Danh Từ Của ENCOURAGE Trong Từ điển Anh Việt
Có thể bạn quan tâm
courage (Danh Từ)
/ˈkɚrɪʤ/
- sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
- to keep up one's courage: giữ vững can đảm, không nản lòng
- to lose courage: mất hết can đảm, mất hết hăng hái
- to pluck (muster) up courage; to screw up one's courage; to take courage; to take one's courage in both hands: lấy hết can đảm
- dutch courage
- tính anh hùng (sau khi uống rượu)
- to have the courage of one's convictions (opinions)
- thực hiện quan điểm của mình; kiên quyết bảo vệ quan điểm của mình
- Tính từ của ENCOURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của COURAGE trong từ điển Anh Việt
- Động từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của COURAGEOUS trong từ điển Anh Việt
- Danh Từ của ENDANGER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của ENDANGER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DANGER trong từ điển Anh Việt
- Tính từ của DANGER trong từ điển Anh Việt
- Động từ của DANGEROUS trong từ điển Anh Việt
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày
Học tiếng Anh theo chủ đề- Danh từ thông dụng trong tiếng Anh
- Động từ thông dụng trong tiếng Anh
- Tính từ thông dụng trong tiếng Anh
- Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại rạp chiếu phim
- Mẫu câu tiếng Anh giới thiệu về sở thích của bản thân
- Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề máy tính & mạng internet
- Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong kinh doanh
- Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
- Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences
- Have To vs Must trong tiếng Anh
- Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh
- Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous
- Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense
- Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense
- Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense
- Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh
- Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh
- Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng
- English Japanese conversation at the bank
- Japanese English conversation at the airport
- Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng
- Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày
- Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim
- Talking about the weather in Japanese
- Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng
- Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả
- 12 cách nói Tuyệt Vời hay sử dụng trong tiếng Anh
- 50+ Hội thoại Tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- 30 đoạn hội thoại ngắn giữa bố mẹ và trẻ bằng tiếng Anh
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Encourage
-
Encouraged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Encourage - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Encourage - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để ENCOURAGE
-
Encourages - Wiktionary Tiếng Việt
-
Encourage Là Gì? Cấu Trúc Encourage To V Cần Nhớ - Fast English
-
Top 19 Quá Khứ Của Encourage Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Cấu Trúc Encourage - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án Chi Tiết
-
Cấu Trúc Encourage Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh
-
Tính Từ Của ENCOURAGE Trong Từ điển Anh Việt
-
Cấu Trúc Encourage Trong Tiếng Anh - Cách Dùng Và Bài Tập Có đáp án
-
Encourage Danh Từ Là Gì - Thả Rông