Từ điển Anh Việt "bird-watching" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"bird-watching" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm bird-watching
bird-watching /'bə:d,wɔtʃiɳ/- danh từ
- sự quan sát nhận dạng chim trời
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » Phiên âm Từ Bird-watching
-
Bird-watching - Wiktionary Tiếng Việt
-
BIRDWATCHING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Birdwatching Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bird-watching Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Bird-watching Là Gì, Nghĩa Của Từ Bird-watching | Từ điển Anh - Việt
-
Bird-watching
-
Birdwatching Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bird-watching' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Bird-watch
-
Bird-watch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt - Watching Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Cách Phát âm Bird - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện Nghe Chép Chính Tả: Bird Watching - Tiếng Anh
-
Chọn Phát âm Khárd-swerC. mon