DÀNH THỜI GIAN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DÀNH THỜI GIAN " in English? Sdành thời gian
spend time
dành thời gianmất thời gianbỏ thời giantốn thời giandành thời giờdùng thời giantake the time
dành thời gianhãy dành thời gianmất thời gianhãy dùng thời giangiành thời giandevote time
dành thời giandedicate time
dành thời giangive time
dành thời giancho thời giangiven time
dành thời giancho thời gianspending time
dành thời gianmất thời gianbỏ thời giantốn thời giandành thời giờdùng thời giantaking the time
dành thời gianhãy dành thời gianmất thời gianhãy dùng thời giangiành thời gianspent time
dành thời gianmất thời gianbỏ thời giantốn thời giandành thời giờdùng thời giantaken the time
dành thời gianhãy dành thời gianmất thời gianhãy dùng thời giangiành thời gianspends time
dành thời gianmất thời gianbỏ thời giantốn thời giandành thời giờdùng thời giantook the time
dành thời gianhãy dành thời gianmất thời gianhãy dùng thời giangiành thời giandedicating time
dành thời giandevoting time
dành thời giandevoted time
dành thời giandedicated time
dành thời giandevotes time
dành thời giangiving time
dành thời giancho thời gian
{-}
Style/topic:
Give it time honey.Bạn cần phải dành thời gian suy nghĩ.
You have to SPEND TIME thinking.Dành thời gian cho chú chó của bạn.
We take time for your dog.Stevie Wonder dành thời gian cho tình yêu.
Stevie Wonder is taking some time out.Dành thời gian cho hành vi tốt.
Give time off for good behavior.Combinations with other parts of speechUsage with nounsdành thời gian thời gian dànhdành khoảng dành hàng giờ dành nửa cơ hội để dànhtrẻ em dànhphụ nữ dànhthời gian để dànhhọc bổng dànhMoreUsage with adverbsdành riêng dành nhiều dành rất nhiều thường dànhdành đủ luôn dànhtừng dànhdành khá nhiều chưa dànhdành từng MoreUsage with verbsquyết định dànhbắt đầu dànhvui lòng dànhdự định dànhcam kết dànhchi tiêu dànhdành cho điều trị MoreChắc chắn là nàng dành thời gian cho gia đình.
Probably, she is giving time to her family.Dành thời gian“ không làm gì cả”.
Spend this time“doing nothing”.Cố gắng không dành thời gian một mình cùng nhau.
Mistake 3 Not spending enough time together.Dành thời gian xem con chó của bạn.
They take time to know your dog.Vậy tại sao không dành thời gian của bạn trong một khu vườn!
Why not spend that time in your own garden!Dành thời gian và quan tâm đến bé.
Give time and attention to children.Bây giờ tôi đề nghị bạn dành thời gian và làm như vậy.
I encourage you to take a moment today and do so.Dành thời gian tươi đẹp với tình yêu ♪.
Good times spending with love♪.Sẽ thật tốt nếu bạn dành thời gian này cho bản thân mình.
You will be glad you spent that time on yourself.Dành thời gian hơn cho mục tiêu cá nhân.
More time dedicated to personal goals.Người dành thời gian để hiểu mẹ.
Someone who would take the time to understand me.Dành thời gian và sự chú ý cho con của bạn;
Give time and attention to your child;Nếu bạn dành thời gian để suy nghĩ thật kỹ về câu hỏi này….
But if you take a moment to really think about the question….Dành thời gian và không gian khi cần thiết.
Give time and space when needed.Tôi dành thời gian chờ đợi điều gì đó xảy ra.
I spent a lot of time waiting for something to happen.Dành thời gian cho bản thân và đối tác của bạn.
Give time to yourself and your partner.Chúng ta dành thời gian cho mạng xã hội trung bình hai tiếng mỗi ngày.
We devote to social media about 2 hours each day.Dành thời gian trong lịch trình của bạn cho các thói quen.
Put time in your schedule for your habits.Tôi đã dành thời gian để phát triển sức mạnh tinh thần/ cảm xúc chưa?
Have I given time to develop mental/emotional strength?Dành thời gian cho chính mình không có gì là sai trái.
Taking some time out for yourself is not wrong.Dành thời gian hoặc tiền bạc cho một tổ chức từ thiện.
Giving time or money to a charitable organization.Hãy dành thời gian để yêu, dành thời gian để trò chuyện!
Give time to love, give time to speak!Hãy dành thời gian để xem xét lại về nguyên nhân dẫn đến điều này.
Let's take a moment to consider what causes this.Dành thời gian, các dự án DIY cũng có thể là rất nhiều công việc.
Time aside, DIY projects can also be a lot of work.Dành thời gian để thực hiện những mong muốn của trái tim bạn.
It takes time for him to fulfill the desires of your heart.Display more examples
Results: 11915, Time: 0.0536 ![]()
![]()
danh thiếp làdành thời gian bên ngoài

Vietnamese-English
dành thời gian Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension
Examples of using Dành thời gian in Vietnamese and their translations into English
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
dành nhiều thời gianspend a lot of timespend muchhãy dành thời giantake the timetaking the timeđã dành thời giantook the timespent timehave taken the timehave spent timebạn dành thời gianyou take the timeyou spend timeyou're spendingdo you spendthời gian dành chotime forđể dành thời gianto spend timeto take the timeto devote timekhông dành thời giando not take the timedon't take the timedon't spend timehaven't taken the timedành chút thời gianspend some timespent some timetaking some timethích dành thời gianlike to spend timelove spending timeenjoys spending timemuốn dành thời gianwant to spend timewants to spend timesẽ dành thời gianwill take the timewill spend timedành ít thời gianspend less timespent less timespending less timelà dành thời gianis to spend timeis to take the timededicate timehọ dành thời gianthey spend timethey take the timethey spent timedành thời gian của mìnhspends his timetake your timedành thêm thời gianspend more timespending more timebạn nên dành thời gianyou should take the timeyou should spend timeyou need to spend timedành thời gian cho nhauspend time togetherWord-for-word translation
dànhverbspendtakedevotededicatedànhnounreservethờinountimeperioderaagemomentgianadjectivegianspatialgiannounspaceperiodgianof time SSynonyms for Dành thời gian
mất thời gian bỏ thời gian tốn thời gian dành thời giờTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Từ Dành Thời Gian
-
“Dành” Hay “giành” Từ Nào Là đúng Chính Tả? Cách Phân Biệt - Hút ẩm
-
Dành Thời Gian Hay Giành Thời Gian
-
Giành Hay Dành Là đúng! Cả 2 đều đúng Tùy Các Trường Hợp Sau
-
Giành Hay Dành Là đúng? Giành Cho Hay Dành Cho? Cách Dùng
-
Dành Thời Gian Hay Giành Thời Gian - Duongmonkyhiep
-
"Dành" Hay “Giành” Mới đúng Chính Tả? - Thủ Thuật Phần Mềm
-
Dành Hay Giành? Dành Hay Giành Thời Gian? Quy Tắc Chính Tả Phân ...
-
"Giành" Hay "Dành" đúng Chính Tả? Dành Cho Hay ...
-
Cụm động Từ Chủ đề Thời Gian - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
"Giành" Hay "Dành" đúng Chính Tả?
-
Nghĩa Của "dành Hết Thời Gian Cho" Trong Tiếng Anh
-
Dành Thời Gian Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dành Thời Gian Cho Bản Thân Giúp Bạn Hạnh Phúc Và Cân Bằng