DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N3 - .vn

Search logo Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Nhật DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N3
  • Học tiếng Nhật
  • Luyện Thi Tiếng Nhật
DANH SÁCH TỔNG HỢP KANJI N3

Như chúng ta đều biết, JPLPT N3 là kì thi trung cấp trong tiếng Nhật. Đây là cấp độ quan trọng vì nó đánh dấu bước chuyển đồi từ trình độ sơ cấp lên trình độ trung cấp và cao cấp. Vì vậy mà cấp độ này đòi hỏi một lượng kiến thức khá lớn. Về phần từ vựng, các bạn cần phải học khoảng 3750 từ bao gồm 1200 từ cơ bản và 2550 từ trung cấp. Về ngữ pháp, khác với N4, N3 yêu cầu nhiều điểm ngữ pháp hơn và khó hơn. Để nắm được các điểm ngữ pháp đó, bạn có thể tham khảo quyển Soumatome. Còn về kanji, bạn cần nắm trong tay từ 500 đến 800 từ. Quả là một con số không nhỏ phải không nào ? Dĩ nhiên, có rất nhiều sách có thể hướng dẫn bạn học nhưng đem một quyển sách vừa dày vừa nặng bên người, bạn có thấy bất tiện lắm không ? Hiểu được khó khan đó, chúng tôi thu thập lại tất cả từ kanji cần thiết cho kì thi JLPT N3 và đặt vào trong danh sách tổng hợp kanji N3 dưới đây. Bạn có thể in ra hoặc xem trực tuyến trên điện thoại hay máy tính ở bất kì nơi đâu và bất kì khi nào. Tiện lợi lắm đúng không nào ? Giờ thì cùng xem qua nhé!

KanjiÂm hán việtNghĩaOn-readingKun-reading
HOÀNガンまる; まる.める; まる.い
CỬUVĩnh cửuキュウ; クひさ.しい
TÀITài giỏiサイ
CHIChi nhánhささ.える; つか.える; か.う
HỘCửa
KHIẾMKhiếm khuyếtケツ; ケンか.ける; か.く
VƯƠNGVuaオウ; -ノウ
HÓABiến hóaカ; ケば.ける; ば.かす; ふ.ける; け.する
NỘIBên trongナイ; ダイうち
PHẢNPhản đốiハン; ホン; タそ.る; そ.らす; かえ.す; かえ.る; -か え.る
TỈTỉ lệくら.べる
PHUChồngフ; フウ; ブおっと; そ.れ
PHẬTPhật giáoブツ; フツほとけ
MAOLôngモウ
DỰDự địnhヨ; シャあらかじ.め
DOLý doユ; ユウ; ユイよし; よ.る
VỊMùi vịミ; ビいま.だ; ま.だ; ひつじ
BỐVảiぬの
BAOBao bọcホウつつ.む; くる.む
MẠTHết, cuốiマツ; バツすえ
BÌNHHòa bìnhヘイ; ビョウ; ヒたい.ら; -だいら; ひら; ひら-
BIÊNLân cậnヘンあた.り; ほと.り; -べ
BĂNGBăng giáヒョウこおり; ひ; こお.る つ.ける; -つ.ける; -づ.ける; つ.け; つ.
PHÓGiao phóけ-; -つ.け; -づ.け; -づけ; つ.く; -づ.く;
Vỏ, daかわ
PHẠMPhạm nhânハン; ボンおか.す
TẤTTất yếuヒツかなら.ず
THẠCHĐáセキ; シャク; コクいし
THAKhácほか
ĐẢĐánh đạpダ; ダアスう.つ; う.ち-; ぶ.つ
GIAGia tăngくわ.える; くわ.わる
KHẢCó thểカ; コク-べ.き; -べ.し
ƯƠNGChính giữaオウ
SANTập sanカン
NGỌCHòn ngọcギョクたま; たま-; -だま
CỰUGià cũキュウふる.い; もと
HIỆUDấu hiệuゴウさけ.ぶ; よびな
MÃNHCái đĩaベイさら
TRÁTTiền giấyサツふだ
SỬLịch sử
THẤTMấtシツうしな.う; う.せる
THỊHiển thịジ; シしめ.す
THÂNXưng tênシンもう.す; もう.し-; さる
LỄNghi lễレイ; ライ
LỆNHMệnh lệnhレイ
LIỆTHàng lốiレツ; レ
LÃOÔng giàロウお.いる; ふ.ける
THỨCNghi thứcシキ
CHÂUĐại lụcシュウ; ス
TỰChùaてら
THỨThứ tựジ; シつ.ぐ; つぎ
THỦGiữシュ; スまも.る; まも.り; もり; -もり; かみ
MỊCHChỉ, tơいと
TẠITồn tạiザイあ.る
TÁIMột lần nữaサイ; サふたた.び む.く; む.い; -む.き; む.ける; -む.け;
HƯỚNGPhương hướngdコウむ.かう; む.かい; む.こう; む.こう-; む こ; むか.い まじ.わる; まじ.える; ま.じる; まじ.
GIAOGiao thôngコウる; ま.ざる; ま.ぜる; -か.う; か.わす; かわ.す; こもごも
HUYẾTMáuケツ
KIỆNSự kiệnケンくだん
CỘNGCộng tácキョウとも; とも.に; -ども
KHÚCCa khúcキョクま.がる; ま.げる
CÁCMỗiカクおのおの
ẤNIn ấnインしるし; -じるし; しる.す
NHÂNNguyên nhânインよ.る; ちな.む
Lông, cánhは; わ; はね
ĐOÀNĐoàn thểダン; トンかたまり; まる.い
TRÚCTre, trúcチクたけ
TRỌNGĐứng giữaチュウなか
TRÙNGCôn trùngチュウ; キむし
TRIỆUMột ngàn tỉチョウきざ.す; きざ.し
TRUYỀNTruyền đạtデン; テンつた.わる; つた.える; つた.う; つだ. う; -づた.い; つて
ĐƯƠNGBây giờトウあ.たる; あ.たり; あ.てる; あ.て; まさ. に; まさ.にべし
THÀNHThành côngセイ; ジョウな.る; な.す; -な.す
TOÀNToàn bộゼンまった.く; すべ.て
TRANHChiến tranhソウあらそ.う; いか.でか
NHIỆMTrách nhiệmニンまか.せる; まか.す
LƯỠNGCả haiリョウてる; ふたつ
LỢILợi íchき.く
Dư thừaあま.る; あま.り; あま.す
PHÒNGPhòng ngừaボウふせ.ぐ
DỊCHPhụ vụヤク; エキ
PHẢNTrả lạiヘンかえ.す; -かえ.す; かえ.る; -かえ.る
PHÁNPhán xétハン; バンわか.る
THẦNThần dânシン; ジン
THÂNCơ thểシン
CHIẾTBẻ gãyセツお.る; おり; お.り; -お.り; お.れる
NỖNỗ lựcつと.める
ĐẦUĐầu tƣトウな.げる; -な.げ
ĐỐIPhản đốiタイ; ツイあいて; こた.える; そろ.い; つれあ.い; なら.ぶ; むか.う
THÚCBó lạiソクたば; たば.ねる; つか; つか.ねる
CỐCThung lũngコクたに; きわ.まる
VỊVị tríくらい; ぐらい
VIChu viかこ.む; かこ.う; かこ.い
HOÀNHoàn thànhカン
GIÁCGóc cạnhカクかど; つの
KHOÁIVui thíchカイこころよ.い
CẢICải cáchカイあらた.める; あらた.まる
Kĩ thuậtわざ
CỤCBộ phậnキョクつぼね
QUÂNAnh (chị)クンきみ; -ぎみ
QUÂNBình quânキンなら.す
HÌNHHình dạngケイ; ギョウかた; -がた; かたち; なり
QUYẾTQuyết địnhケツき.める; -ぎ.め; き.まる; さ.く
NGHỆNghệ thuậtゲイ; ウンう.える; のり; わざ
HIHi vọngキ; ケまれ
CÁOBáo cáoコクつ.げる
TÀITài liệuザイ
PHẢNCái dốcハンさか
TỰGiống nhưに.る; ひ.る
NHINhi đồngジ; ニ; ゲイ; -っここ; -こ
TRẠNGTình trạngジョウ
Bắt đầuショはじ.め; はじ.めて; はつ; はつ-; うい-; -そ.める; -ぞ.め
TRỢGiúp, cứuジョたす.ける; たす.かる; す.ける; すけ
LAOLao lựcロウろう.する; いたわ.る; いた.ずき; ねぎ ら; つか.れる; ねぎら.う
LÃNHLạnhレイつめ.たい; ひ.える; ひ.や; ひ.ややか; ひ.やす; ひ.やかす; さ.める; さ.ます
LỆVí dụレイたと.える
HÒAHòa bìnhワ; オ; カやわ.らぐ; やわ.らげる; なご.む; なご. やか
THUẬTKể lạiジュツの.べる
THỪAThừa nhậnショウうけたまわ.る; う.ける
CHIÊUMời, vẫyショウまね.く
THỰCSự thựcジツ; シツみ; みの.る; まこと; まことに; みの; みち.る
THỦLấyシュと.る; と.り; と.り-; とり; -ど.り
TRÌTrị anジ; チおさ.める; おさ.まる; なお.る; なお.す
THỤNhậnジュう.ける; -う.け; う.かる
CHUChu viシュウまわ.り
THÊVợサイつま
THAMTham giaサン; シンまい.る; まい-; まじわる; みつ
CHICành câyえだ
LOÁTInサツす.る; -ず.り; -ずり; は.く
HIỆUHiệu quảコウき.く; ききめ; なら.う
HẠNHHạnh phúcコウさいわ.い; さち; しあわ.せ
CỐCố địnhかた.める; かた.まる; かた.まり; かた. い
QUÝMùa
NGẠNBờガンきし
NHAMĐất đáガンいわ
KHẤPKhócキュウな.く
HIỆPThỏa hiệpキョウ
Cư trúキョ; コい.る; -い; お.る
KHỔĐau khổくる.しい; -ぐる.しい; くる.しむ; く る.しめる; にが.い; にが.る
CỤCông cụそな.える; つぶさ.に
QUẢKết quảは.たす; はた.す; -は.たす; は.てる; – は.てる; は.て
Con sôngかわ
QUANViên chứcカン
ỦYGiao phóゆだ.ねる
DỊCHDễ dàngエキ; イやさ.しい; やす.い
DỤCGiáo dụcイクそだ.つ; そだ.ち; そだ.てる; はぐく.む
VỊNHBơiエイおよ.ぐ
TRỰCTrực tiếpチョク; ジキ; ジカただ.ちに; なお.す; -なお.す; なお.る; なお.き; す.ぐ
ĐỊNHQuyết địnhテイ; ジョウさだ.める; さだ.まる; さだ.か
ĐỂĐáyテイそこ
ĐÍCHMục đíchテキまと
TÍNHBản tínhセイ; ショウさが
TÍCHCổ tíchセキ; シャクむかし
CHẾChế độセイ
TỐTTốt nghiệpソツ; シュツそっ.する; お.える; お.わる; ついに; にわか
PHIKhôngあら.ず
LỢILợi íchき.く
BACon sóngなみ
BẢNGMảng,vánハン; バンいた
BẢNXuất bảnハン
NIỆMÝ tưởngネン
Vũ lựcブ; ムたけ.し
BIỂUBiểu thịヒョウおもて; -おもて; あらわ.す; あらわ.れ
MỆNHSinh mệnhメイ; ミョウいのち
PHÓNGGiải phóngホウ; -っぱな.しはな.す; はな.つ; はな.れる; こ.く; ほ う.る
PHÁPPháp luậtホウ; ハッ; ホッ; フランのり
DUDầuユ; ユウあぶら
DŨNGDũng cảmユウいさ.む
YẾUTất yếuヨウい.る
PHỤThuaま.ける; ま.かす; お.う
Lạc đườngメイまよ.う
ƯỚCƯớc hẹnヤク
DIỆNBề mặtメン; ベンおも; おもて; つら
BIẾNThay đổiヘンか.わる; か.わり; か.える
PHIBayと.ぶ; と.ばす; -と.ばす
Vẻ đẹpビ; ミうつく.しい
ĐỘCĐộc thânドク; トクひと.り
TẮCQuy tắcソクのっと.る
TƯƠNGHỗ trợソウ; ショウあい-
THẢOCỏソウくさ; くさ-; -ぐさ
TỔTổ tiên
TÍNTín nhiệmシン
CHÍNHChính trịセイ; ショウまつりごと; まん
TINHNgôi saoセイ; ショウほし; -ぼし
ĐIỂMĐiểmテンつ.ける; つ.く; た.てる; さ.す; とぼ.す; とも.す; ぼち
TRUYĐuổi theoツイお.う
ĐƠNĐơn giảnタンひとえ
THANThanタンすみ
退THOÁIRút luiタイしりぞ.く; しりぞ.ける; ひ.く; の.く; の.ける; ど.く
VINHVinh quangエイ; ヨウさか.える; は.え; -ば.え; は.える; え
KHOAKhoa học
HOẠTSinh hoạtカツい.きる; い.かす; い.ける
VỊDạ dày
CẤPCấp bậcキュウ
QUÂNQuân độiグン
HỆQuan hệケイかか.る; かかり; -がかり; かか.わる
HÌNHKiểu, mẫuケイかた; -がた
KHÁCHKhách hàngキャク; カク
NGHỊCHNgược lạiギャク; ゲキさか; さか.さ; さか.らう
HẠNGiới hạnゲンかぎ.る; かぎ.り; -かぎ.り
HẬUBề dàyコウあつ.い; あか
CHỈNgón tayゆび; さ.す; -さ.し
TẠCVừa quaサク
CHÚCChúc mừngシュク; シュウいわ.う
THẦNThần thánhシン; ジンかみ; かん-; こう-
TRAĐiều tra
TỈNHセイ; ショウ /th>かえり.みる; はぶ.く
TỬURượuシュさけ; さか-
TIẾUCườiショウわら.う; え.む
TIÊUTiêu diệtショウき.える; け.す
Thầy
TÀITiền củaザイ; サイ; ゾク
SÁTSát hạiサツ; サイ; セツころ.す; -ごろ.し; そ.ぐ
SAISai khácさ.す; さ.し
TÀNCòn lạiザン; サンのこ.る; のこ.す; そこな.う; のこ.り
HÀNGĐi tàuコウ
CĂNCăn bảnコンね; -ね
Cá nhânコ; カ
HẬUKhí hậuコウそうろう
KHỐKho khốコ; クくら
Kí ứcしる.す
HUẤNHuấn luyệnクン; キンおし.える; よ.む; くん.ずる
HẠITổn hạiガイおし.える; よ.む; くん.ずる
CÁCHTư cáchエキ; イカク; コウ; キャ ク; ゴウ
Hành lý
ĐỚINhiệt đớiタイお.びる; おび
ĐẢOHòn đảoトウしま
ĐÌNHSânテイにわ
ĐỒĐồ đệいたずら; あだ
TỊCHChỗ ngồiセキむしろ
TỨCHơi thởソクいき
TẠOChế tạoゾウつく.る; つく.り; -づく.り
TÔNCháuソンまご
TỐCTốc độソクはや.い; はや-; はや.める; すみ.やか
NĂNGNăng lựcノウよ.く
PHỐIPhân phốiハイくば.る
BỘIBội sốバイ
BỘIBội sốバイ
PHÁXé, bểやぶ.る; やぶ.れる
Con ngựaうま; うま-; ま
DỤCTắmヨクあ.びる; あ.びせる
DUNGHình dángヨウい.れる
LƯUDòng nướcリュウ; ルなが.れる; なが.れ; なが.す; -なが.す
