Dao Rựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
dao rựa
* dtừ
cleaver, jungle-knife, chopper
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dao rựa
Cleaver, jungle-knife
Từ điển Việt Anh - VNE.
dao rựa
cleaver, jungle-knife



Từ liên quan- dao
- dao mổ
- dao nề
- dao ăn
- dao đá
- dao độ
- dao bài
- dao bàn
- dao bào
- dao bén
- dao búa
- dao bảy
- dao bấm
- dao bầu
- dao cau
- dao cày
- dao cạo
- dao cầu
- dao doa
- dao díp
- dao găm
- dao gập
- dao lam
- dao nạo
- dao pha
- dao phủ
- dao ren
- dao rựa
- dao trì
- dao trổ
- dao vôi
- dao xây
- dao xén
- dao xếp
- dao đốt
- dao chạm
- dao chọc
- dao ghép
- dao khắc
- dao lạng
- dao ngôn
- dao nhíp
- dao nhụt
- dao phay
- dao phát
- dao quắm
- dao rạch
- dao viễn
- dao điện
- dao điệu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dao Rựa In English
-
DAO RỰA - Translation In English
-
Dao Rựa In English - Glosbe Dictionary
-
DAO RỰA In English Translation - Tr-ex
-
VDict - Definition Of Dao Rựa - Vietnamese Dictionary
-
Definition Of Dao Rựa? - Vietnamese - English Dictionary
-
Translation Of Dao Rựa From Latin Into English - LingQ
-
Dao Rựa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ : Dao Rựa | Vietnamese Translation
-
Dao Rựa Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau
-
Rựa - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
"dao Rựa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore