Bird-watching Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bird-watching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | bird-watching (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bird-watchingBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
bird-watching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bird-watching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bird-watching tiếng Anh nghĩa là gì.
bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/* danh từ- sự quan sát nhận dạng chim trời
Thuật ngữ liên quan tới bird-watching
- heptane tiếng Anh là gì?
- whitsun tiếng Anh là gì?
- liquid tiếng Anh là gì?
- riflery tiếng Anh là gì?
- extruder tiếng Anh là gì?
- immoderation tiếng Anh là gì?
- interchanging tiếng Anh là gì?
- Caculus tiếng Anh là gì?
- dovelet tiếng Anh là gì?
- president elect tiếng Anh là gì?
- air brake tiếng Anh là gì?
- suberose tiếng Anh là gì?
- redressed tiếng Anh là gì?
- jeremiah tiếng Anh là gì?
- aristocrat tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bird-watching trong tiếng Anh
bird-watching có nghĩa là: bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/* danh từ- sự quan sát nhận dạng chim trời
Đây là cách dùng bird-watching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bird-watching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
bird-watching /'bə:d tiếng Anh là gì?wɔtʃiɳ/* danh từ- sự quan sát nhận dạng chim trời
Từ khóa » Phiên âm Từ Bird-watching
-
Bird-watching - Wiktionary Tiếng Việt
-
BIRDWATCHING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Birdwatching Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Từ điển Anh Việt "bird-watching" - Là Gì?
-
Bird-watching Là Gì, Nghĩa Của Từ Bird-watching | Từ điển Anh - Việt
-
Bird-watching
-
Birdwatching Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bird-watching' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Bird-watch
-
Bird-watch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt - Watching Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Cách Phát âm Bird - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện Nghe Chép Chính Tả: Bird Watching - Tiếng Anh
-
Chọn Phát âm Khárd-swerC. mon
bird-watching (phát âm có thể chưa chuẩn)