LƯUỞ lạiリュウ; ルと.める; と.まる; とど.める; とど.ま る; るうぶる
LIÊNLiên kếtレンつら.なる; つら.ねる; つ.れる; -づ.れ
LỤCĐất liềnリク; ロクおか
SUẤTNăng suấtソツ; リツ; シュツひき.いる
LƯỢCTóm lượcリャクほぼ; おか.す; おさ.める; はかりごと; はか.る; はぶ.く; りゃく.す; りゃく.す る
VỌNGHi vọngボウ; モウのぞ.む; もち
VỤNhiệm vụつと.める
BẠIThuaハイやぶ.れる
BỘBộ phận
PHÓPhụ táフク
PHỤĐàn bà
TRẮCPhía, cạnhソクかわ; がわ; そば
TỔTổ tiênく.む; くみ; -ぐみ
TRÁCHTrách nhiệmセキせ.める
TIẾPTiếp xúcセツ; ショウつ.ぐ –
THUYỀNCai thuyềnセンふね; ふな-
THƯƠNGBuôn bánショウあきな.う
THIẾTThiết lậpセツもう.ける
TUYẾTTuyếtセツゆき
THANHTrong sạchセイ; ショウ; シンきよ.い; きよ.まる; きよ.める
THÂMSâu sắcシンふか.い; -ぶか.い; ふか.まる; ふか.め る; み-
ĐẮCThu đượcトクえ.る; う.る
ĐỆThứ tựダイ; テイ
ĐÌNHĐình chỉテイと.める; と.まる
ĐOẠNGiai đoạnダンた.つ; ことわ.る; さだ.める
HÓAHàng hóa
DỊCHDung dịchエキ
DIDi chuyểnうつ.る; うつ.す
KINHTrải quaケイ; キョウへ.る; た.つ; たていと; はか.る; のり
QUYQuy tắc
Kí gửiよ.る; -よ.り; よ.せる
HỨACho phépキョゆる.す; もと
CẦUHình cầuキュウたま
CỨUキュウすく.う
HIỂMHiểm trởケンけわ.しい
HIỆNHiện tạiゲンあらわ.れる; あらわ.す
HỖNTrộn lẫnコンま.じる; -ま.じり; ま.ざる; ま.ぜる; こ.む
TẾTế lễサイまつ.る; まつ.り; まつり
TẾNhỏ béサイほそ.い; ほそ.る; こま.か; こま.かい
THUẬTKĩ thuậtジュツすべ
宿TÚCNhà trọシュクやど; やど.る; やど.す
CHƯƠNGVăn chươngショウ
THƯỜNGThông thườngジョウつね; とこ-
TÌNHTình cảmジョウ; セイなさ.け
THỰCTrồng câyショクう.える; う.わる
THUẬNHòa thuậnジュン
TƯỢNGCon voiショウ; ゾウかたど.る
THIÊUĐốtショウや.く; や.き; や.き-; -や.き; や.ける
THẮNGChiến thắngショウか.つ; -が.ち; まさ.る; すぐ.れる; かつ
XỈRăngよわい; は; よわ.い; よわい.する
TỐITối caoサイ; シュもっと.も; つま
TÁNPhân tánサンち.る; ち.らす; -ち.らす; ち.らかす; ち.らかる; ばら
CẢNGBến cảngコウみなと
KIỂMKiểm duyệtケンしら.べる
HỒHồ nướcみずうみ
Học kỳキ; ゴ
HỈVui vẻよろこ.ぶ; よろこ.ばす
KẾTNốiケツ; ケチむす.ぶ; ゆ.う; ゆ.わえる
CẢNHCảnh sắcケイ
CẤPCấp bậcキュウたま.う; たも.う; -たま.え
VÂNMâyウンくも; -ぐも
DOANHKinh doanhエイいとな.む; いとな.み
ÔNÔn hòaオンあたた.か; あたた.かい; あたた.まる; あたた.める; ぬく
QUÁVượt quaす.ぎる; -す.ぎる; -す.ぎ; す.ごす; あ やま.つ; あやま.ち
HỘIHội họaカイ; エ
GIAITầngカイきざはし
ĐẠTThành đạtタツ; ダ-たち
GIÁCTri giácカクつおぼ.える; さ.ます; さ.める; さと.る
TRỮDự trữチョた.める; たくわ.える
