"đập Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ đập Bàn Trong Tiếng Trung. Từ điển ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Trung"đập bàn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đập bàn

拍案
đập bàn đứng dậy.
拍案而起。
đập bàn tán thưởng.
拍案叫絕(拍桌子叫好, 形容非常讚賞)。
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » đập Bàn Tiếng Trung Là Gì