Danh Sách Tổ Hợp Môn Xét Tuyển Đại Học 2022
Có thể bạn quan tâm
Danh sách tổ hợp môn xét tuyển Đại học 2024
TT | Mã | Môn xét tuyển | Ngành DHS tuyển sinh |
---|---|---|---|
1 | A00 | Toán, Lý, Hóa | Sư phạm Toán học Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Hệ thống thông tin Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
2 | A01 | Toán, Lý. Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Hệ thống thông tin Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
3 | A02 | Toán, Lý, Sinh | Sư phạm Vật lý Sư phạm Công nghệ |
4 | A09 | Toán, Địa, GDCD | |
5 | B00 | Toán, Hóa, Sinh | Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Khoa học tự nhiên Tâm lý học giáo dục |
6 | B02 | Toán, Sinh, Địa | Sư phạm Sinh học |
7 | B04 | Toán, Sinh, GDCD | Sư phạm Sinh học |
8 | C00 | Văn, Sử, Địa | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lý Giáo dục Tiểu học Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục |
9 | C19 | Văn, Sử, GDCD | Sư phạm Ngữ văn Sư phạm Lịch sử Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN |
10 | C20 | Văn, Địa, GDCD | Sư phạm Địa lý Giáo dục Chính trị Sư phạm Lịch sử - Địa lý Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN Tâm lý học giáo dục |
11 | D01 | Văn, Toán, Anh | Sư phạm Tin học Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Tiểu học Hệ thống thông tin Tâm lý học giáo dục |
12 | D07 | Toán, Hóa, Anh | Sư phạm Toán học Sư phạm Hóa học |
13 | D08 | Toán, Sinh, Anh | Giáo dục Tiểu học |
14 | D10 | Toán, Địa, Anh | Giáo dục Tiểu học |
15 | D14 | Văn, Sử, Anh | Sư phạm Lịch sử |
16 | D15 | Văn, Địa, Anh | Sư phạm Địa lý |
17 | D24 | Toán, Hóa, Pháp | |
18 | D29 | Toán, Lý, Pháp | Chương trình Kỹ sư Quốc gia Pháp |
19 | D66 | Văn, GDCD, Anh | Sư phạm Ngữ văn Giáo dục Chính trị Giáo dục pháp luật Giáo dục Công dân Giáo dục QP - AN |
20 | D78 | Văn, KHXH, Anh | Sư phạm Lịch sử Sư phạm Địa lý Sư phạm Lịch sử - Địa lý |
21 | D90 | Toán, KHTN, Anh | Sư phạm Tin học Sư phạm Vật lý Sư phạm Hóa học Sư phạm Sinh học Sư phạm Khoa học tự nhiên Sư phạm Công nghệ Hệ thống thông tin |
22 | M00 | Văn, Toán, Năng khiếu | |
23 | M01 | Văn, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non |
24 | M09 | Toán, NK1 (hát tự chọn), NK2 (kể chuyện theo tranh) | Giáo dục Mầm non |
25 | M11 | Văn, Anh, Năng khiếu | |
26 | N00 | Văn, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc |
27 | N01 | Toán, NK1 (Cao độ - tiết tấu), NK2 (hát/nhạc cụ) | Sư phạm Âm nhạc |
28 | A03 | Toán, Lý, Sử | x |
29 | A04 | Toán, Lý, Địa | x |
30 | A05 | Toán, Hóa, Sử | x |
31 | A06 | Toán, Hóa, Địa | x |
32 | A07 | Toán, Sử, Địa | x |
33 | A08 | Toán, Sử, GDCD | x |
34 | A10 | Toán, Lý, GDCD | x |
35 | A11 | Toán, Hóa, GDCD | x |
36 | A12 | Toán, KHTN, KHXH | x |
37 | A14 | Toán, KHTN, Địa | x |
38 | A15 | Toán, KHTN, Địa | x |
39 | A16 | Toán, KHTN, Văn | x |
40 | A17 | Toán, Lý, KHXH | x |
41 | A18 | Toán, Hoá học, KHXH | x |
42 | B01 | Toán, Sinh, Sử | x |
43 | B03 | Toán, Sinh, Văn | x |
44 | B05 | Toán, Sinh, KHXH | x |
45 | B08 | Toán, Sinh, Anh | x |
46 | C01 | Văn, Toán, Lý | x |
47 | C02 | Văn, Toán, Hóa | x |
48 | C03 | Văn, Toán, Sử | x |
49 | C04 | Văn, Toán, Địa | x |
50 | C05 | Văn, Lý, Hóa | x |
51 | C06 | Văn, Lý, Sinh | x |
52 | C07 | Văn, Lý, Sử | x |
53 | C08 | Văn, Hóa, Sinh | x |
54 | C09 | Văn, Lý, Địa | x |
55 | C10 | Văn, Hóa, Sử | x |
56 | C12 | Văn, Sinh, Sử | x |
57 | C13 | Văn, Sinh, Địa | x |
58 | C14 | Văn, Toán, GDCD | x |
59 | C15 | Văn, Toán, Giáo dục công | x |
60 | C16 | Văn, Lý, GDCD | x |
61 | C17 | Văn, Hóa, GDCD | x |
62 | D02 | Văn, Toán, Nga | x |
63 | D03 | Văn, Toán, Pháp | x |
64 | D04 | Văn, Toán, Trung | x |
65 | D05 | Văn, Toán, Đức | x |
66 | D06 | Văn, Toán, Nhật | x |
67 | D09 | Toán, Sử, Anh | x |
68 | D11 | Văn, Lý, Anh | x |
69 | D12 | Văn, Hóa, Anh | x |
70 | D13 | Văn, Sinh, Anh | x |
71 | D16 | Toán, Địa, Đức | x |
72 | D17 | Toán, Địa, Nga | x |
73 | D18 | Toán, Địa, Nhật | x |
74 | D19 | Toán, Địa, Pháp | x |
75 | D20 | Toán, Địa, Trung | x |
76 | D21 | Toán, Hóa, Đức | x |
77 | D22 | Toán, Hóa, Nga | x |
78 | D23 | Toán, Hóa, Nhật | x |
79 | D25 | Toán, Hóa, Trung | x |
80 | D26 | Toán, Lý, Đức | x |
81 | D27 | Toán, Lý, Nga | x |
82 | D28 | Toán, Lý, Nhật | x |
83 | D30 | Toán, Lý, Trung | x |
84 | D31 | Toán, Sinh, Đức | x |
85 | D32 | Toán, Sinh, Nga | x |
86 | D33 | Toán, Sinh, Nhật | x |
87 | D34 | Toán, Sinh, Pháp | x |
88 | D35 | Toán, Sinh, Trung | x |
89 | D41 | Văn, Địa, Đức | x |
90 | D42 | Văn, Địa, Nga | x |
91 | D43 | Văn, Địa, Nhật | x |
92 | D44 | Văn, Địa, Pháp | x |
93 | D45 | Văn, Địa, Trung | x |
94 | D52 | Văn, Lý, Nga | x |
95 | D54 | Văn, Lý, Pháp | x |
96 | D55 | Văn, Lý, Trung | x |
97 | D61 | Văn, Sử, Đức | x |
98 | D62 | Văn, Sử, Nga | x |
99 | D63 | Văn, Sử, Nhật | x |
100 | D64 | Văn, Sử, Pháp | x |
101 | D65 | Văn, Sử, Trung | x |
102 | D68 | Văn, GDCD, Nga | x |
103 | D69 | Văn, GDCD, Nhật | x |
104 | D70 | Văn, GDCD, Pháp | x |
105 | D72 | Văn, KHTN, Anh | x |
106 | D73 | Văn, KHTN, Đức | x |
107 | D74 | Văn, KHTN, Nga | x |
108 | D75 | Văn, KHTN, Nhật | x |
109 | D76 | Văn, KHTN, Pháp | x |
110 | D77 | Văn, KHTN, Trung | x |
111 | D79 | Văn, KHXH, Đức | x |
112 | D80 | Văn, KHXH, Nga | x |
113 | D81 | Văn, KHXH, Nhật | x |
114 | D82 | Văn, KHXH, Pháp | x |
115 | D83 | Văn, KHXH, Trung | x |
116 | D84 | Toán, GDCD, Anh | x |
117 | D85 | Toán, GDCD, Đức | x |
118 | D86 | Toán, GDCD, Nga | x |
119 | D87 | Toán, GDCD, Pháp | x |
120 | D88 | Toán, GDCD, Nhật | x |
121 | D91 | Toán, KHTN, Pháp | x |
122 | D92 | Toán, KHTN, Đức | x |
123 | D93 | Toán, KHTN, Nga | x |
124 | D94 | Toán, KHTN, Nhật | x |
125 | D95 | Toán, KHTN, Trung | x |
126 | D96 | Toán, KHXH, Anh | x |
127 | D97 | Toán, KHXH, Anh | x |
128 | D98 | Toán, KHXH, Đức | x |
129 | D99 | Toán, KHXH, Nga | x |
130 | H00 | Văn, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 1, Năng khiếu Vẽ Nghệ thuật 2 | x |
131 | H01 | Toán, Văn, Vẽ | x |
132 | H02 | Toán, Vẽ Hình họa mỹ thuật, Vẽ trang trí màu | x |
133 | H03 | Toán, KHTN, Vẽ Năng khiếu | x |
134 | H04 | Toán, Anh, Vẽ Năng khiếu | x |
135 | H05 | Văn, KHXH, Vẽ Năng khiếu | x |
136 | H06 | Văn, Anh,Vẽ mỹ thuật | x |
137 | H07 | Toán, Hình họa, Trang trí | x |
138 | H08 | Văn, Sử, Vẽ mỹ thuật | x |
139 | K01 | Toán, Anh, Tin học | x |
140 | M02 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
141 | M03 | Văn, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
142 | M04 | Toán, Đọc kể diễn cảm, Hát – Múa | x |
143 | M10 | Toán, Anh, NK1 | x |
144 | M13 | Toán, Sinh, Năng khiếu | x |
145 | M14 | Văn, Năng khiếu báo chí, Toán | x |