TRẮCĐo lườngソクはか.る
ĐỒNGNhi đồngドウわらべ
ĐẲNGĐẳng cấpトウひと.しい; など; -ら
THANGNước nóngトウ
ĐĂNGLeo núiトウ; ト; ドウ; シ ョウ; チョウのぼ.る; あ.がる
TRÌNHTrình độテイほど; -ほど
TUYỆTCắt đứtゼツた.える; た.やす; た.つ
NHIÊNTự nhiênゼン; ネンしか; しか.り; しか.し; さ
PHÚGiàu cóフ; フウと.む; とみ
PHỤCTrang phụcフクまた
PHÍKinh phíつい.やす; つい.える
PHIÊNThứ tựバンつが.い
BIBi thươngかな.しい; かな.しむ
BÚTBút lôngヒツふで
BỊChuẩn bịそな.える; そな.わる; つぶさ.に
貿MẬUMậu dịchボウ
Khôngム; ブな.い
BÁOThông báoホウむく.いる
MÃNMãn nguyệnマン; バンみ.ちる; み.つ; み.たす
LƯỢNGSố lượngリョウはか.る
DUChơiユウ; ユあそ.ぶ; あそ.ばす
LẠCRơiラクお.ちる; お.ち; お.とす
ĐỘCĐộc thânドク; トクひと.り
DUƠNGMặt trờiヨウ
DIỆPLá câyヨウ
THUẾTiền thuếゼイ
LỘCon đườngロ; ル-じ; みち
PHONGPhong phúホウ; ブゆた.か; とよ
MỘNGGiấc mơム; ボウゆめ; ゆめ.みる; くら.い
NÔNGNông thônノウ ; ショウ
TỤCTiếp tụcゾク; ショク; コ ウ; キョウつづ.く; つづ.ける; つぐ.ない
TỔNTổn hạiソンそこ.なう; そこな.う; -そこ.なう; そ こ.ねる; -そこ.ねる
TƯỞNGÝ tưởngソウ; ソおも.う
CHIẾNChiến tranhセンいくさ; たたか.う; おのの.く; そよぐ; わなな.く
THẾTư thếセイ; ゼイいきお.い; はずみ
SỔCon sốスウ; ス; サク; ソ ク; シュかず; かぞ.える; しばしば; せ.める; わ ずらわ.しい
TRÍBố tríお.く; -お.き
THIẾTSắtテツくろがね
CẢMCảm xúcカン
GIẢIGiải quyếtカイ; ゲと.く; と.かす; と.ける; ほど.く; ほど. ける; わか.る; さと.る
VIÊNVườnエンその
ÁIYêu thươngアイいと.しい
DIÊMMuốiエンしお
CỰCĐịa cựcキョク; ゴクきわ.める; きわ.まる; きわ.まり; きわ. み; き.める; -ぎ.め; き.まる
NGHỊCHNgược lạiギャク; ゲキさか; さか.さ; さか.らう
CẤMCấm đoánキン
TỘITội ácザイつみ
Tư cách
CHUẨNChuẩn mựcジュンじゅん.じる; じゅん.ずる; なぞら.え る; のり; ひと.しい; みずもり
CHỦNGChủng loạiシュたね; -ぐさ
TẠPTạp chíザツ; ゾウまじ.える; まじ.る
TẾGiao tiếpサイきわ; -ぎわ
TOÁNTính toánサンそろ
SÁTXem xétサツ
CẤUCấu tạoコウかま.える; かま.う
QUANQuan hệカンせき; -ぜき; かか.わる; からくり; か んぬき
CẢNHBiên giớiキョウ; ケイさかい
NGƯギョ; リョウあさ.る
DIỄNTrình diễnエン
QUÁNTập quánカンな.れる; な.らす
QUẢNQuản lýカンくだ
ĐỒNGChất đồngドウあかがね
THÍCHThích hợpテキかな.う
TINHTinh thầnセイ; ショウ; シヤ ウ
CHẾSản xuấtセイ
TĨNHYên tĩnhセイ; ジョウしず-; しず.か; しず.まる; しず.める
TƯỢNGCon voiゾウ
TĂNGGia tăngゾウま.す; ま.し; ふ.える; ふ.やす
TỔNGTổng thểソウす.べて; すべ.て; ふさ
TỊCái mũiはな
PHỨCPhức tạpフク
