Danh Từ
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:tsunami 
Tsunami
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh


Cách viết khác
- sunami(không tiêu chuẩn)
Từ nguyên
Mượn từ tiếng Nhật 津波(つなみ)(tsunami) < 津(tsu, “cảng”) +波(nami, “sóng”).
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/(t)suːˈnɑːmi/; enPR: (t)so͞o-nä'mi
Âm thanh (miền Nam nước Anh): (tập tin) - (Canada)IPA(ghi chú):/(t)suˈnæmi/, /(t)suˈnɑmi/
- Vần: -ɑːmi
Danh từ
tsunami (số nhiều tsunami hoặc tsunamis)
- Sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước); sóng do địa chấn; sóng thần.
Đồng nghĩa
[sửa]- seismic sea wave
- tidal wave (cách dùng gây tranh cãi)
Từ dẫn xuất
- fog tsunami
- ice tsunami
- megatsunami
- meteotsunami
- orphaned tsunami
- poonami
- silver tsunami
- teletsunami
- tsunameter
- tsunamic
- tsunamigenic
- tsunamilike
- tsunami wall
Xem thêm
[sửa]- earthquake
- flood
- natural disaster
- seaquake
- seiche
- tidal wave
- tsunami earthquake
- waterquake
Từ đảo chữ
- Mustain, Natsumi, manitus, santimu, utinams
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “tsunami”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tsu.na.mi/
| [tsu.na.mi] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| tsunami/tsu.na.mi/ | tsunamis/tsu.na.mi/ |
tsunami gđ /tsu.na.mi/
- (Địa lý, địa chất) Sóng thần (ở Thái Bình Dương).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tsunami”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ vay mượn từ tiếng Nhật tiếng Anh
- Từ dẫn xuất từ tiếng Nhật tiếng Anh
- Từ 3 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɑːmi
- Vần:Tiếng Anh/ɑːmi/3 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ đếm được tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
- Danh từ tiếng Anh không biến cách
- Từ tiếng Anh có âm đầu là /t͡s/
- en:Hải dương học
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Tsunami
-
TSUNAMI | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Tsunami - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'tsunami' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tsunamis Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Từ điển Anh Việt "tsunami" - Là Gì?
-
Tsunami Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tsunami Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage Notes
-
Tsunami/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ngạc Nhiên Với 12 Từ Tiếng Anh được Vay Mượn Từ Ngôn Ngữ Khác
-
"Sóng Thần" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bài Tập TRỌNG ÂM - CÓ ĐÁP ÁN, PHIÊN ÂM & DỊCH - 340