Dành Thời Gian Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. dành thời gian
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

dành thời gian tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dành thời gian trong tiếng Trung và cách phát âm dành thời gian tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dành thời gian tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm dành thời gian tiếng Trung dành thời gian (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm dành thời gian tiếng Trung 抽空 《(抽空儿)挤出时间(做别的事情) (phát âm có thể chưa chuẩn)
抽空 《(抽空儿)挤出时间(做别的事情)。》anh ấy công việc rất bận nhưng vẫn dành thời gian cho học tập. 他工作很忙, 可是还抽空学习。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ dành thời gian hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cây đặc sản tiếng Trung là gì?
  • người hạng trung tiếng Trung là gì?
  • bụi bờ tiếng Trung là gì?
  • chè hương tiếng Trung là gì?
  • nhà độc quyền tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của dành thời gian trong tiếng Trung

抽空 《(抽空儿)挤出时间(做别的事情)。》anh ấy công việc rất bận nhưng vẫn dành thời gian cho học tập. 他工作很忙, 可是还抽空学习。

Đây là cách dùng dành thời gian tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dành thời gian tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 抽空 《(抽空儿)挤出时间(做别的事情)。》anh ấy công việc rất bận nhưng vẫn dành thời gian cho học tập. 他工作很忙, 可是还抽空学习。

Từ điển Việt Trung

  • tự lo liệu tiếng Trung là gì?
  • cơ sở dữ liệu tiếng Trung là gì?
  • thư tích tiếng Trung là gì?
  • vãn hương ngọc tiếng Trung là gì?
  • bom chìm tiếng Trung là gì?
  • dòng cảm ứng từ tiếng Trung là gì?
  • gạch lá men tiếng Trung là gì?
  • điều khiển từ xa tiếng Trung là gì?
  • kẻo mà tiếng Trung là gì?
  • mênh mang tiếng Trung là gì?
  • đầu lâu tiếng Trung là gì?
  • tình hình ngày một xấu đi tiếng Trung là gì?
  • buông lời tiếng Trung là gì?
  • cá rô mo hấp sốt hành tiếng Trung là gì?
  • giát tiếng Trung là gì?
  • thơm ngát tiếng Trung là gì?
  • thử tìm tiếng Trung là gì?
  • trong sáng chân thật tiếng Trung là gì?
  • cái mảng tiếng Trung là gì?
  • khí khái hào hùng tiếng Trung là gì?
  • bột kiều mạch tiếng Trung là gì?
  • tuyển tiếng Trung là gì?
  • chỉ Mặc gia tiếng Trung là gì?
  • lá bài thấp chỉ những lá bài từ 2 tiếng Trung là gì?
  • lãnh đạo cấp cao tiếng Trung là gì?
  • thử lại phép tính tiếng Trung là gì?
  • lên mâm tiếng Trung là gì?
  • độc chước tiếng Trung là gì?
  • họ Lam tiếng Trung là gì?
  • giá tính thuế tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ Dành Thời Gian