MINHKêu, hótメイな.く; な.る; な.らす
綿MIÊNLụaメンわた
DẠNGHình dạngヨウ; ショウさま; さん
LĨNHNhận đượcリョウ
LỤCXanh lá câyリョク; ロクみどり
LUYỆNLuyện tậpレンね.る; ね.り
LỊCHLý lịchレキ; レッキ
LUÂNBánh xeリン
BIÊNBiên tậpヘンあ.む; -あ.み
TƯƠNGHộpソウはこ
NHIỆTNhiệt độネツあつ.い
TUYỂNTuyển chọnセンえら.ぶ
TUYẾNĐường dâyセンすじ
ĐẠOLãnh đạoドウみちび.く
ĐÀMĐối thoạiダン
調ĐIỀUĐiều chỉnhチョウしら.べる; しら.べ; ととの.う; ととの. える
HOÀNHNgangオウよこ
XÁCXác nhậnカク; コウたし.か; たし.かめる
KHÓABài họcリュウ; ル
KHÍKhí cụうつわ
TÁNTán thànhサンたす.ける; たた.える
THƯỞNGGiải thưởngショウほ.める
Máy mócはた
KIỀUCây cầuキョウはし
TÍCHXếp lênセキつ.む; -づ.み; つ.もる; つ.もり く
THÂUChuyên chởユ; シュ
LỤCXanh lụcロク
TÍCHThành tíchセキ
GIẢNGGiảng đườngコウ
CHỨCCông việcショク; ソク
QUANQuan sátカンみ.る; しめ.す
NGẠCHTrán, kim ngạchガクひたい
LOẠIChủng loạiルイたぐ.い –
NGUYỆNCầu nguyệnガンねが.う; -ねがい
THỨCKiến thứcシキ
CẠNHCạnh tranhキョウ; ケイきそ.う; せ.る
NGHỊHội nghị

Chúng tôi mong rằng danh sách tổng hợp kanji N3 trên sẽ là một trợ thủ đắc lực giúp bạn chinh phục tiếng Nhật thành công. Sau cùng, chúng tôi xin chúc bạn nhiều may mắn trong kì thi sắp tới và hãy nhớ tiếp tục theo dõi trang nhé!

    Cùng chủ đề “N3”
  • File sách Shinkanzen N3 ngữ pháp tiếng Việt PDF
  • Tổng hợp ngữ pháp Soumatome N3 đầy đủ nhất [PDF]
    Cùng chuyên mục “Luyện Thi Tiếng Nhật”
  • [PDF] sách Minna No Nihongo 1 luyện N5
  • TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4
  • File sách Shinkanzen N3 ngữ pháp tiếng Việt PDF
  • Trọn bộ giáo trình, tài liệu học tiếng Nhật N5 PDF (Miễn Phí)
  • Tổng hợp từ vựng katakana tiếng nhật N1
  • [Full] Từ vựng katakana tiếng nhật N4
  • [TỔNG HỢP] Từ vựng katakana tiếng nhật N5
  • Tổng hợp ngữ pháp N2 Shinkanzen bản Tiếng Việt [PDF]
  • [TRỌN BỘ] Từ vựng katakana tiếng nhật N2
  • Tổng hợp 43 đề thi JLPT N2 có đáp án [Full PDF + Audio]
©2017-2023 Jes.edu.vn   ID Cẩm Nang JES

Từ khóa » Bảng Chữ Kanji N3