Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈbɜːd.ˌwɑːt.ʃiɳ/. Danh từSửa đổi. bird-watching /ˈbɜːd.ˌwɑːt.ʃiɳ/. Sự quan sát nhận dạng chim trời.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · Phát âm của birdwatching. Cách phát âm birdwatching trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Some birdwatchers study seabirds only occasionally, when on the coast as part of a general birdwatching hobby. Từ Cambridge English Corpus. Birds are an ...
Xem chi tiết »
bird-watching trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bird-watching (có phát âm) trong tiếng ...
Xem chi tiết »
... từ 'bird-watching' trong tiếng Việt. bird-watching là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. ... Phát âm bird-watching. bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/. danh từ.
Xem chi tiết »
Bird-watching. Nghe phát âm. Mục lục.
Xem chi tiết »
bird-watching. Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bird-watching. Phát âm : /'bə:d,wɔtʃiɳ/. + danh từ. sự quan sát nhận dạng chim trời.
Xem chi tiết »
Definition of birdwatching noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, ... Bị thiếu: phiên âm từ
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bird-watching' trong từ điển Lạc Việt.
Xem chi tiết »
bird-watch /'bə:dwɔtʃ/ nghĩa là: quan sát nhận dạng chim trời... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ bird-watch, ví dụ và các thành ngữ liên quan.
Xem chi tiết »
bird-watch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bird-watch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bird-watch.
Xem chi tiết »
Từ bird-watching nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ bird-watching - Từ ... Trang chủ; Từ điển Anh Việt; bird-watching ... Phát âm : /'bə:d,wɔtʃiɳ/ ...
Xem chi tiết »
Cách phát âm bird · Định nghĩa của bird. warm-blooded egg-laying vertebrates characterized by feathers and forelimbs modified as wings; the flesh of a bird or ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (12) 11 thg 7, 2016 · Đang nghe quen giọng Anh-Mỹ đi thi IELTS toàn giọng Anh-Anh cũng khá mệt đấy vì một số từ người Anh phát âm rất đặc trưng và rất khác với tiếng ...
Xem chi tiết »
Chọn phát âm khácA.bird-watchingB.answerC. ... A.bird-watching ... Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Phiên âm Từ Bird-watching
Thông tin và kiến thức về chủ đề phiên âm từ bird-watching hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu