đào Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 桃花.
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗa̤ːw˨˩ hwaː˧˧ | ɗaːw˧˧ hwaː˧˥ | ɗaːw˨˩ hwaː˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗaːw˧˧ hwa˧˥ | ɗaːw˧˧ hwa˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- đạo hoả
Tính từ
đào hoa
- Có duyên, được nhiều phụ nữ yêu mến. Số đào hoa.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đào hoa”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đào Hoa Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đào Hoa - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đào Hoa" - Là Gì? - Vtudien
-
đào Hoa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đào Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đào Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đào Hoa Là Gì
-
Từ đào Hoa Chú Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: đào Hoa - Từ điển Hán Nôm
-
Từ Điển - Từ Nhân Diện đào Hoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Definition Of đào Hoa - VDict
-
đào Hoa - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe