Dao Rựa - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| zaːw˧˧ zɨ̰ʔə˨˩ | jaːw˧˥ ʐɨ̰ə˨˨ | jaːw˧˧ ɹɨə˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɟaːw˧˥ ɹɨə˨˨ | ɟaːw˧˥ ɹɨ̰ə˨˨ | ɟaːw˧˥˧ ɹɨ̰ə˨˨ | |
Danh từ
dao rựa
- Dao với lưỡi dài và sắc thường dùng ngoài vườn hay đi rừng để chặt cây cành
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Dao Rựa Hay Dao Rựa
-
Nghĩa Của Từ Dao Rựa - Từ điển Việt
-
Top 13 Dao Rựa Hay Dao Rựa
-
Dao Rựa Nghĩa Là Gì?
-
Từ Dao Rựa Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Dao Rựa Là Gì, Nghĩa Của Từ Dao Rựa | Từ điển Việt
-
Dao Rựa Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Meaning Of 'rựa' In Vietnamese Dictionary | 'rựa' Definition
-
Dao Rựa Chặt Xương Cứng
-
Con Dao Rựa Tiếng Anh Là Gì? đọc Như Thế Nào Cho đúng
-
Khi 9X Thích Nói Chuyện Bằng… Dao, Rựa - Tiền Phong
-
DAO RỰA ĐA SỸ CHẶT XƯƠNG LỢN THÉP NHÍP XE NGA CSB001
-
Rựa Phát Cỏ Sắc Bén - Thép Nhíp ô Tô - C05 / HTX DAO PHÚC SEN
-
Dao Rựa Đi Rừng Gerber Bear Grylls Compact Parang - FanFan