Translations in context of "ĐẬP NÁT" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "ĐẬP NÁT" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
đập nát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ đập nát sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bản dịch dập · batter. verb noun. Có thể bị biến dạng, bầm dập. Battered and bruised, maybe. FVDP Vietnamese-English Dictionary · bang. verb noun adverb ... ...
Xem chi tiết »
Check 'dập' translations into English. Look through examples of dập translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bị dập nát ... Sao chép! ... Sao chép! ... Sao chép! Be crushed. đang được dịch, vui lòng đợi..
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "đập nát" dịch thế nào sang tiếng anh? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Tra từ 'dốt nát' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Chụp X-quang ngực thường được thực hiện cùng với đo bão hòa oxy máu. Đụng dập phổi có hình ảnh mờ trên phim, nhưng sự mờ có thể không rõ ràng trong vòng 24 đến ...
Xem chi tiết »
Free online english vietnamese dictionary. ... đã gãy ; đã hỏng ; đô ̉ vơ ̃ ; được rồi ; đấy đã bị phá ; đập bể ; đập bể đi ; đập nát ; đập vỡ ; đổ vỡ ...
Xem chi tiết »
C. Những từ dưới đây có thể dùng để mô tả thịt · 1. tender: không dai; mềm · 2. tough: dai; khó cắt; khó nhai · 3. under-done: chưa thật chín; nửa sống nửa chín; ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 10+ Dập Nát Dịch Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề dập nát dịch tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu