đắp Bờ In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "đắp bờ" into English
bank is the translation of "đắp bờ" into English.
đắp bờ + Add translation Add đắp bờVietnamese-English dictionary
-
bank
verb noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "đắp bờ" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Phrases similar to "đắp bờ" with translations into English
- bờ đường đắp cao causeway · causey
Translations of "đắp bờ" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » đắp Bờ Bao Tiếng Anh Là Gì
-
đắp Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
-
đắp Bờ Bao Dịch
-
Từ Của Ruộng đắp Bờ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
113 Idioms (Thành Ngữ) Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
ĐƯỜNG ĐẮP CAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bank - Từ điển Anh - Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bãi Biển
-
Banking Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông