Tra Từ: đào Hoa - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
桃花 đào hoa1/1
桃花đào hoa
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa của cây đào.Một số bài thơ có sử dụng
• Bồ tát man kỳ 1 - 菩薩蠻其一 (Vi Trang)• Đào Nguyên hành - 桃源行 (Vương Duy)• Lan Khê trạo ca kỳ 1 - 蘭溪棹歌其一 (Uông Quảng Dương)• Lãng đào sa kỳ 2 - 浪淘沙其二 (Lý Thanh Chiếu)• Phỏng Đới Thiên sơn đạo sĩ bất ngộ - 訪戴天山道士不遇 (Lý Bạch)• Sơn trung tặng Cảnh thập di Vi kiêm lưỡng tỉnh cố nhân - 山中贈耿拾遺湋兼兩省故人 (Tần Hệ)• Tam nguyệt hối nhật giang thượng ngâm - 三月晦日江上吟 (Nguyễn Văn Siêu)• Tân Mão xuân tự lạc - 辛卯春自樂 (Nguyễn Hữu Thăng)• Tống Lộ lục Thị Ngự nhập triều - 送路六侍禦入朝 (Đỗ Phủ)• Vô đề (3) - 無題 (3) (Kim Man-jung)Từ khóa » đào Hoa Từ điển Tiếng Việt
-
đào Hoa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đào Hoa - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đào Hoa" - Là Gì? - Vtudien
-
đào Hoa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
'đào Hoa' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đào Hoa
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ đào Hoa Là Gì
-
Từ đào Hoa Chú Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Nhân Diện đào Hoa Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Definition Of đào Hoa - VDict
-
đào Hoa - Từ điển Tiếng Pháp - Glosbe