Danh Sách Thí Sinh Dự Thi - Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
Đăng nhập
Đăng nhậpBạn chưa có tài khoản? Đăng ký ngay
Bạn quên mật khẩu? Khôi phục mật khẩu
Thống kê
Thống kê tuần Thống kê tuầnChọn Tỉnh/Thành phố:
Chọn bảng:
Học sinh Sinh ViênChọn tuần thi:
Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Tuần 5 Tuần 6 Tuần 7 Tuần 8 Tuần 9 Tuần 10 Search ExportSTT | Số điện thoại | Tên người dùng | Điểm | Thời gian | Quận Huyện | Tên Trường | Khoa | Lớp |
---|
Tổng số: 384 thí sinh
# | Thí sinh | Khoa | Lớp | Số điện thoại |
---|---|---|---|---|
1 | KHUẤT ANH TUẤN | Kỹ thuật hoá học | CH1-12 | 037767xxxx |
2 | BÙI CHÍ HƯNG | trường điện - điện tử | tin học công nghiệp k66 | 093448xxxx |
3 | BÙI DUY ANH | Tài chính ngân hàng | EM5 - 02 | 083988xxxx |
4 | BÙI DUY ANH | Tài chính ngân hàng | EM5 - 02 | 094261xxxx |
5 | BUI HANH TRANG | Điện tử và Kỹ thuật truyền thông | CTTT TTS & KT đa phương tiện K66 | 037903xxxx |
6 | BÙI KIM CHÚC | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | Điện tử 02 | 038554xxxx |
7 | BÙI KIM MINH | C02 | CT27H | 034969xxxx |
8 | BÙI LÊ HÙNG | Khoa học máy tính | IT1-02 K67 | 086998xxxx |
9 | BÙI LÊ HUY | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính 06 K67 | 035541xxxx |
10 | BÙI PHƯƠNG LINH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 02 | 096420xxxx |
11 | BÙI PHƯƠNG THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | IPE - 02 | 033638xxxx |
12 | BÙI QUỐC VƯỢNG | 2 | 2 | 033727xxxx |
13 | BÙI QUÝ MINH | Khoa Tự Động Hóa | EE2-01 | 091696xxxx |
14 | BÙI THỊ HUYỀN TRANG | Kỹ thuật Hóa học | Kỹ thuật Hóa học 09 | 070222xxxx |
15 | BÙI THỊ MINH XUÂN | Hoá Dược | CLC | 038390xxxx |
16 | BÙI THỊ TÚ ANH | Kỹ thuật Hóa học | CH1-08 | 033716xxxx |
17 | BÙI TRỌNG DŨNG | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | IT-LTU 02-K65 | 093111xxxx |
18 | CAO THAI SON | co điện tử | cdt 02 cttt | 098533xxxx |
19 | CHU ANH ĐỨC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 03-K68 | 034822xxxx |
20 | DAM BAO KHIEM | Khoa Có khí động lực | CTTT Ô Tô K65 | 033941xxxx |
21 | ĐÀM THANH CƯỜNG | Điện tử viễn thông | B3D10 | 077835xxxx |
22 | ĐẶNG HUY CÔNG THÀNH | Kỹ thuật điện | Kỹ thuật điện-02 | 081202xxxx |
23 | ĐẶNG QUỐC VINH | Khoa học máy tính | KHMT - 04 | 092779xxxx |
24 | ĐẶNG THỊ GIANG | Cơ Khí | Cơ Khí 07 | 038477xxxx |
25 | ĐẶNG THỊ THANH HUYỀN | Điện tử | CTTT Y sinh 01 - K66 | 033705xxxx |
26 | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Khoa Toán - Tin | Toán Tin 02 - K68 | 097700xxxx |
27 | ĐẶNG THỊ THUỲ DƯƠNG | Khoa Toán - Tin | Toán Tin 02 - K68 | 094563xxxx |
28 | ĐẶNG VĂN HÃNH | Kỹ thuật cơ khí | Cơ khí 07 k67 | 036909xxxx |
29 | ĐẶNG VĂN NGUYÊN | Tự Động Hóa | KT ĐK-TĐH 03 - K68 | 038569xxxx |
30 | ĐẶNG VIỆT HUY | Cơ Điện TỬ | ME- TN | 098229xxxx |
31 | ĐÀO QUANG ĐỨC | Điện tử viễn thông | Điện tử 03 - K67 | 035251xxxx |
32 | ĐẠT LÊ GIA | Điện tử viễn thông | A | 090459xxxx |
33 | ĐIỀN ĐỨC MINH | Lập trình viên quốc tế | D04K14 | 037970xxxx |
34 | ĐINH CÔNG QUỐC KHÁNH | Viện KH&KT Vật Liệu | MS1-05 | 077649xxxx |
35 | ĐINH LÊ NGỌC ĐẠI | khoa điện-điện tử | kỹ thuật điện-02 | 082862xxxx |
36 | ĐINH QUANG HÀ | Phân hiệu 2 Đại học Bách khoa - Kỹ thuật điều khiển | Tự động hoá | 098988xxxx |
37 | DINH THI THANH HUYEN | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 04 | 034842xxxx |
38 | ĐINH TÙNG DƯƠNG | Khoa học và Công nghệ Môi trường | Kỹ thuật môi trường 03 - K66 | 085858xxxx |
39 | ĐINH TÙNG DƯƠNG | Khoa học và Công nghệ Môi trường | Kỹ thuật môi trường 03 - K66 | 091292xxxx |
40 | ĐÌNH VIẾT CÔNG | K65 | ME1 | 039482xxxx |
41 | ĐỖ ĐĂNG VŨ | Artificial Intelligence and Data science | DS_AI_03 | 038201xxxx |
42 | ĐỖ DUY HƯNG | Điện tử Viễn thông | ĐTVT.01-K62 | 038300xxxx |
43 | ĐỖ HẢI MINH | Khoa Điện tử - Viễn thông | Điện tử 01 | 091817xxxx |
44 | ĐỖ LÊ QUỲNH MAI | Kỹ thuật truyền thông, Trường Điện - Điện tử | ET-E16 01 K66 | 085522xxxx |
45 | ĐỖ MINH HUYỀN | KTTP | 01 | 032958xxxx |
46 | ĐỖ MINH HUYỀN | Hóa và KHSS | Kĩ Thuật Thực Phẩm CTTT 01 | 090215xxxx |
47 | ĐỖ QUỐC TUẤN | Điện - Điện tử | Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 03 K66 | 096543xxxx |
48 | ĐỖ SỸ THÀNH | Điện tử Viễn thông | ET-LUH-K66 | 098819xxxx |
49 | ĐỖ THỊ HƯỜNG | Tiếng Anh KHKT CN | FL1.05 | 032789xxxx |
50 | ĐỖ THỊ NGỌC ÁNH | Khoa Tiếng Anh | Tiếng Anh Khoa Học Kĩ Thuật và Công Nghệ 02-K68 | 098732xxxx |
51 | ĐỖ THỊ VÂN ANH | Công nghệ thông tin | BT_D05K14 | 058236xxxx |
52 | ĐỖ THU PHƯƠNG | Khoa Tự động hóa | CTTN Điều khiển tự động K66 | 093698xxxx |
53 | ĐOÀN PHƯƠNG KHANG | Khoa học Dữ liệu | DS-AI-02.K68 | 091318xxxx |
54 | ĐOÀN THỊ NHƯ PHƯƠNG | Kỹ thuật Hóa học | CH1-06 | 037669xxxx |
55 | ĐOÀN VĂN HIẾU | Vật liệu điện tử và linh kiện | MS2-02 | 032534xxxx |
56 | ĐỒNG THỊ KHÁNH LY | Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh 01 - K67 | 098619xxxx |
57 | DƯƠNG PHAN ANH | Trường Điện Điện tử | Lớp tin học công nghiệp và tự động hóa 01-k66 | 093235xxxx |
58 | DƯƠNG PHAN ANH | Trường Điện Điện tử | Lớp tin học công nghiệp và tự động hóa 01-k66 | 079621xxxx |
59 | DƯƠNG THỊ QUÝ NGA | Khoa Dệt may - Da giầy và Thời trang, Trường Vật liệu | Thiết kế Sản phẩm Dệt May - K66 | 037299xxxx |
60 | GIÁP NGÔ NGUYỆT HÀ | Viện Kinh tế và Quản lý | CTTT Logistics 02 - K66 | 036488xxxx |
61 | HÀ ĐĂNG THẮNG | Trường Cơ khí | PFIEV Cơ khí hàng không K65 | 086783xxxx |
62 | HẠ HỒNG SƠN | Công nghệ thông tin và Truyền thông | Việt Nhật 03 - K66 | 039754xxxx |
63 | HÀ LƯƠNG THÀNH ĐỨC | Khoa Tự động Hoá | CTTN Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá K67 | 086290xxxx |
64 | HẢI ANH | Kỹ thuật | C2 | 085826xxxx |
65 | HỒ ĐỖ HẢI TÚ | Khoa Kỹ thuật hóa học | Kỹ thuật hóa học 08 | 097314xxxx |
66 | HỒ QUANG HUY | Điện- Điện tử | KT Điều khiển & Tự động hóa 10 K66 | 097122xxxx |
67 | HỒ TUẤN CƯỜNG | Khoa Điện Tử- Trường Điện-Điện Tử | Kỹ thuật y sinh 01 - K67 | 094994xxxx |
68 | HỒ TUẤN CƯỜNG | Khoa Điện Tử- Trường Điện-Điện Tử | Kỹ thuật y sinh 01 - K67 | 094166xxxx |
69 | HOÀNG ĐÌNH HÙNG | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính 06-K66 | 038351xxxx |
70 | HOÀNG ĐÌNH HÙNG | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính 06-K66 | 037583xxxx |
71 | HOÀNG ĐỨC THỊNH | â | â | 081810xxxx |
72 | HOÀNG HUY HIỆU | Khoa vật lý kỹ thuật | Vật Lý Hạt Nhân - PH1 - K66 | 039457xxxx |
73 | HOÀNG KHẢI MẠNH | Global ICT | ICT 02 | 084611xxxx |
74 | HOÀNG LONG VŨ | Cơ khí động lực | CTTT Kĩ thuật ô tô 01 K66 | 034277xxxx |
75 | HOÀNG LONG VŨ | Cơ khí động lực | CTTT Kĩ thuật ô tô 01 K66 | 039837xxxx |
76 | HOÀNG MINH HẢI | Kỹ thuật Máy tính | Kỹ thuật Máy tính - 01 - K67 | 096470xxxx |
77 | HOÀNG MINH THI | Tự động hoá | CTTN KT điều khiển - TĐH K66 | 037281xxxx |
78 | HOÀNG THỊ MAI PHƯƠNG | Khoa Ngoại ngữ | FL1.01 | 086791xxxx |
79 | HOÀNG THỊ NGÂN | Toán Tin | MI1-03 K66 | 094412xxxx |
80 | HOÀNG TUẤN HÙNG | Điện tử Viễn thông | CTTN Điện tử Viễn thông K67 | 033771xxxx |
81 | HOÀNG TUẤN MINH | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 04 - K68 | 096451xxxx |
82 | HÙNG NGUYỄN MẠNH | Điện tử Viễn thông | Điện tử 10 | 036858xxxx |
83 | HUỲNH HÀ KHÁNH LINH | Báo truyền hình | Truyền hình C!c k41 | 094753xxxx |
84 | KHỔNG HỮU NGỌC CƯƠNG | Cơ điện tử | Cơ điện tử 05 | 039258xxxx |
85 | KHỔNG HỮU NGỌC CƯƠNG | Cơ điện tử | Cơ điện tử 05 | 086585xxxx |
86 | KIEN DO | Kinh tế chính trị | Kinh tế chính trị | 086548xxxx |
87 | KIM KHUÊ | Khoa Dệt may, da giầy và thời trang | Công nghệ May 02 | 097435xxxx |
88 | LÊ BẢO KHANH | Điện tử Viễn thông | Điện tử 03-K66 | 035627xxxx |
89 | LÊ BÔNG HOA | Toán Tin | MI2 - 01 | 088661xxxx |
90 | LÊ CÔNG THỊNH | IT1 | TM4A | 089892xxxx |
91 | LÊ ĐỨC ANH | Khoa Điện - Trường Điện - Điện tử | Kỹ thuật điện 04 - K66 | 082783xxxx |
92 | LÊ ĐỨC ANH VŨ | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Tài năng Khoa học Máy tính K67 | 085995xxxx |
93 | LÊ ĐỨC ĐẠT | Công nghệ Vật liệu polime và compozit | MS3-02 | 038755xxxx |
94 | LÊ HOÀNG ANH | Trường Điện - Điện tử | CTTT Hệ thống Nhúng thông minh & IoT 01 - K65 | 038383xxxx |
95 | LÊ HƯƠNG GIANG | Kinh tế và Quản lý | TCNH K66 | 081331xxxx |
96 | LÊ MINH HIỆP | Tự động hóa | Tin học công nghiệp và tự động hóa | 083334xxxx |
97 | LÊ NGỌC HÀ | Toán Tin | MI2 - 01 | 038661xxxx |
98 | LÊ NGỌC HÀ | Toán Tin | MI2 - 01 | 034459xxxx |
99 | LÊ NGỌC SƠN | Trung tâm Đào tạo liên tục | Quản trị kinh doanh 2.1 | 034233xxxx |
100 | LÊ NGUYỄN NGỌC VŨ | Cơ điện tử | ME1-06 | 058411xxxx |
101 | LÊ NHƯ THỊNH | Điện tử viễn thông | DTCN3 | 086864xxxx |
102 | LÊ NHƯ THỊNH | Điện Tử Viễn Thông | DTCN3 | 086203xxxx |
103 | LÊ NHƯ THỊNH | Điện Tử Viễn Thông | DTCN3 | 091570xxxx |
104 | LÊ PHƯƠNG THẢO | Phân tích Kinh doanh | PTKD 02-K68 | 032729xxxx |
105 | LÊ QUANG HUY | Toán - Tin | Toán Tin 01 K68 | 039268xxxx |
106 | LÊ THANH MINH | Kỹ Thuật Cơ Điện Tử | Cơ điện tử 03 | 096281xxxx |
107 | LÊ THANH QUANG | Tự động hoá | Kỹ thuật điều khiển - Tự động hoá 11 K68 | 033290xxxx |
108 | LÊ THỊ NGUYỆT HẰNG | Quản lý công nghiệp | Quảng lý công nghiệp 01 - K66 | 088650xxxx |
109 | LÊ TIẾN ĐẠT | Cơ Khí | ME TN | 034778xxxx |
110 | LÊ TIẾN ĐẠT | Toán ứng dụng và Tin học | MI1-02-K66 | 089601xxxx |
111 | LÊ TIẾN SƠN | Logistics & SCM | Logistics 02- K67 | 096176xxxx |
112 | LÊ TRUNG HIẾU | IT | IT1-02 | 091765xxxx |
113 | LÊ TRUNG HIẾU | Điện tử viễn thông | Điện tử 02 K66 | 091765xxxx |
114 | LÊ VIỆT ANH | Kỹ thuật máy tính | IT2 - 03 | 086898xxxx |
115 | LÊ VIỆT ANH | Kỹ thuật máy tính | IT2 - 03 | 034828xxxx |
116 | LÒ VĂN THẮNG | Công nghệ Thông tin | ABCT36 | 097928xxxx |
117 | LƯƠNG ANH VIỆT | Khoa Khoa học và Công nghệ Giáo dục | Công nghệ Giáo dục 02 - K68 | 098898xxxx |
118 | LƯƠNG SƠN TÙNG | Điện - Điện tử | CTTT Điện tử 02-K68 | 036923xxxx |
119 | LƯƠNG SƠN TÙNG | Điện - Điện tử | CTTT Điện tử 02-K68 | 037692xxxx |
120 | LƯƠNG THỊ HỒNG LƯƠNG | Vật lý Kĩ thuật | Vật lý Y khoa | 038879xxxx |
121 | LƯƠNG THU PHƯƠNG | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | CTTT Logistics 02 - K67 | 038271xxxx |
122 | LƯU LÊ NAM | Kĩ thuật ô tô cttt | KT ô tô cttt 01 | 097241xxxx |
123 | MẠC PHÚC LỘC | Tự động hoá CTTT | Tdh 01 | 098639xxxx |
124 | MAI MINH ĐỨC | Điện tử viễn thông | Điện tử 11 | 085704xxxx |
125 | MAI TỐ NHƯ | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | IT1-03 | 038277xxxx |
126 | NGÔ DUY THÁI | Khoa kĩ thuật hoá học | Ch1-11 | 036475xxxx |
127 | NGÔ MINH ĐẮC | Điện tử - Viễn thông | ET1-02 | 033456xxxx |
128 | NGÔ MINH KHUÊ | k68 | Vật lý 04 | 077236xxxx |
129 | NGÔ VĂN TÂN | Khoa học máy tính | IT1-06 | 036414xxxx |
130 | NGÔ VĂN TÂN | Khoa học máy tính | IT1-06 | 036414xxxx |
131 | NGUYỄN ANH ĐỨC | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | ICT 02-K68 | 093447xxxx |
132 | NGUYỄN BÁ ĐỨC ANH | Khoa học máy tính | IT1-01 | 032536xxxx |
133 | NGUYỄN BÁ TÙNG LÂM | Công nghệ thông tin Global ICT | ICT-02 | 036754xxxx |
134 | NGUYỄN BÁ TÙNG LÂM | Công nghệ thông tin Global ICT | ICT-02 | 093662xxxx |
135 | NGUYỄN BÌNH HUY | Trường CNTT&TT | Khoa học máy tính 03- K66 | 035222xxxx |
136 | NGUYỄN CAO TRƯỜNG | Điện tử | tài năng điện tử viễn thông | 036633xxxx |
137 | NGUYỄN ĐÀO NAM HẢI | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 03 K68 | 085568xxxx |
138 | NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC | Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 02 - K67 | 091143xxxx |
139 | NGUYỄN ĐÌNH LIÊM | Toán - Tin | Toán Tin 04 - K67 | 036453xxxx |
140 | NGUYỄN ĐỨC AN | Trí tuệ nhân tạo | DSAI - 01 - K67 | 091710xxxx |
141 | NGUYỄN ĐỨC AN | Trí tuệ nhân tạo | DSAI - 01 - K67 | 096768xxxx |
142 | NGUYỄN ĐỨC QUANG MINH | Kỹ thuật Y Sinh | ET2-01 | 097708xxxx |
143 | NGUYỄN ĐỨC THỊNH | Vật lý kỹ thuật | PH1-04 | 078238xxxx |
144 | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | Khoa cơ khí động lực | Kĩ thuật ô tô 03-K68 | 033721xxxx |
145 | NGUYỄN ĐỨC TRIỆU | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Chương trình tài năng Khoa học Máy tính K67 | 032585xxxx |
146 | NGUYỄN DUY KHÔI | Vật lý Kỹ thuật | PH1 02 | 036412xxxx |
147 | NGUYEN DUY QUANG | Vật Lý Kỹ Thuật | VLKT-03 | 086865xxxx |
148 | NGUYEN DUY QUANG | Vật Lý Kỹ Thuật | VLKT-03 | 035335xxxx |
149 | NGUYỄN DUY TIẾN | điện - điện tử | điện tử 07 | 038526xxxx |
150 | NGUYỄN GIA LONG | Cơ khí | ME1-01-K66 | 098332xxxx |
151 | NGUYỄN HÀ ANH | Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 01 - K67 | 098107xxxx |
152 | NGUYỄN HÀ ANH | Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 01 - K67 | 098717xxxx |
153 | NGUYỄN HẢI HÀ | Ngoại ngữ | FL1-05 | 091160xxxx |
154 | NGUYỄN HẢI VŨ | Cơ Khí | Cơ Khí 08 K68 | 077555xxxx |
155 | NGUYỄN HÀO HIỆP | Lập trình máy tính | D02K15 | 081204xxxx |
156 | NGUYỄN HOÀNG GIA | Khoa Khoa học và Công nghệ Môi Trường | Môi trường 03- k66 | 091465xxxx |
157 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | adhwdu | dauiynwdu | 086573xxxx |
158 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Hệ thống nhúng thông minh và iot | IOT 01 | 097944xxxx |
159 | NGUYỄN HOÀNG HIỆP | Hệ thống nhúng thông minh và iot | IOT 01 | 097588xxxx |
160 | NGUYỄN HỮU THUẬN | Điện tử Viễn thông | ET-LUH | 056552xxxx |
161 | NGUYỄN HỮU VĂN | Kỹ thuật hình sự | B2c2 | 096829xxxx |
162 | NGUYỄN KHẮC TIẾP | Công nghệ thông tin và truyền thông | ITE6-05 | 082341xxxx |
163 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC | Khoa Ngoại Ngữ | TA1-03 | 036229xxxx |
164 | NGUYỄN KHÁNH THẢO | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh KHKT và CN 06 K68 | 035287xxxx |
165 | NGUYỄN KHỞI | Viện Điện | Kt-đk&tdh03 | 098417xxxx |
166 | NGUYỄN KIẾN QUỐC | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 06 - K67 | 032965xxxx |
167 | NGUYỄN KIM TÙNG QUÂN | Kĩ thuật máy tính | Kĩ thuật máy tính 01 K68 | 038919xxxx |
168 | NGUYỄN MINH ĐỨC | Tự động hoá | Lớp Kĩ thuật điều khiển và tự động hoá 10 | 032879xxxx |
169 | NGUYỄN MINH DƯƠNG | Công nghệ Thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 02 - K67 | 083867xxxx |
170 | NGUYỄN MINH HẰNG | Kỹ thuật Y sinh | CTTT Y sinh 01-K68 | 094105xxxx |
171 | NGUYỄN MINH HÙNG | Cơ điện tử | ME1 -05 | 039221xxxx |
172 | NGUYỄN MINH QUÂN | CNTT & TT | CNTT Việt Nhật 04 | 086285xxxx |
173 | NGUYỄN MINH TRỌNG | Kỹ thuật hóa học | Hóa học 02 | 094814xxxx |
174 | NGUYỄN MINH TRUNG | Tự Động Hoá | EE-EP 01 K67 | 081209xxxx |
175 | NGUYỄN MINH TÙNG | Khoa học máy tính | IT1-03 | 087773xxxx |
176 | NGUYỄN NAM ANH | Cơ điện tử | ME-E102 | 098396xxxx |
177 | NGUYỄN NAM TRÙNG | Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý - 02 | 098905xxxx |
178 | NGUYỄN NGỌC CƯỜNG | Cơ điện tử | CĐT-05 | 037229xxxx |
179 | NGUYỄN NGỌC HUÂN | Kỹ thuật Cơ điện tử | Cơ điện tử 07 | 034833xxxx |
180 | NGUYỄN NGỌC HUYỀN | Hệ thống Thông tin Quản lý | Hệ thống thông tin 02 - K66 | 038576xxxx |
181 | NGUYỄN NGỌC LINH | Kỹ thuật Sinh học | KTSH 01 K68 | 033940xxxx |
182 | NGUYỄN NGỌC MAI | Khoa ngoại ngữ | TA1-02-K68 | 034880xxxx |
183 | NGUYỄN NGỌC MINH | Trường Điện - Điện tử | CTTT ĐTVT 02 - K66 | 091105xxxx |
184 | NGUYỄN NGỌC QUÝ | khoa Tự động Hóa - trường Điện - Điện tử | Lớp Kĩ thuật Điều khiển và Tự động hóa 07 K66 | 038526xxxx |
185 | NGUYỄN NGỌC THUẬN | Tự động hóa | EE2-05 K68 | 035661xxxx |
186 | NGUYỄN NGỌC THUỲ TRANG | Ngoại ngữ | IPE 02 | 038998xxxx |
187 | NGUYỄN NGỌC TIẾN | Kỹ thuật Cơ Khí | Cơ khí 05 K66 | 083406xxxx |
188 | NGUYỄN PHAN ANH | Khoa Toán Tin | Toán Tin 02-K65 | 098925xxxx |
189 | NGUYỄN PHÚ AN | Khoa Học Dữ Liệu & Trí Tuệ Nhân Tạo | IT-E10 02 | 081891xxxx |
190 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Viện Kinh Tế và Quản lý | Phân tích kinh doanh k66 01 | 094230xxxx |
191 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Điện tử Viễn thông | CTTN Kỹ thuật Điện tử Viễn thông | 087760xxxx |
192 | NGUYỄN PHƯƠNG LINH | Kỹ thuật Y sinh | CTTT KT Y sinh 01-K65 | 038356xxxx |
193 | NGUYỄN QUANG HUY | Khoa cơ điện tử | Cơ điện tử 01 - K67 | 082662xxxx |
194 | NGUYỄN QUANG HUY | CHE11- CTTT Kĩ thuật hóa dược | 02 | 097865xxxx |
195 | NGUYỄN QUANG HUY | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ET1 - 09 K68 | 096928xxxx |
196 | NGUYỄN QUANG HUY | CH-E11 | 02 | 033736xxxx |
197 | NGUYỄN QUANG MINH | Cơ điện tử | CTTN - Cơ điện tử - K67 | 038522xxxx |
198 | NGUYỄN QUỐC BẢO | Khoa Cơ khí động lực | PFIEV Cơ khí hàng không K67 | 096558xxxx |
199 | NGUYEN QUY DUONG | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 04 | 098994xxxx |
200 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Kĩ thuật thực phẩm | Thực phẩm 01 | 079218xxxx |
201 | NGUYỄN QUỲNH ANH | Kĩ thuật thực phẩm | BF2-01 | 034995xxxx |
202 | NGUYỄN SONG NAM | Điện tử-Viễn thông | CTTT Điện tử-Viễn thông 01 | 035501xxxx |
203 | NGUYỄN SỸ HÀO | Vật lý kỹ thuật | Vật lý Y khoa 01 - K67 | 083399xxxx |
204 | NGUYỄN SỸ HÀO | Vật lý kỹ thuật | Vật lý Y khoa 01 - K67 | 090429xxxx |
205 | NGUYỄN THÁI ANH MINH | CTTT An toàn không gian số | IT-E15 01 - K68 | 090627xxxx |
206 | NGUYỄN THÀNH DUY | Công nghệ thông tin Việt Nhật | Việt Nhật 03 | 085255xxxx |
207 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Kỹ thuật thực phẩm | Thực phẩm 01-k67 | 038992xxxx |
208 | NGUYỄN THANH HUYỀN | Viện Kinh tế và Quản lý | Quản trị kinh doanh 03 | 039889xxxx |
209 | NGUYỄN THANH TÙNG | Cơ khí Động lực | KT Cơ khí Động lực 02 - K65 | 097982xxxx |
210 | NGUYỄN THẾ PHONG | Khoa Toán - Tin | Toán Tin 02 | 035541xxxx |
211 | NGUYỄN THỊ DUNG | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý Y khoa 01-K67 | 093618xxxx |
212 | NGUYỄN THỊ DUNG | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý Y khoa 01-K67 | 035567xxxx |
213 | NGUYỄN THỊ HÀ VI | Kế toán | Kế toán 01 | 083504xxxx |
214 | NGUYỄN THỊ HOÀNG YẾN | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin 02 | 036803xxxx |
215 | NGUYỄN THỊ KIM CHI | Viện Kinh tế và Quản lý | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 02 k67 | 094539xxxx |
216 | NGUYỄN THỊ LINH | Khoa khoa học và công nghệ môi trường | EV2-K66 | 034363xxxx |
217 | NGUYỄN THỊ LINH | Khoa khoa học và công nghệ môi trường | EV2-K66 | 033508xxxx |
218 | NGUYỄN THỊ MAI | Hệ thống thông tin quản lý | MI2- 02 | 081638xxxx |
219 | NGUYỄN THỊ MAI LAN | Quản Trị Kinh Doanh | QTKD 01-K68 | 037608xxxx |
220 | NGUYỄN THỊ MAI THỤC | Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ | Tiếng Anh KHKT lớp 01 | 079323xxxx |
221 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | Khoa Khoa học và Công nghệ giáo dục | Công nghệ giáo dục 01 | 089961xxxx |
222 | NGUYỄN THỊ NGỌC MAI | Tài chính Ngân hàng | Tài chính Ngân hàng 02 | 033373xxxx |
223 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 01 - K66 | 035446xxxx |
224 | NGUYỄN THỊ NGỌC MINH | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 01 - K66 | 097556xxxx |
225 | NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | Điện tử 10 | 038238xxxx |
226 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | Xây dựng Đảng và chính quyền nhà nước | K42 | 037730xxxx |
227 | NGUYEN THI PHUONG | SNNN | 60B1 | 098716xxxx |
228 | NGUYỄN THỊ THU AN | Kế toán | Kế toán 01 K66 | 033920xxxx |
229 | NGUYỄN THỊ THU AN | Kế toán | Kế toán 01 K66 | 037862xxxx |
230 | NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG | Kế toán | Kế toán 01 - K67 | 098627xxxx |
231 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính 05 - K67 | 091981xxxx |
232 | NGUYỄN THỤ ĐẠI | công nghệ thông tin | b8 | 096197xxxx |
233 | NGUYỄN THU HƯƠNG | Quản lý công nghiệp | Quản lý công nghiệp 02 K66 | 032842xxxx |
234 | NGUYỄN THU HƯỜNG | Ngoại Ngữ | IPE 01 | 056919xxxx |
235 | NGUYỄN THU PHƯƠNG | Ngôn Ngữ | NNTQ D2022B | 086922xxxx |
236 | NGUYỄN THU TRANG | Dệt may - Da giầy và Thời trang | Thiết kế và phát triển Sản phẩm May - K66 | 086232xxxx |
237 | NGUYỄN THÙY LINH | Quản trị Kinh doanh | PTKD 01 | 039598xxxx |
238 | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Cơ khí | Cơ điện tử 05 - K66 | 034786xxxx |
239 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | Kinh tế và Quản lý | QLCN 01 - K66 | 034626xxxx |
240 | NGUYEN TRI DUNG | Kĩ thuật vi điện tử và công nghệ nano | Kĩ thuật vi điện tử và công nghệ nano 01 | 039984xxxx |
241 | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | Điện - Điện tử | ETE9 02-K65 | 096803xxxx |
242 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Công nghệ thông tin Việt Pháp | CNTT Việt Pháp 01 K67 | 083517xxxx |
243 | NGUYỄN TRUNG PHÚC | Kinh tế và Quản lý | Quản trị kinh doanh K66 | 086889xxxx |
244 | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Dtvt | K54 | 088905xxxx |
245 | NGUYỄN TUẤN HÙNG | Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 01 K66 | 039217xxxx |
246 | NGUYỄN TUẤN VŨ | Hoá dược | Hd1 | 037218xxxx |
247 | NGUYỄN TUỆ MINH | Viện Kinh tế và Quản lí | CTTT Phân tích kinh doanh | 093179xxxx |
248 | NGUYỄN VĂN HIẾU | kỹ thuật vật liệu | vật liệu -02-k66 | 035217xxxx |
249 | NGUYỄN VĂN HƯNG | Toán - Tin | Toán Tin 02 K67 | 036870xxxx |
250 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | CNTT: Khoa học Máy tính | Khoa học Máy tính - 02 | 035817xxxx |
251 | NGUYỄN VĂN HƯỞNG | Khoa học Máy tính | 02 | 038750xxxx |
252 | NGUYỄN VĂN LÃM | Khoa học máy tính | Công nghệ | 096723xxxx |
253 | NGUYỄN VIỆT ANH | Kỹ thuật máy tính | IT2-03 | 097885xxxx |
254 | NGUYỄN VIỆT ANH | Cơ Điện Tử | ME1-06 k67 | 094600xxxx |
255 | NGUYỄN VIỆT ANH | Khoa học và Kỹ thuật vật liệu | MS1-05_K64 | 096772xxxx |
256 | NGUYỄN VIẾT PHÚ | Vật lý Kĩ thuật | Vật lý 02 | 096596xxxx |
257 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | Vật liệu | MS3 -02 | 091464xxxx |
258 | NGUYEN XUAN HANH | Kĩ thuật điều khiển và Tự động hóa | KT ĐK - TĐH 05 - K67 | 037205xxxx |
259 | NGUYỄN XUÂN HIẾU | Điện tử Viễn thông | CTTN - KT - Điện tử Viễn thông K67 | 037218xxxx |
260 | ONG THỊ HUYỀN TRANG | Điện tử | CTTT Y sinh 01-K66 | 081897xxxx |
261 | PHẠM ANH THƯ | Toán - Tin | Toán Tin 01 - K67 | 036340xxxx |
262 | PHẠM DUY HẢI | Toán Ứng Dụng và Tin Học | Hệ Thống Thông Tin Quản Lý | 091829xxxx |
263 | PHẠM HOÀNG LIÊN HƯƠNG | Kỹ thuật hóa học | CH1 - 06 K66 | 088668xxxx |
264 | PHẠM HÙNG HOÀ | Điện tử viễn thông | Điện tử 10 | 097131xxxx |
265 | PHẠM HƯƠNG THẢO LINH | Kỹ thuật sinh học | Kỹ thuật sinh học 02 | 038402xxxx |
266 | PHẠM HUY HOÀNG | Khoa Cơ Khí Động Lực | Kỹ thuật Ô tô 05 K68 | 037483xxxx |
267 | PHẠM HUY HOÀNG | Khoa Cơ Khí Động Lực | Kỹ thuật Ô tô 05 - K68 | 092854xxxx |
268 | PHẠM MINH HOÀNG | Kĩ thuật điều khiển và tự động hóa | EE2 - 15 | 052340xxxx |
269 | PHẠM MINH HOÀNG | Kỹ thuật máy tính | IT2-03 | 096690xxxx |
270 | PHẠM MINH TUỆ | Cơ Khí Động lực | cơ khí động lực 03 | 033517xxxx |
271 | PHẠM NGỌC ĐỨC ANH | Toán Tin | Toán Tin 02 | 090425xxxx |
272 | PHẠM NHƯ Ý | Viện Kinh tế và Quản lý | Quản trị kinh doanh 02 K66 | 038881xxxx |
273 | PHẠM QUỐC VIỆT | Kỹ thuật Cơ khí | ME2-08 | 097823xxxx |
274 | PHẠM THẾ PHONG | Khoa Năng Lượng Nhiệt | Nhiệt 01-k66 | 035505xxxx |
275 | PHẠM THỊ HỒNG HÀ | Phân tích kinh doanh | CTTT Phân tích kinh doanh 02 K66 | 086236xxxx |
276 | PHẠM THỊ HỒNG MINH | Viện Kinh tế và Quản lý | Quản trị kinh doanh | 089631xxxx |
277 | PHẠM THỊ HỒNG NHUNG | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 03 - K66 | 086823xxxx |
278 | PHẠM THỊ MINH CHÂU | Khoa Ngoại Ngữ | IPE 03 | 097120xxxx |
279 | PHẠM THÙY LINH | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh KHKT và CN 05 | 092472xxxx |
280 | PHẠM THÙY LINH | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ 05 | 097362xxxx |
281 | PHẠM THÙY LINH | Khoa Ngoại Ngữ | Tiếng Anh KHKT và Công Nghệ 05 | 036334xxxx |
282 | PHẠM TRUNG HIẾU | Qlhc & ttxh | B6C3A k60s | 098111xxxx |
283 | PHẠM VIỆT ANH | CNTT | 8B-T36 | 090404xxxx |
284 | PHẠM VIỆT HÒA | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 04 - K67 | 083665xxxx |
285 | PHẠM VIỆT HOÀNG | Khoa học máy tính | Khoa học máy tính - 04 | 093612xxxx |
286 | PHẠM VŨ NAM | Tự động hóa | EE2-02 | 098150xxxx |
287 | PHAN ANH HÀO | Khoa Năng Lượng Nhiệt | HE1 03 K68 | 035803xxxx |
288 | PHAN CÔNG BẰNG | Kỹ thuật Điều khiển - Tự động hóa | KT Điều khiển - Tự động hóa 01 - K68 | 036256xxxx |
289 | PHAN HÀ QUYÊN | Công nghệ Thông tin và Truyền thông | Kỹ thuật máy tính 01 | 035442xxxx |
290 | PHAN MINH TUẤN | K64 | MS3-01 | 033528xxxx |
291 | PHAN NGUYÊN VŨ | Kĩ Thuật Máy Tính | Kĩ Thuật Máy Tính - 01 | 081572xxxx |
292 | PHAN THẾ HƯNG | Khoa Tự động hóa | EE2-11 | 091167xxxx |
293 | PHAN THU THỦY | Toán - Tin | Hệ thống thông tin 02 - K66 | 086588xxxx |
294 | PHAN TIẾN ĐẠT | Kỹ thuật cơ khí | lớp 02 K67 | 035591xxxx |
295 | PHAN TRƯỜNG KHANG | Điện - Điện tử | CTTT Điện tử 02 | 037511xxxx |
296 | PHÚ THỊ NGỌC ÁNH | Quản lý công nghiệp | QLCN 01-K67 | 094293xxxx |
297 | PHÙNG ĐỨC NAM | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 02 K66 | 096301xxxx |
298 | PHÙNG HỮU PHÚ | Khoa Học Máy Tính | 04 | 096903xxxx |
299 | PHÙNG LINH THƯ | Khoa Ngoại ngữ | IPE.02-K67 | 034201xxxx |
300 | PHÙNG THỊ HẢI YẾN | Hóa học | Hóa học 02 - K66 | 085598xxxx |
301 | PHÙNG TIẾN ĐẠT | Công nghệ thông tin và truyền thông | 03 IT-E6 K66 | 037745xxxx |
302 | QUÁCH THÁI DƯƠNG | Toán Tin | Toán Tin 02 K66 | 096159xxxx |
303 | QUANG M TRAN | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | EE2-05-K68 | 097515xxxx |
304 | SÁI TUẤN VŨ | Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 04 - K66 | 039303xxxx |
305 | SÁI TUẤN VŨ | Khoa Vật lý Kỹ thuật | Vật lý 04 - K66 | 097291xxxx |
306 | TẠ THỊ NGA | Khoa Toán - Tin | Toán Tin 02 K67 | 036864xxxx |
307 | TẠ TUẤN ANH | Điện | KTLĐ | 036969xxxx |
308 | THẨM LẬP PHONG | Khoa học máy tính | IT1 - 02 K66 | 097620xxxx |
309 | THẨM LẬP PHONG | Khoa học máy tính | IT1 - 02 K66 | 038485xxxx |
310 | THANG NGUYEN | Trường vật liệu | CTTT kỹ thuật vật liệu | 036830xxxx |
311 | TÔ HUY THÔNG | trường Công nghệ thông tin và truyền thông | Kỹ thuật máy tính 04 | 037468xxxx |
312 | TÔ MINH NGỌC | Trường thpt ngô quyền | Lớp 11a3 | 097945xxxx |
313 | TRẦN BÌNH PHƯƠNG NAM | Kỹ thuật vật liệu | MS1-05 | 092340xxxx |
314 | TRẦN ĐỨC BẢO | Kỹ thuật máy tính | Kỹ thuật máy tính 03 k68 | 083626xxxx |
315 | TRẦN ĐỨC HUY | Công nghệ thông tin Việt Nhật | Công nghệ thông tin Việt Nhật 05 | 039301xxxx |
316 | TRẦN ĐỨC TRUNG | Khoa Cơ khí chế tạo máy | ME GU K66 | 038750xxxx |
317 | TRẦN GIA HÂN | Viện Kinh tế và Quản lý | kế toán 02 - K67 | 034232xxxx |
318 | TRẦN GIA HÂN | Kế toán | Kế toán 02 - K67 | 056476xxxx |
319 | TRẦN GIA MINH | Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông | CTTN-KT ĐT-VT K67 | 096117xxxx |
320 | TRAN HA THU | Kinh tế | Phân tích kinh doanh 01 | 086891xxxx |
321 | TRẦN HÀ THU | Kinh tế và Quản lý | EM-E13 01 | 086917xxxx |
322 | TRẦN HOÀNG QUANG | Viện Kinh tế & Quản lý | Quản lý công nghiệp 01 K66 | 083604xxxx |
323 | TRẦN MAI DƯƠNG | Công nghệ thông tin và truyền thông | IT-E10 01 | 098801xxxx |
324 | TRAN MINH KHOA | IT1 | IT1-04 | 039342xxxx |
325 | TRẦN MINH KHOA | IT1 | IT1-04 | 036310xxxx |
326 | TRẦN MINH KIÊN | KT điện | EE2 - 08 - K66 | 097321xxxx |
327 | TRẦN MINH KỲ | Tự động hóa | EE2 - 08 - K67 | 082903xxxx |
328 | TRẦN MINH KỲ | Tự động hóa | KT Điều khiển - Tự động hóa 08 - K67 | 096378xxxx |
329 | TRẦN MINH QUANG | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | EE2-05-K68 | 088611xxxx |
330 | TRẦN NGUYỄN NHẬT CƯỜNG | Khoa hóa học và vật liệu ứng dụng | Vật liệu polime 02- MS3-02 | 035745xxxx |
331 | TRẦN NHẬT LỆ | Khoa Kỹ thuật Thực phẩm | Thực phẩm 04 - K66 | 032967xxxx |
332 | TRẦN NHẬT LINH | Khoa Ngoại Ngữ | IPE01-K68 | 038930xxxx |
333 | TRẦN NHẬT LINH | Khoa Ngoại Ngữ | IPE01-K68 | 097313xxxx |
334 | TRẦN PHAN NGUYÊN | ET-E4 | ET-E4 02 | 090620xxxx |
335 | TRẦN QUANG HƯNG | Trường Công nghệ Thông tin và Truyền thông | CTTT Data Science & AI 03-K68 | 083260xxxx |
336 | TRẦN QUANG HUY | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo 03 - Khóa 67 | 035970xxxx |
337 | TRẦN QUANG KHẢI | Khoa Điện tử | CTTT Hệ thống nhúng thông minh & IoT 01 - K68 | 098105xxxx |
338 | TRẦN SỸ NGUYÊN | Trường Công nghệ Thông tin & Truyền thông | ICT-01 K68 | 098925xxxx |
339 | TRẦN THÀNH DŨNG | Khoa Cơ khí | Cơ khí 08-K65 | 098660xxxx |
340 | TRẦN THỊ HẰNG | Viện Kinh tế và Quản lý | Quản lý công nghiệp 02 - K66 | 098918xxxx |
341 | TRẦN THỊ HẰNG | Viện Kinh tế và Quản lý | Quản lý công nghiệp 02 K66 | 098721xxxx |
342 | TRẦN THỊ MINH THUỲ | Kỹ thuật Hoá học | Kỹ thuật Hoá học 05 K67 | 096434xxxx |
343 | TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH | Khoa Ngoại Ngữ | FL1.04 | 086821xxxx |
344 | TRẦN THỊ PHƯƠNG TRANG | Khoa Dệt may Da giày và Thời trang | Công nghệ may k67 | 076292xxxx |
