Từ điển Việt Anh "đắp Bờ" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"đắp bờ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
đắp bờ
bank |
bank up |
slope |
|
|
|
|
Từ khóa » đắp Bờ Bao Tiếng Anh Là Gì
-
đắp Bờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đắp Bờ In English - Glosbe Dictionary
-
đắp Bờ Bao Dịch
-
Từ Của Ruộng đắp Bờ Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
113 Idioms (Thành Ngữ) Thông Dụng Trong Tiếng Anh - Langmaster
-
ĐƯỜNG ĐẮP CAO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Bank - Từ điển Anh - Việt
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Bãi Biển
-
Banking Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông