Danh Từ

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách viết khác
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Cách phát âm
    • 1.4 Danh từ
      • 1.4.1 Đồng nghĩa
      • 1.4.2 Từ dẫn xuất
    • 1.5 Xem thêm
    • 1.6 Từ đảo chữ
    • 1.7 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Tsunami tsunâmi

Tiếng Anh

Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:tsunami
Tsunami

Cách viết khác

  • sunami(không tiêu chuẩn)

Từ nguyên

Mượn từ tiếng Nhật 津波(つなみ)(tsunami) < (tsu, cảng) +(nami, sóng).

Cách phát âm

  • (phát âm giọng Anh chuẩn,Anh Mỹ thông dụng)IPA(ghi chú):/(t)suːˈnɑːmi/; enPR: (t)so͞o-nä'mi
  • Âm thanh (miền Nam nước Anh):(tập tin)
  • (Canada)IPA(ghi chú):/(t)suˈnæmi/, /(t)suˈnɑmi/
  • Vần: -ɑːmi

Danh từ

tsunami (số nhiều tsunami hoặc tsunamis)

  1. Sóng lớn (gây ra do động đất ngầm dưới nước); sóng do địa chấn; sóng thần.

Đồng nghĩa

[sửa]
  • seismic sea wave
  • tidal wave (cách dùng gây tranh cãi)

Từ dẫn xuất

  • fog tsunami
  • ice tsunami
  • megatsunami
  • meteotsunami
  • orphaned tsunami
  • poonami
  • silver tsunami
  • teletsunami
  • tsunameter
  • tsunamic
  • tsunamigenic
  • tsunamilike
  • tsunami wall

Xem thêm

[sửa]
  • earthquake
  • flood
  • natural disaster
  • seaquake
  • seiche
  • tidal wave
  • tsunami earthquake
  • waterquake

Từ đảo chữ

  • Mustain, Natsumi, manitus, santimu, utinams

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (01/07/2004), “tsunami”, trong Anh–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /tsu.na.mi/
Pháp (Paris)[tsu.na.mi]

Danh từ

Số ít Số nhiều
tsunami/tsu.na.mi/ tsunamis/tsu.na.mi/

tsunami /tsu.na.mi/

  1. (Địa lý, địa chất) Sóng thần (ở Thái Bình Dương).

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “tsunami”, trong Pháp–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=tsunami&oldid=2161529” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ vay mượn từ tiếng Nhật tiếng Anh
  • Từ dẫn xuất từ tiếng Nhật tiếng Anh
  • Từ 3 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/ɑːmi
  • Vần:Tiếng Anh/ɑːmi/3 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Anh
  • Danh từ đếm được tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh có số nhiều bất quy tắc
  • Danh từ tiếng Anh không biến cách
  • Từ tiếng Anh có âm đầu là /t͡s/
  • en:Hải dương học
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục tsunami 44 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Tsunami