Danh Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
judo
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈdʒuː.ˌdoʊ/
Từ nguyên
Từ tiếng Nhật 柔道 (Nhu đạo, じゅうどう, jūdō).
Danh từ
judo (không đếm được) /ˈdʒuː.ˌdoʊ/
- Võ juđô (võ Nhật).
Từ liên hệ
- jujitsu
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “judo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʒy.dɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| judo/ʒy.dɔ/ | judo/ʒy.dɔ/ |
judo gđ /ʒy.dɔ/
- Võ juđô (Nhật Bản).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “judo”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ không đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Tiếng Anh Từ Judo
-
JUDO | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Judo Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Judo - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'judo' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Judo/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judo Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Judo Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Judo Là Gì, Nghĩa Của Từ Judo | Từ điển Anh - Việt
-
JUDO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Ngày 1: Bài Tập Phát âm Tiếng Anh: Âm /əʊ/ Và âm /ʌ/
-
Judo - Wikimedia Tiếng Việt
-
Judo - Wiko
-
Những Từ Vựng Tiếng Anh Về Sở Thích Hữu ích Không Nên Bỏ Qua