345 | TRẦN THU TRANG | English for Science and Technology | FL1-03 K66 - 20214485 | 094417xxxx |
346 | TRẦN TRUNG ANH | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | Việt Nhật 04 - K66 | 094491xxxx |
347 | TRẦN VĂN DUY | Tự động hóa | Kĩ thuật điều khiển - Tự động hóa 07-K67 | 038435xxxx |
348 | TRẦN VĂN DUY | Tự động hóa | Kĩ thuật điều khiển - Tự động hóa 07-K67 | 087642xxxx |
349 | TRẦN VĂN MINH | Vật lý kỹ thuật | Vật lý 03 k66 | 033874xxxx |
350 | TRẦN VĂN THUỶ | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hoá | EETN - K68 | 039265xxxx |
351 | TRẦN VŨ QUỲNH ANH | Trường Công nghệ thông tin và Truyền thông | IT-E10 03 | 082662xxxx |
352 | TRẦN YẾN NHI | Khoa Điện tử | Kỹ thuật Y sinh CTTT 01 K68 | 033668xxxx |
353 | TRỊNH MẠNH TIẾN | Trường Điện - Điện tử | Điện tử 02 - K65 | 037808xxxx |
354 | TRƯƠNG NGUYÊN MINH | Công nghệ thông tin và truyền thông | IT1-02 K68 | 083314xxxx |
355 | TRƯƠNG TIỂU NGỌC | Trường Điện - Điện tử | Kỹ thuật Y sinh 01 - K68 | 081896xxxx |
356 | TRƯƠNG TUẤN NGHĨA | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | M01K14 | 096341xxxx |
357 | TRƯƠNG VIỆT HƯNG | Điện tử viễn thông | IoT 01 | 091531xxxx |
358 | VĂN HƯNG | Khoa học và Công nghệ giáo dục | ED | 090217xxxx |
359 | VĂN THÀNH ĐẠT | IT-E6 | Việt Nhật 04 | 036541xxxx |
360 | VĂN THỊ THU TRANG | Trường Điện-Điện tử | CTTT kỹ thuật y sinh - K66 | 076605xxxx |
361 | VĂN THỊ THU TRANG | Điện - Điện Tử | CTTT kỹ thuật y sinh | 090463xxxx |
362 | VI TRỌNG KHÔI | Kỹ thuật Điện tử- Viễn thông | Et1-03 | 034275xxxx |
363 | VÕ THỊ THANH BÌNH | Trường Kinh tế | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 03 | 036868xxxx |
364 | VŨ ĐỨC THÁI | Khoa Cơ Khí Động Lực | Hàng Không 01-K67 | 035723xxxx |
365 | VŨ HỮU HOÀN | Điện - Điện Tử | Tự động hóa -11 - K68 | 082668xxxx |
366 | VŨ HUYỀN LINH | CTTT Kĩ thuật Hóa dược | CH-E11 K66 | 037844xxxx |
367 | VŨ HUYỀN LINH | CTTT Kĩ thuật Hoá dược | CH-E11 k66 | 083583xxxx |
368 | VŨ HUYỀN PHƯƠNG | Khoa Thực Phẩm - Trường Hoá và Khoa học Sự sống | Kỹ Thuật Thực Phẩm (CTTT) - 01 | 096189xxxx |
369 | VŨ HUYỀN PHƯƠNG | Khoa Thực Phẩm | Kỹ Thuật Thực Phẩm (CTTT) - 01 | 096152xxxx |
370 | VŨ THỊ KHÁNH LINH | CNTT Việt Pháp | IT - EP K67 | 093226xxxx |
371 | VŨ THỊ LAN ANH | Khoa Ngoại Ngữ | IPE02-K68 | 034484xxxx |
372 | VŨ THỊ MINH TRANG | Kinh tế | Kinh tế công nghiệp | 091634xxxx |
373 | VŨ THỊ THƯƠNG | Toán - Tin | Hệ thống thông tin 01 - K65 | 036573xxxx |
374 | VŨ THỊ THÚY NGA | Khoa Toán - Tin | Hệ thống thông tin quản lý 01 | 096659xxxx |
375 | VŨ THU HUYỀN | Kĩ Thuât Máy tính | IT2-01 | 081380xxxx |
376 | VŨ THU HUYỀN | kĩ thuật máy tính | IT2-01 | 091658xxxx |
377 | VŨ TIẾN ĐẠT | Khoa học Máy tính | Khoa học Máy tính 07 - Khóa 68 | 097162xxxx |
378 | VŨ TÙNG DƯƠNG | Cơ điện điện tử | ME-NUT 01 | 039278xxxx |
379 | VŨ VĂN HUY | Toán Tin | Hệ thống thông tin quản lý | 082759xxxx |
380 | VŨ VIỆT ANH | Toán - Tin | Toán Tin 02 K66 | 082328xxxx |
381 | VŨ VIỆT HOÀNG | Điện Tử Viễn Thông | K54 | 035609xxxx |
382 | VƯƠNG CHÍ ĐẠI | Khoa CNTT | Lớp CNTT | 096554xxxx |
383 | VƯƠNG NGUYỄN TRÀ MY | Điện - Điện tử | CTTT Kỹ thuật Y Sinh | 093643xxxx |
384 | VƯƠNG TIẾN PHÁT | Cơ Khí Động Lực | Kĩ thuật ô tô 05-K68 | 096875xxxx |
Từ khóa » Ee2 Bách Khoa
-
Kỹ Thuật Điều Khiển - Tự động Hóa - Đại Học Bách Khoa
-
[Review] Ngành Kỹ Thuật Điều Khiển Và Tự động Hóa (EE2) - Viện Điện
-
[REVIEW] NGÀNH KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA (EE2)
-
Sinh Viên Đại Học Bách Khoa Hà Nội - 2022 | **[GÓC REVIEW]**
-
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội (HUST) | Tìm Các đồng Chí EE2 ...
-
Ngành Kỹ Thuật điều Khiển & Tự động Hóa - Aao..vn
-
Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Bách Khoa Hà Nội
-
Điểm Chuẩn Ngành Kỹ Thuật Điều Khiển - Tự động Hóa BKA 2021
-
Xin Chúc Mừng Vteder - LVC K65 EE2 HUST 2020 đã Thi Vào Trường ...
-
Điểm Chuẩn Đại Học Bách Khoa Hà Nội 2021-2022 Chính Xác
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Bách Khoa Hà Nội Năm 2022 - TrangEdu
-
Đại Học Bách Khoa Hà Nội Công Bố Mức điểm Sàn Xét Tuyển - Kenh14