Đào - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Phiên âm Hán–Việt
      • 1.2.1 Phồn thể
    • 1.3 Chữ Nôm
    • 1.4 Từ tương tự
    • 1.5 Danh từ
    • 1.6 Tính từ
    • 1.7 Động từ
      • 1.7.1 Dịch
    • 1.8 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:đào

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ɗa̤ːw˨˩ɗaːw˧˧ɗaːw˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɗaːw˧˧

Phiên âm Hán–Việt

Các chữ Hán có phiên âm thành “đào”
  • 鞀: đào
  • 逃: đào
  • 檮: đảo, đào
  • 鞉: đào
  • 匋: đào
  • 沊: đào
  • 掏: thao, đào
  • 綯: đào
  • 鼗: đào
  • 焘: đảo, đào
  • 涛: đào
  • 涚: thuế, đào
  • 𪔛: đào
  • 萄: đào
  • 紨: đào
  • 蜪: đào
  • 搯: thao, đào
  • 洮: thao, đào, dao
  • 帱: sâm, đào, trù
  • 咷: điêu, đào
  • 䄻: đào
  • 梼: đào
  • 饀: thao, khám, đào
  • 桃: đào
  • 箊: ư, đào
  • 忑: thắc, đảo, đào, thức
  • 啕: đào
  • 滔: thao, đào
  • 醄: đào
  • 淘: đào
  • 駣: đào
  • 濤: đào
  • 幬: đảo, đào, trù
  • 跳: khiêu, đào
  • 陶: giao, đào, dao
  • 绹: đào
  • 燾: đảo, đạo, đào

Phồn thể

  • 鞀: đào
  • 桃: đào
  • 咷: đào
  • 濤: đào
  • 幬: trù, đào
  • 逃: đào
  • 掏: đào
  • 洮: thao, đào
  • 啕: đào
  • 綯: đào
  • 鼗: đào
  • 陶: giao, đào
  • 淘: đào
  • 滔: thao, đào
  • 檮: đào
  • 萄: đào

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Cách viết từ này trong chữ Nôm
  • 鞀: đào
  • 逃: đào
  • 醄: đào
  • 鞉: đào
  • 匋: đào
  • 掏: thao, đào
  • 鼗: đào
  • 𡒘: đào
  • 涛: đào
  • 萄: đào
  • 蜪: đào
  • 綯: đào
  • 檮: đào
  • 咷: trệu, giệu, đào, xạu
  • 饀: khám, thao, đào
  • 桃: đào
  • 啕: đào
  • 淘: rào, dào, đào
  • 姚: rêu, đầu, riêu, diêu, đào, dao
  • 駣: đào
  • 濤: đào
  • 髫: thiều, đào, điều
  • 幬: trù, đào, đáo
  • 迯: đào
  • 跳: khoèn, xiêu, khểu, khiêu, quèo, xeo, xệu, queo, đào, xiếu, khêu
  • 陶: đào
  • 绹: đào
  • 佻: diêu, điêu, đàu, đào, dao, điểu, thiêu
  • 鋾: đào

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • dao
  • đảo
  • đạo
  • dạo
  • đao
  • đáo

Danh từ

Trái đào ở Sa Pa (Lào Cai, Việt Nam)

đào

  1. (Thực vật học) Loài cây cùng họ với mận, hoa đỏ hay hồng, quả hình tim, có lông mượt, có một hột vỏ cứng, ăn được. Gần tết đi mua cành đào.
  2. (Thực vật học; địa phương; miền Nam Việt Nam) Cây có quả giống như quả gioi. Quả đào chín có màu vàng.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nữ diễn viên chèo, tuồng, điện ảnh. Đóng vai đào trong vở chèo. Cô đào điện ảnh
  4. (Thông tục) Cô gái. Đi với cô đào nào đấy?.

Tính từ

đào

  1. Có màu hồng. Má đào. Cờ đào. Thân em như tấm lụa đào. (ca dao)
  2. Đã được đào mà thành. Sông đào.

Động từ

đào

  1. Xúc đất lên bằng cuốc, tay, thuổng, hay máy xúc. Đào giếng. Đào ao
  2. Bới ở dưới đất hay đồ nào lên. Đào khoai. Đào sắn Tôi đào cái này lên từ ở dưới rác.
  3. Bòn rút. Thấy bở cứ đào. (tục ngữ)
  4. Kiếm, tìm. Đào đâu ra tiền.

Dịch

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đào”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
  • Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=đào&oldid=2098451” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Động từ tiếng Việt
  • vi:Trái cây
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục đào 13 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Dào Ghép Với Từ Gì