đập Bàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. đập bàn
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đập bàn tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đập bàn trong tiếng Trung và cách phát âm đập bàn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đập bàn tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đập bàn tiếng Trung đập bàn (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đập bàn tiếng Trung 拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。 (phát âm có thể chưa chuẩn)
拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đập bàn hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cuộn dây stator tiếng Trung là gì?
  • thuyết thăng bằng tiếng Trung là gì?
  • cò đen tiếng Trung là gì?
  • gằm ghè tiếng Trung là gì?
  • xa hơn tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đập bàn trong tiếng Trung

拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。

Đây là cách dùng đập bàn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đập bàn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。

Từ điển Việt Trung

  • cuộc sống gia đình tạm ổn tiếng Trung là gì?
  • hình mũi dùi tiếng Trung là gì?
  • nói bóng tiếng Trung là gì?
  • suốt nhỏ tiếng Trung là gì?
  • kính trọng ngưỡng mộ tiếng Trung là gì?
  • tiệc cưới tiếng Trung là gì?
  • có thể tin được tiếng Trung là gì?
  • tập binh tiếng Trung là gì?
  • súng trọng liên tiếng Trung là gì?
  • buồn chán tiếng Trung là gì?
  • nhanh như hổ đói vồ mồi tiếng Trung là gì?
  • tin một bề tiếng Trung là gì?
  • cốm tiếng Trung là gì?
  • văng vắng tiếng Trung là gì?
  • Baku tiếng Trung là gì?
  • sắp đẻ tiếng Trung là gì?
  • nước mưa nhiều tiếng Trung là gì?
  • tập san quý tiếng Trung là gì?
  • cử tiếng Trung là gì?
  • họ Dịch tiếng Trung là gì?
  • tư liệu tiêu phí tiếng Trung là gì?
  • bức ép tiếng Trung là gì?
  • đậu phộng tiếng Trung là gì?
  • bắt dịp tiếng Trung là gì?
  • bủng beo tiếng Trung là gì?
  • Ác hen ti na tiếng Trung là gì?
  • giày oxford tiếng Trung là gì?
  • đánh mạnh tiếng Trung là gì?
  • khuấy tiếng Trung là gì?
  • bón phân tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » đập Bàn Tiếng Trung Là Gì