Danh Sách Trúng Tuyển ĐH Chính Quy Trường Đại Học Sư Phạm Huế ...
Có thể bạn quan tâm
Danh sách trúng tuyển ĐH chính quy trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế
(theo phương thức xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2021) Chọn ngành -------- TẤT CẢ ------------ 1) Giáo dục Mầm non 2) Giáo dục Tiểu học 3) Giáo dục Tiểu học (đào tạo bằng Tiếng Anh) 4) Giáo dục công dân 5) Giáo dục Chính trị 6) Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7) Sư phạm Toán học 8) Sư phạm Toán học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) 9) Sư phạm Tin học 10) Sư phạm Vật lý 11) Sư phạm Hoá học 12) Sư phạm Hoá học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) 13) Sư phạm Sinh học 14) Sư phạm Sinh học (Đào tạo bằng Tiếng Anh) 15) Sư phạm Ngữ văn 16) Sư phạm Lịch sử 17) Sư phạm Địa lý 18) Sư phạm Âm nhạc 19) Sư phạm Khoa học tự nhiên 20) Giáo dục pháp luật 21) Sư phạm Lịch sử - Địa lý 22) Tâm lý học giáo dục 23) Hệ thống thông tin 24) Vật lý (Tiên tiến) Tìm kiếmTT | SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Mã ngành | NVTT | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|
551 | 30016323 | NGUYỄN NGỌC | HUÂN | 17/01/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
552 | 30016352 | NGUYỄN THỊ KHÁNH | HUYỀN | 19/03/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
553 | 30016651 | LÊ THỊ | THƯƠNG | 02/11/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
554 | 30017248 | NGUYỄN THỊ NGỌC | QUỲNH | 28/07/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
555 | 30017279 | PHẠM THỊ ANH | THƠ | 02/03/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
556 | 31000306 | CAO THU | HẰNG | 16/08/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
557 | 31000681 | PHẠM THỊ THU | PHƯƠNG | 24/02/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
558 | 31000776 | BÙI THỊ VÂN | ANH | 24/03/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
559 | 31010597 | CHÂU THỊ | HIỀN | 14/04/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
560 | 32002208 | HOÀNG THỊ MẠNH | HẠ | 04/05/2003 | 7140202 | 5 | 24.75 |
561 | 32004484 | ĐINH THỊ NGỌC | DUYÊN | 24/02/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
562 | 32006537 | HỒ THỊ | LOAN | 03/07/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
563 | 32006751 | HỒ THỊ | NGÀY | 05/10/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
564 | 32007818 | NGUYỄN THỊ KIỀU | MY | 23/02/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
565 | 33009423 | BÙI XUÂN | HOÀI | 14/01/2003 | 7140202 | 2 | 24.75 |
566 | 33009573 | VƯƠNG THỊ | TÂM | 09/09/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
567 | 33009577 | LÊ THỊ HỒNG | THANH | 28/09/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
568 | 33009578 | LÊ THỊ | THANH | 16/10/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
569 | 33013141 | NGUYỄN QUỐC | QUYỀN | 16/10/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
570 | 36002870 | TRẦN THỊ | SƯƠNG | 06/07/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
571 | 36002986 | NGUYỄN THỊ NGỌC | TRÂM | 11/01/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
572 | 36003347 | NGUYỄN THỊ KIỀU | TRINH | 18/01/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
573 | 36003631 | ĐINH THU | HƯƠNG | 30/08/2003 | 7140202 | 1 | 24.75 |
574 | 36004295 | NGUYỄN THỊ THẢO | LY | 26/07/2001 | 7140202 | 2 | 24.75 |
575 | 29023815 | PHAN THỊ | TÂM | 18/04/2003 | 7140202 | 1 | 24.7 |
576 | 30010806 | TRẦN THỊ TUYẾT | NGÂN | 23/12/2003 | 7140202 | 2 | 24.7 |
577 | 33008444 | NGUYỄN THỊ THU | PHƯƠNG | 08/02/2003 | 7140202 | 2 | 24.7 |
578 | 33003953 | NGUYỄN TIẾN | THÀNH | 01/02/2003 | 7140211 | 1 | 24.7 |
579 | 33000636 | NGUYỄN THỊ | HÂN | 08/12/2003 | 7140217 | 1 | 24.7 |
580 | 33003248 | TRƯƠNG THỊ | VÂN | 06/01/2003 | 7140209 | 1 | 24.7 |
581 | 33004586 | HỒ NGỌC HIỀN | NHI | 01/10/2002 | 7140209 | 1 | 24.65 |
582 | 33007756 | ĐẶNG CAO QUỐC | THÁI | 06/04/2003 | 7140209 | 1 | 24.65 |
583 | 48029158 | NGUYỄN MINH | CƯỜNG | 15/01/2003 | 7140209 | 2 | 24.65 |
584 | 52011945 | NGUYỄN NGỌC Ý | THIÊN | 05/10/2003 | 7140209 | 2 | 24.65 |
585 | 33006595 | LÊ THỊ | SANG | 17/02/2003 | 7140201 | 1 | 24.65 |
586 | 38013393 | THOĂI | 12/11/2003 | 7140201 | 1 | 24.65 | |
587 | 02023131 | NGUYỄN THỊ THU | HƯƠNG | 16/08/2003 | 7140217 | 2 | 24.65 |
588 | 38010170 | ĐOÀN THỊ MỘNG | HƯƠNG | 27/01/2003 | 7140202TA | 2 | 24.65 |
589 | 29033783 | NGUYỄN THỊ CẨM | ANH | 27/05/2003 | 7140202 | 3 | 24.65 |
590 | 30002075 | NGUYỄN DƯƠNG | HOÀI | 20/10/2003 | 7140202 | 1 | 24.65 |
591 | 31001123 | NGUYỄN THỊ | TRANG | 12/12/2003 | 7140202 | 1 | 24.65 |
592 | 33004617 | HOÀNG THỊ THÙY | NHUNG | 03/08/2003 | 7140202 | 1 | 24.65 |
593 | 40005179 | HOÀNG HUỲNH HẢI | ĐĂNG | 12/02/2003 | 7140202 | 8 | 24.65 |
594 | 33003721 | PHẠM THỊ BÍCH | NGỌC | 25/07/1986 | 7140247 | 1 | 24.65 |
595 | 33011552 | DƯƠNG HOÀNG QUANG | VĂN | 02/09/2003 | 7140219 | 1 | 24.65 |
596 | 31005000 | NGÔ THỊ HỒNG | NGỌC | 14/08/2003 | 7140219 | 1 | 24.6 |
597 | 30012949 | NGUYỄN PHAN LINH | CHI | 09/06/2003 | 7140202 | 2 | 24.6 |
598 | 33003905 | TRẦN DIỄM | QUỲNH | 21/05/2003 | 7140212 | 3 | 24.6 |
599 | 31008394 | PHAN THANH | HIẾU | 29/11/2002 | 7140209 | 2 | 24.6 |
600 | 32002594 | LÊ THỊ | HUYỀN | 26/04/2003 | 7140209 | 2 | 24.6 |
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- 9
- 10
- 11
- 12
- 13
- 14
- 15
- 16
- 17
- 18
- 19
- 20
- 21
- 22
- 23
- 24
- 25
- 26
- 27
- 28
- 29
- 30
- 31
- 32
- 33
- 34
- 35
- 36
- 37
- 38
- 39
- 40
- 41
- 42
- 43
- 44
- 45
- 46
- 47
- 48
- 49
- 50
- 51
- 52
- 53
- 54
- 55
- 56
- 57
- 58
- 59
Xác nhận nhập học tại trường ĐH Sư phạm Huế
Nhập mã/code in trên phiếu báo trúng tuyển mà bạn đã nhận Close Xác nhậnBÁO CHÍ VIẾT VỀ DHS
Từ khóa » đại Học Khoa Học Huế Mã Trường
-
Mã Ngành, Tổ Hợp Xét Tuyển Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế Năm ...
-
Trường Đại Học Khoa Học - ĐH Huế - Thông Tin Tuyển Sinh
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Khoa Học Huế 2022 - TrangEdu
-
Các Ngành đào Tạo Đại Học
-
Chương Trình đào Tạo đại Học - Tuyển Sinh Đại Học Huế
-
Trường Đại Học Khoa Học, ĐH Huế
-
Thông Tin Tuyển Sinh Trường Đại Học Khoa Học - Đại Học Huế
-
Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | KenhTuyenSinh
-
Mã Trường ĐH - Mã Ngành - Tổ Hợp Xét Tuyển Tất Cả Các Trường
-
Đại Học Khoa Học Đại Học Huế Tuyển Sinh 2022
-
Xem điểm Chuẩn đại Học Khoa Học - Đại Học Huế 2022 Chính Thức
-
Mã Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế 2021 (ĐHKHĐHH ...
-
THÔNG TIN TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC (MÃ ...
-
Thông Tin Tuyển Sinh Đại Học Khoa Học Huế 2022