146 | M15 | Văn, Năng khiếu báo chí, Anh | x |
147 | M16 | Văn, Năng khiếu báo chí, Lý | x |
148 | M17 | Văn, Năng khiếu báo chí, Sử | x |
149 | M18 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Toán | x |
150 | M19 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Anh | x |
151 | M20 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Lý | x |
152 | M21 | Văn, Năng khiếu Ảnh báo chí, Sử | x |
153 | M22 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Toán | x |
154 | M23 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Anh | x |
155 | M24 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Lý | x |
156 | M25 | Văn, Năng khiếu quay phim truyền hình, Sử | x |
157 | N02 | Văn, Ký xướng âm, Hát hoặc biểu diễn nhạc cụ | x |
158 | N03 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
159 | N04 | Văn, Năng khiếu thuyết trình, Năng khiếu | x |
160 | N05 | Văn, Xây dựng kịch bản sự kiện, Năng khiếu | x |
161 | N06 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
162 | N07 | Văn, Ghi âm- xướng âm, chuyên môn | x |
163 | N08 | Văn , Hòa thanh, Phát triển chủ đề và phổ thơ | x |
164 | N09 | Văn, Hòa thanh, Bốc thăm đề- chỉ huy tại chỗ | x |
165 | R00 | Văn, Sử, Năng khiếu báo chí | x |
166 | R01 | Văn, Địa, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
167 | R02 | Văn, Toán, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
168 | R03 | Văn, Anh, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật | x |
169 | R04 | Văn, Năng khiếu Biểu diễn nghệ thuật, Năng khiếu Kiến thức văn hóa – xã hội – nghệ thuật | x |
170 | R05 | Văn, Anh, Năng khiếu kiến thức truyền thông | x |
171 | S00 | Văn, Năng khiếu SKĐA 1, Năng khiếu SKĐA 2 | x |
172 | S01 | Toán, Năng khiếu 1, Năng khiếu 2 | x |
173 | T00 | Toán, Sinh, Năng khiếu TDTT | x |
174 | T01 | Toán, Văn, Năng khiếu TDTT | x |
175 | T02 | Văn, Sinh, Năng khiếu TDTT | x |
176 | T03 | Văn, Địa, Năng khiếu TDTT | x |
177 | T04 | Toán, Lý, Năng khiếu TDTT | x |
178 | T05 | Văn, GDCD, Năng kiếu | x |
179 | V00 | Toán, Lý, Vẽ Hình họa mỹ thuật | x |
180 | V01 | Toán, Văn, Vẽ Hình họa mỹ thuật | x |
181 | V02 | Vẽ MT, Toán, Anh | x |
182 | V03 | Vẽ MT, Toán, Hóa | x |
183 | V04 | Văn, Lý, Vẽ mỹ thuật | x |
184 | V05 | Văn, Lý, Vẽ mỹ thuật | x |
185 | V06 | Toán, Địa, Vẽ mỹ thuật | x |
186 | V07 | Toán, Đức, Vẽ mỹ thuật | x |
187 | V08 | Toán, Nga, Vẽ mỹ thuật | x |
188 | V09 | Toán, Nhật, Vẽ mỹ thuật | x |
189 | V10 | Toán, Pháp, Vẽ mỹ thuật | x |
190 | V11 | Toán, Trung, Vẽ mỹ thuật | x |
(Tổ hợp môn có dấu x, tổng hợp từ thanhnien.vn và tuyensinhso.vn) |
BÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS
Từ khóa » Tiếng Anh Khối Là Gì
-
Khối Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ, Tiếng Việt - Glosbe
-
KHỐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Khối Bằng Tiếng Anh
-
"địa Chỉ Khối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Ngành Ngôn Ngữ Anh Thi Khối Nào? Các Tổ Hợp Môn Thi Xét Tuyển ...
-
MỘT KHỐI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "một Khối" - Là Gì?
-
Ngành Ngôn Ngữ Anh Thi Khối Nào?
-
Ngành Ngôn Ngữ Tiếng Anh Học Thi Khối Nào, Trường Nào?
-
Ngành Ngôn Ngữ Anh Thi Khối Nào? Điểm Chuẩn Và Tổ Hợp Môn ...
-
Khối Văn Phòng Tiếng Anh Là Gì?
-
Tiếng Anh Thương Mại | TUYỂN SINH 2022
-
Khối A Tiếng Anh Là Gì - Yellow Cab Pizza