Bird-watching - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈbɜːd.ˌwɑːt.ʃiɳ/
Danh từ
bird-watching /ˈbɜːd.ˌwɑːt.ʃiɳ/
- Sự quan sát nhận dạng chim trời.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bird-watching”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Bird-watching
-
BIRDWATCHING | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Birdwatching Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bird-watching Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Anh Việt "bird-watching" - Là Gì?
-
Bird-watching Là Gì, Nghĩa Của Từ Bird-watching | Từ điển Anh - Việt
-
Bird-watching
-
Birdwatching Noun - Definition, Pictures, Pronunciation And Usage ...
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'bird-watching' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ: Bird-watch
-
Bird-watch Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Từ điển Anh Việt - Watching Nghĩa Là Gì - MarvelVietnam
-
Cách Phát âm Bird - Tiếng Anh - Forvo
-
Luyện Nghe Chép Chính Tả: Bird Watching - Tiếng Anh
-
Chọn Phát âm Khárd-swerC. mon