encouraged - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › encouraged
Xem chi tiết »
Chia Động Từ: ENCOURAGE ; Quá khứ đơn, encouraged, encouraged ; Quá khứ tiếp diễn, was encouraging, were encouraging ; Hiện tại hoàn thành, have encouraged, have ...
Xem chi tiết »
Bảng chia đầy đủ của đông từ “to encourage” ; Thì hiện tại · encourage · encourage ; Thì hiện tại continuous · am encouraging · are encouraging ; Quá khứ đơn.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 · progsol Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: encourage ✓ encouraged ✓ encouraged - khuyến khích.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Động từSửa đổi. encourages. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của encourage ... Phân từ quá khứ · encouraged. Dạng chỉ ngôi. Bị thiếu: thì | Phải bao gồm: thì
Xem chi tiết »
Ở dạng quá khứ: encouraged; Ở dạng quá khứ phân từ: encouraged. Các loại từ tương ứng của từ Encourage gồm:.
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: kết hợp [encourage] ; Hiện tại · encourage · encourage · encourages ; Thì hiện tại tiếp diễn · am encouraging · are ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2022 · Dưới đây là 3 dạng thức của động từ encourage ở 3 thì phổ biến của tiếng Anh: Hiện tại: encourage; Quá khứ: encouraged; Quá khứ phân từ: ...
Xem chi tiết »
The school and parents need to encourage learning students (Nhà trường và cha mẹ cần khuyến khích việc học tập của học sinh.) The new teaching methods encourage ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Tính từ của ENCOURAGE là gì? ... Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense · Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Việt: Danh Từ của ENCOURAGE là gì? ... Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense · Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng ...
Xem chi tiết »
6 thg 11, 2021 · Các dạng thức của động từ encourage: Hiện tại: encourage; Quá khứ: encouraged; Quá khứ phân từ: encouraged. Các loại từ:.
Xem chi tiết »
Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của encourage. ... Quá khứ, encouraged, encouraged hoặc encouragedst¹, encouraged, encouraged, encouraged, encouraged.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Thì Quá Khứ Của Encourage
Thông tin và kiến thức về chủ đề thì quá khứ của encourage hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu