đao To Búa Lớn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Cụm từ
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Dịch từ thành ngữ tiếng Hán 大刀闊斧 (“đại đao khoát phủ”).

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗaːw˧˧˧˧ ɓwaː˧˥ ləːn˧˥ɗaːw˧˥˧˥ ɓṵə˩˧ lə̰ːŋ˩˧ɗaːw˧˧˧˧ ɓuə˧˥ ləːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːw˧˥˧˥ ɓuə˩˩ ləːn˩˩ɗaːw˧˥˧˧˥˧ ɓṵə˩˧ lə̰ːn˩˧

Cụm từ

[sửa]

đao to búa lớn

  1. Chỉ lối nói có lời lẽ cường điệu, khoa trương quá đáng, không phù hợp với nội dung.
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đao_to_búa_lớn&oldid=2019693” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đao to búa lớn 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đao To Búa Lớn Nghĩa Là Gì