Danh Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Danh từ
      • 1.3.1 Từ liên hệ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

judo

Cách phát âm

  • IPA: /ˈdʒuː.ˌdoʊ/

Từ nguyên

Từ tiếng Nhật 柔道 (Nhu đạo, じゅうどう, jūdō).

Danh từ

judo (không đếm được) /ˈdʒuː.ˌdoʊ/

  1. Võ juđô (võ Nhật).

Từ liên hệ

  • jujitsu

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “judo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʒy.dɔ/

Danh từ

Số ít Số nhiều
judo/ʒy.dɔ/ judo/ʒy.dɔ/

judo /ʒy.dɔ/

  1. Võ juđô (Nhật Bản).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “judo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=judo&oldid=2112719” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ không đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục judo 52 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Judo