đập Bàn Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đập bàn tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đập bàn trong tiếng Trung và cách phát âm đập bàn tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đập bàn tiếng Trung nghĩa là gì.
đập bàn (phát âm có thể chưa chuẩn) 拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。 (phát âm có thể chưa chuẩn)拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。Nếu muốn tra hình ảnh của từ đập bàn hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- ki lô ca lo tiếng Trung là gì?
- Đoan Dương tiếng Trung là gì?
- độ nóng chảy tiếng Trung là gì?
- phê bình chú giải tiếng Trung là gì?
- tiến phong tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đập bàn trong tiếng Trung
拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。
Đây là cách dùng đập bàn tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đập bàn tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 拍案 《拍桌子(表示强烈的愤怒、惊异、赞赏等感情)。》đập bàn đứng dậy. 拍案而起。đập bàn tán thưởng. 拍案叫绝(拍桌子叫好, 形容非常赞赏)。Từ khóa » đập Bàn Tiếng Trung Là Gì
-
đập Bàn đập Ghế Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Tra Từ: 捶 - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 打 - Từ điển Hán Nôm
-
"đập Bàn" Là Gì? Nghĩa Của Từ đập Bàn Trong Tiếng Trung. Từ điển ...
-
400 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Nhất
-
70 ĐỘNG TỪ TIẾNG TRUNG CƠ BẢN NHẤT ĐỊNH PHẢI BIẾT
-
Từ Vựng Tiếng Trung Về Covid-19 - Hoa Văn SHZ
-
Các Loại Bệnh Tiếng Trung | Từ Vựng & Mẫu Câu ốm đau, Bệnh Tật