ô | ô |
lowercase o, tilde | õ | õ | õ |
lowercase o, umlaut | ö | ö | ö |
division sign | ÷ | ÷ | ÷ |
lowercase o, slash | ø | ø | ø |
lowercase u, grave accent | ù | ù | ù |
lowercase u, acute accent | ú | ú | ú |
lowercase u, circumflex accent | û | û | û |
lowercase u, umlaut | ü | ü | ü |
lowercase y, acute accent | ý | ý | ý |
lowercase thorn, Icelandic | þ | þ | þ |
lowercase y, umlaut | ÿ | ÿ | ÿ |
Alpha | Α | Α | |
alpha | α | α | |
Beta | Β | Β | |
beta | β | β | |
Gamma | Γ | Γ | |
gamma | γ | γ | |
Delta | Δ | Δ | |
delta | δ | δ | |
Epsilon | Ε | Ε | |
epsilon | ε | ε | |
Zeta | Ζ | Ζ | |
zeta | ζ | ζ | |
Eta | Η | Η | |
eta | η | η | |
Theta | Θ | Θ | |
theta | θ | θ | |
Iota | Ι | Ι | |
iota | ι | ι | |
Kappa | Κ | Κ | |
kappa | κ | κ | |
Lambda | Λ | Λ | |
lambda | λ | λ | |
Mu | Μ | Μ | |
mu | μ | μ | |
Nu | Ν | Ν | |
nu | ν | ν | |
Xi | Ξ | Ξ | |
xi | ξ | ξ | |
Omicron | Ο | Ο | |
omicron | ο | ο | |
Pi | Π | Π | |
pi | π | π | |
Rho | Ρ | Ρ | |
rho | ρ | ρ | |
Sigma | Σ | Σ | |
sigma | σ | σ | |
Tau | Τ | Τ | |
tau | τ | τ | |
Upsilon | Υ | Υ | |
upsilon | υ | υ | |
Phi | Φ | Φ | |
phi | φ | φ | |
Chi | Χ | Χ | |
chi | χ | χ | |
Psi | Ψ | Ψ | |
psi | ψ | ψ | |
Omega | Ω | Ω | |
omega | ω | ω | |
password dot | ● | ● | |
bullet | • | • |
Khám phá và nhận ngay 💝 Acc Vip Miễn Phí 💝 tặng nick mới nhất free
Cách sử dụng kí tự đặc biệt trong html
Về cách sử dụng Kí tự đặc biệt trong HTML khá đơn giản là bạn chỉ cần copy các symbols cho HTML ở trên và dán và code mà bạn cần đưa vào html là ok nhé
Các ký tự đặc biệt ví dụ như > < " … thì khi viết HTML hoặc CSS nhiều khi bạn phải chèn ký tự đặc biệt trong html.
Ví dụ để viết HTML hiển thị: <p>HTML</p> cách viết kí tự đặc biệt trong html: <p>HTML</p>
Ví dụ CSS ký tự © có mã CSS là \00A9, nếu muốn phần tử span hiển thị ký tự này:
span { content:"\00A9"; }Các kí tự đặc biệt trong html
Chia sẽ bạn bảng danh sách các ký tự đặc biệt được mã hóa trong html, bạn chọn các symbol html mà bạn cần trong bảng mã kí tự đặc biệt html dưới đây.
Ký Tự Đặc Biệt HTML Là Gì?
Ký tự đặc biệt HTML ❤️ hay Symbol Html là những đoạn mã thay thế cho các ký tự, chèn vào văn bản HTML giúp bạn soạn thảo các đoạn code trên trình duyệt web (symbol html).
- CÁC SYMBOL HAY DÙNG HTML
- CÁC KÝ HIỆU HTML MŨI TÊN ← ↖ ↗ ↘
- CÁC KÝ TỰ HTML BIỂU TƯỢNG ☀ ☁ ☘ ☯ ♠
- BẢNG SYMBOL HAY DÙNG CHO TIỀN TỆ $ £ ¢ HTML
- CÁC KÝ TỰ HTML DẤU CHẤM * º • … ⁞
- CÁC KÝ TỰ HTML SỐ ⅷ ↉ ⅜
- CÁC KÝ TỰ HTML TOÁN HỌC ƒ ‱ ∛ ∭
- BẢNG KÝ TỰ HTML BẢNG CHỮ CÁI Ã Ȕ
- BẢNG SYMBOL HTML ĐẶC BIỆT
- Bảng Ký tự đặc biệt HTML khác
Khi thiết kế web bạn thường gặp những ký hiệu đặc biệt và không biết làm sao để thể hiện bên ngoài menu, hi vọng với bài chia sẽ các ký tự đặc biệt trong html giúp ích cho bạn.
Từ khóa » Chèn Ký Tự đặc Biệt Trong Html
-
Danh Sách Mã HTML Các Ký Tự đặc Biệt
-
[HTML] Bảng Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - Technology Diver
-
Bảng Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - Web Giá Rẻ
-
Danh Sách Kí Tự đặc Biệt Trong HTML - VSUDO Blog
-
Cách Sử Dụng Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - EYEWATED.COM
-
Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML | Nền Tảng
-
Ký Tự đặc Biệt Trong HTML - WebVN
-
Bài 4 Ký Tự đặc Biệt Trong Html | Học Lập Trình Web Cơ Bản ... - YouTube
-
Cách Sử Dụng Các Ký Tự đặc Biệt Trong HTML
-
HTML Symbols | Tag Html - Học Web Chuẩn
-
Các Ký Tự Thực Thể (Entities) Trong HTML - Web Cơ Bản
-
Kí Tự Đặc Biệt Html Các Ký Tự Đặc Biệt, Các Ký Tự Đặc Biệt Trong ...
-
HTML – Hiển Thị Các Ký Tự đặc Biệt Trên Trang Web Sao Cho đúng Chuẩn
-
Top 15 Chèn Ký Tự đặc Biệt Trong Html