Trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | KenhTuyenSinh

  • Kênh Tuyển Sinh
  • Tư vấn chọn trường đại học
  • Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
  • Tuyến sinh
  • Thi Tốt nghiệp THPT 2024
  • Gương sáng
Quay lại tìm trường Điểm chuẩn tại trường Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế
Mã trường: DHT
STT Mã ngành Tên ngành Khối thi Điểm chuẩn Ghi chú
1 7320101 Báo chí C00 2019: 13.5 2018: 13.75 2017: 18
2 7320101 Báo chí D01 2019: 13.5 2018: 13.75 2017: 18
3 7320101 Báo chí D15 2019: 13.5 2018: 13.75
4 7320101 Báo chí C15 2017: 18
5 7480201 Công nghệ thông tin A00 2019: 13.5 2018: 13.5 2017: 15
6 7480201 Công nghệ thông tin A01 2019: 13.5 2018: 13.5 2017: 15
7 7480201 Công nghệ thông tin D07 2019: 13.5
8 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 13
9 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 13
10 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 13
11 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 13 2018: 13 2017: 14.25
12 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 13 2018: 13 2017: 14.25
13 7480103 Kỹ thuật phần mềm A00 2019: 13
14 7480103 Kỹ thuật phần mềm A01 2019: 13
15 7480103 Kỹ thuật phần mềm D07 2019: 13
16 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V00 2019: 15
17 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V01 2019: 15
18 7580105 Quy hoạch vùng và đô thị V02 2019: 15
19 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A00 2019: 13
20 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng A01 2019: 13
21 7580211 Địa kỹ thuật xây dựng D07 2019: 13
22 7220104 Hán Nôm C00 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
23 7220104 Hán Nôm C19 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
24 7220104 Hán Nôm D14 2019: 13.25 2018: 13
25 7220104 Hán Nôm C14 2017: 14.25
26 7310301 Xã hội học C00 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
27 7310301 Xã hội học D01 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
28 7310301 Xã hội học D14 2019: 13.25
29 7310301 Xã hội học D15 2018: 13
30 7310301 Xã hội học C14 2017: 14.25
31 7760101 Công tác xã hội C00 2019: 13.25 2018: 13 2017: 15
32 7760101 Công tác xã hội D01 2019: 13.25 2018: 13 2017: 15
33 7760101 Công tác xã hội D14 2019: 13.25 2018: 13
34 7760101 Công tác xã hội C14 2017: 15
35 7310205 Quản lý nhà nước A00 2019: 13.25
36 7310205 Quản lý nhà nước C199 2019: 13.25
37 7310205 Quản lý nhà nước D66 2019: 13.25
38 7520501 Kỹ thuật địa chất A00 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
39 7520501 Kỹ thuật địa chất B00 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
40 7520501 Kỹ thuật địa chất D07 2019: 14 2018: 13
41 7520501 Kỹ thuật địa chất C07 2017: 14.25
42 7440201 Địa chất học A00 2018: 13 2017: 14.25
43 7440201 Địa chất học B00 2018: 13 2017: 14.25
44 7440201 Địa chất học D07 2018: 13
45 7440201 Địa chất học C07 2017: 14.25
46 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ C07 2017: 14.25
47 7440301 Khoa học môi trường A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
48 7440301 Khoa học môi trường B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15.5
49 7440301 Khoa học môi trường D07 2019: 14 2018: 13
50 7440301 Khoa học môi trường C07 2017: 15.5
51 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00 2019: 13 2018: 13 2017: 13.5
52 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường B00 2019: 13 2018: 13 2017: 13.5
53 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C04 2019: 13
54 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường D07 2018: 13
55 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường C07 2017: 13.5
56 7520503 Kỹ thuật trắc địa - bản đồ C07 2017: 14.25
57 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A00 2019: 13 2018: 13 2017: 14.25
58 7510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông A01 2019: 13 2018: 13 2017: 14.25
59 7420201 Công nghệ sinh học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 15
60 7420201 Công nghệ sinh học B00 2019: 14 2018: 13 2017: 15
61 7420201 Công nghệ sinh học D08 2019: 14 2018: 13
62 7420201 Công nghệ sinh học C08 2017: 15
63 7420202 Kỹ thuật sinh học A00 2019: 14
64 7420202 Kỹ thuật sinh học B00 2019: 14
65 7420202 Kỹ thuật sinh học D08 2019: 14
66 7520320 Kỹ thuật môi trường A00 2019: 14
67 7520320 Kỹ thuật môi trường B00 2019: 14
68 7520320 Kỹ thuật môi trường D07 2019: 14
69 7440112 Hoá học A00 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
70 7440112 Hoá học B00 2019: 13.25 2018: 13 2017: 14.25
71 7440112 Hoá học D07 2019: 13.25 2018: 13
72 7440112 Hoá học C07 2017: 14.25
73 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học A00 2019: 13.25
74 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học B00 2019: 13.25
75 7510401 Công nghệ kỹ thuật hoá học D07 2019: 13.25
76 7420101 Sinh học A00 2018: 13 2017: 14.25
77 7420101 Sinh học B00 2018: 13 2017: 14.25
78 7420101 Sinh học D08 2018: 13
79 7420101 Sinh học C08 2017: 14.25
80 7460101 Toán học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
81 7460101 Toán học A01 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
82 7460112 Toán ứng dụng A00 2018: 13 2017: 14.25
83 7460112 Toán ứng dụng A01 2018: 13 2017: 14.25
84 7440102 Vật lý học A00 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
85 7440102 Vật lý học A01 2019: 14 2018: 13 2017: 14.25
86 7440217 Địa lý tự nhiênkỹ thuật C07 2017: 14.25

Từ khóa » đại Học Khoa Học Huế Mã Trường