Từ điển Việt Anh "một Khối" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"một khối" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

một khối

Lĩnh vực: xây dựng
a block
Giải thích VN: Một khối đơn vị trong xây dựng với một đầu thì đóng còn đầu kia thì mở, có một tấm màn lưới chia cắt hai đầu để sao cho khi khối đơn vị này được đặt ngang vào một bức tường thì nó sẽ hình thành nên hai lỗ tổ ong.
Giải thích EN: A masonry unit with one end closed and the other open; a web separates the two ends so that when the unit is placed against a wall two cells are formed.
Lĩnh vực: cơ khí & công trình
one piece
máy điều hòa (nhiệt độ) không khí một khối
package air-conditioner
một khối gạch
pile of brick
một khối gồm có chủ yếu là các mảnh tế bào trong đó có các tinh thể cholesterol
cholesteatoma
một khối mềm
gob
tà vẹt bê tông một khối
Tie, Mono-block concrete
tổ bơm nhiệt một khối
packaged heat pump unit
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Tiếng Anh Khối Là Gì