đao To Búa Lớn In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đao to búa lớn" into English
mouthy is the translation of "đao to búa lớn" into English.
đao to búa lớn + Add translation Add đao to búa lớnVietnamese-English dictionary
-
mouthy
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đao to búa lớn" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "đao to búa lớn" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đao To Búa Lớn Tiếng Trung
-
Đối Sánh Văn Hóa Trong Dịch Thuật Từ Góc Nhìn Thành Ngữ Tỉ Dụ Việt
-
Dao To Búa Lớn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Thích đao To Búa Lớn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Lắt Léo Chữ Nghĩa - Đao To Búa Lớn: Đao Hay Là Dao? - Báo Thanh Niên
-
Từ điển Tiếng Việt "đao To Búa Lớn" - Là Gì? - Vtudien
-
Từ đao To Búa Lớn Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
đao To Búa Lớn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Đao To Búa Lớn
-
Hệ Lụy Từ Diễn Văn đao To Búa Lớn Của Trump Là Gì? - BBC
-
Hãy Làm đi, Xin đừng 'đao To Búa Lớn' - Vietnamnet
-
"đao To Búa Lớn" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Việt | HiNative